VS-Sector: Tiện ích

547.39

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5425,000 0(0%)4,990
2BTPHOSEPhát điện60,485,60012,200 0(0%)12,150
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00045,000 0(0%)45,000
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước219,928,64443,500 0(0%)44,900
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66834,500 0(0%)35,200
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00046,000 0(0%)46,000
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29831,450 0(0%)31,700
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí79,839,8863,100 0(0%)3,100
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,027,78065,000 0(0%)70,400
10DRLHOSEPhát điện9,500,00058,000 0(0%)58,000
11DTKHNXPhát điện682,767,47513,500 0(0%)13,300
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,342,672,91966,800 0(0%)67,500
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00033,400 0(0%)35,200
14GEGHOSEPhát điện358,308,37114,150 0(0%)13,950
15HIDHOSEPhát điện76,756,3212,750 0(0%)2,790
16HJSHNXPhát điện20,999,90030,800 0(0%)31,500
17HNAHOSEPhát điện235,232,21024,400 0(0%)24,000
18IDCHNXPhát điện329,999,92954,000 0(0%)53,800
19KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 60,376,74610,800 0(0%)10,900
20NBPHNXPhát điện12,865,50011,500 0(0%)11,800
21NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00033,300 0(0%)36,000
22NT2HOSEPhát điện287,876,02919,950 0(0%)20,000
23NTHHNXPhát điện10,802,05353,000 0(0%)53,000
24PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0003,000 0(0%)3,000
25PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28515,500 0(0%)15,800
26PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31130,650 0(0%)30,100
27PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79431,000 0(0%)31,600
28PGVHOSEPhát điện1,123,468,04619,750 0(0%)19,950
29PICHNXPhát điện33,339,89123,000 0(0%)20,000
30POWHOSEPhát điện2,341,871,60012,800 0(0%)13,000
31PPCHOSEPhát điện320,613,05411,600 0(0%)11,750
32PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên39,998,5227,200 0(0%)7,300
33S4AHOSEPhát điện42,200,00036,450 0(0%)36,000
34SBAHOSEPhát điện60,488,26130,000 0(0%)30,050
35SEBHNXPhát điện31,999,96949,300 0(0%)49,300
36SHPHOSEPhát điện101,206,35236,400 0(0%)36,000
37SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước210,533,40386,200 0(0%)91,800
38SJDHOSEPhát điện68,998,62014,800 0(0%)14,800
39TBCHOSEPhát điện63,500,00039,300 0(0%)38,750
40TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước110,000,00054,000 0(0%)53,000
41TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00057,000 0(0%)57,000
42TMPHOSEPhát điện70,000,00066,400 0(0%)67,000
43TTAHOSEPhát điện170,057,59311,750 0(0%)12,350
44TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40043,200 0(0%)43,200
45UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00044,400 0(0%)46,000
46VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62926,350 0(0%)26,350
47VSHHOSEPhát điện236,241,24653,000 0(0%)53,000