VS-Sector: Tiện ích

530.41

+0.58 (+0.11%)
30/05/2025

Khối lượng 18,957,500

Giá trị 424,816,208,000

KL NĐTNN Mua 1,898,400

KL NĐTNN Bán 1,827,900

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ASPHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên37,339,5424,960 -40(-0.80%)5,020
2BTPHOSEPhát điện60,485,60012,100 +100(+0.83%)12,100
3BTWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,360,00045,200 0(0%)41,100
4BWEHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước219,928,64450,500 -1,600(-3.07%)51,900
5CHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 146,912,66833,650 -50(-0.15%)33,800
6CLWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước13,000,00042,350 0(0%)45,500
7CNGHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên35,099,29828,750 -200(-0.69%)28,450
8DDGHNXCung cấp hơi nước và điều hòa không khí79,839,8862,700 0(0%)2,700
9DNCHNXTruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,027,78075,900 0(0%)75,900
10DRLHOSEPhát điện9,500,00057,000 0(0%)57,000
11DTKHNXPhát điện682,767,47512,700 0(0%)13,200
12GASHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên2,342,672,91965,000 +1,000(+1.56%)63,000
13GDWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước9,500,00036,300 0(0%)33,100
14GEGHOSEPhát điện422,508,37115,750 +150(+0.96%)16,050
15HIDHOSEPhát điện76,756,3212,660 -10(-0.37%)2,630
16HJSHNXPhát điện20,999,90029,400 0(0%)28,600
17HNAHOSEPhát điện235,232,21024,500 +100(+0.41%)25,100
18IDCHNXPhát điện329,999,92943,600 -300(-0.68%)42,000
19KHPHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 60,376,74612,050 +50(+0.42%)11,750
20NBPHNXPhát điện12,865,50012,100 +1,100(+10%)12,000
21NBWHNXHệ thống thủy lợi và cung cấp nước10,900,00037,100 0(0%)33,900
22NT2HOSEPhát điện287,876,02918,650 +150(+0.81%)18,350
23NTHHNXPhát điện10,802,05353,000 0(0%)53,000
24PCGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên18,870,0002,200 -200(-8.33%)2,400
25PGCHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên60,339,28515,200 -100(-0.65%)15,200
26PGDHOSEPhân phối khí đốt thiên nhiên98,997,31127,300 +50(+0.18%)27,300
27PGSHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên49,998,79430,300 +100(+0.33%)32,300
28PGVHOSEPhát điện1,123,468,04619,000 -100(-0.52%)19,050
29PICHNXPhát điện33,339,89124,500 -400(-1.61%)23,000
30POWHOSEPhát điện2,341,871,60013,100 -200(-1.50%)13,500
31PPCHOSEPhát điện320,613,05411,800 -150(-1.26%)11,850
32PVGHNXPhân phối khí đốt thiên nhiên39,998,5226,300 +100(+1.61%)6,200
33S4AHOSEPhát điện42,200,00037,000 +1,000(+2.78%)36,000
34SBAHOSEPhát điện60,488,26131,500 +350(+1.12%)30,800
35SEBHNXPhát điện31,999,96947,000 -1,500(-3.09%)48,500
36SHPHOSEPhát điện101,206,35235,900 0(0%)35,600
37SIPHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước210,533,40368,600 -2,400(-3.38%)69,000
38SJDHOSEPhát điện68,998,62014,450 0(0%)14,350
39TBCHOSEPhát điện63,500,00038,500 -950(-2.41%)39,400
40TDMHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước110,000,00053,200 -2,500(-4.49%)55,600
41TDWHOSEHệ thống thủy lợi và cung cấp nước8,500,00063,100 0(0%)63,700
42TMPHOSEPhát điện70,000,00065,000 -900(-1.37%)64,900
43TTAHOSEPhát điện170,057,59310,700 -250(-2.28%)10,800
44TTEHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 28,490,40037,350 0(0%)37,350
45UICHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 8,000,00038,400 0(0%)39,000
46VPDHOSETruyền tải, kiểm soát và phân phối điện 106,589,62924,500 0(0%)24,150
47VSHHOSEPhát điện236,241,24650,800 -400(-0.78%)52,100