Khối lượng 18,957,500
Giá trị 424,816,208,000
KL NĐTNN Mua 1,898,400
KL NĐTNN Bán 1,827,900
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASP | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 37,339,542 | 4,960 -40(-0.80%) | 5,020 |
2 | BTP | HOSE | Phát điện | 60,485,600 | 12,100 +100(+0.83%) | 12,100 |
3 | BTW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 9,360,000 | 45,200 0(0%) | 41,100 |
4 | BWE | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 219,928,644 | 50,500 -1,600(-3.07%) | 51,900 |
5 | CHP | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 146,912,668 | 33,650 -50(-0.15%) | 33,800 |
6 | CLW | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 13,000,000 | 42,350 0(0%) | 45,500 |
7 | CNG | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 35,099,298 | 28,750 -200(-0.69%) | 28,450 |
8 | DDG | HNX | Cung cấp hơi nước và điều hòa không khí | 79,839,886 | 2,700 0(0%) | 2,700 |
9 | DNC | HNX | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 8,027,780 | 75,900 0(0%) | 75,900 |
10 | DRL | HOSE | Phát điện | 9,500,000 | 57,000 0(0%) | 57,000 |
11 | DTK | HNX | Phát điện | 682,767,475 | 12,700 0(0%) | 13,200 |
12 | GAS | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 2,342,672,919 | 65,000 +1,000(+1.56%) | 63,000 |
13 | GDW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 9,500,000 | 36,300 0(0%) | 33,100 |
14 | GEG | HOSE | Phát điện | 422,508,371 | 15,750 +150(+0.96%) | 16,050 |
15 | HID | HOSE | Phát điện | 76,756,321 | 2,660 -10(-0.37%) | 2,630 |
16 | HJS | HNX | Phát điện | 20,999,900 | 29,400 0(0%) | 28,600 |
17 | HNA | HOSE | Phát điện | 235,232,210 | 24,500 +100(+0.41%) | 25,100 |
18 | IDC | HNX | Phát điện | 329,999,929 | 43,600 -300(-0.68%) | 42,000 |
19 | KHP | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 60,376,746 | 12,050 +50(+0.42%) | 11,750 |
20 | NBP | HNX | Phát điện | 12,865,500 | 12,100 +1,100(+10%) | 12,000 |
21 | NBW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 10,900,000 | 37,100 0(0%) | 33,900 |
22 | NT2 | HOSE | Phát điện | 287,876,029 | 18,650 +150(+0.81%) | 18,350 |
23 | NTH | HNX | Phát điện | 10,802,053 | 53,000 0(0%) | 53,000 |
24 | PCG | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 18,870,000 | 2,200 -200(-8.33%) | 2,400 |
25 | PGC | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 60,339,285 | 15,200 -100(-0.65%) | 15,200 |
26 | PGD | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 98,997,311 | 27,300 +50(+0.18%) | 27,300 |
27 | PGS | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 49,998,794 | 30,300 +100(+0.33%) | 32,300 |
28 | PGV | HOSE | Phát điện | 1,123,468,046 | 19,000 -100(-0.52%) | 19,050 |
29 | PIC | HNX | Phát điện | 33,339,891 | 24,500 -400(-1.61%) | 23,000 |
30 | POW | HOSE | Phát điện | 2,341,871,600 | 13,100 -200(-1.50%) | 13,500 |
31 | PPC | HOSE | Phát điện | 320,613,054 | 11,800 -150(-1.26%) | 11,850 |
32 | PVG | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 39,998,522 | 6,300 +100(+1.61%) | 6,200 |
33 | S4A | HOSE | Phát điện | 42,200,000 | 37,000 +1,000(+2.78%) | 36,000 |
34 | SBA | HOSE | Phát điện | 60,488,261 | 31,500 +350(+1.12%) | 30,800 |
35 | SEB | HNX | Phát điện | 31,999,969 | 47,000 -1,500(-3.09%) | 48,500 |
36 | SHP | HOSE | Phát điện | 101,206,352 | 35,900 0(0%) | 35,600 |
37 | SIP | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 210,533,403 | 68,600 -2,400(-3.38%) | 69,000 |
38 | SJD | HOSE | Phát điện | 68,998,620 | 14,450 0(0%) | 14,350 |
39 | TBC | HOSE | Phát điện | 63,500,000 | 38,500 -950(-2.41%) | 39,400 |
40 | TDM | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 110,000,000 | 53,200 -2,500(-4.49%) | 55,600 |
41 | TDW | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 8,500,000 | 63,100 0(0%) | 63,700 |
42 | TMP | HOSE | Phát điện | 70,000,000 | 65,000 -900(-1.37%) | 64,900 |
43 | TTA | HOSE | Phát điện | 170,057,593 | 10,700 -250(-2.28%) | 10,800 |
44 | TTE | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 28,490,400 | 37,350 0(0%) | 37,350 |
45 | UIC | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 8,000,000 | 38,400 0(0%) | 39,000 |
46 | VPD | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 106,589,629 | 24,500 0(0%) | 24,150 |
47 | VSH | HOSE | Phát điện | 236,241,246 | 50,800 -400(-0.78%) | 52,100 |