Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASP | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 37,339,542 | 5,000 0(0%) | 4,990 |
2 | BTP | HOSE | Phát điện | 60,485,600 | 12,200 0(0%) | 12,150 |
3 | BTW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 9,360,000 | 45,000 0(0%) | 45,000 |
4 | BWE | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 219,928,644 | 43,500 0(0%) | 44,900 |
5 | CHP | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 146,912,668 | 34,500 0(0%) | 35,200 |
6 | CLW | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 13,000,000 | 46,000 0(0%) | 46,000 |
7 | CNG | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 35,099,298 | 31,450 0(0%) | 31,700 |
8 | DDG | HNX | Cung cấp hơi nước và điều hòa không khí | 79,839,886 | 3,100 0(0%) | 3,100 |
9 | DNC | HNX | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 8,027,780 | 65,000 0(0%) | 70,400 |
10 | DRL | HOSE | Phát điện | 9,500,000 | 58,000 0(0%) | 58,000 |
11 | DTK | HNX | Phát điện | 682,767,475 | 13,500 0(0%) | 13,300 |
12 | GAS | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 2,342,672,919 | 66,800 0(0%) | 67,500 |
13 | GDW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 9,500,000 | 33,400 0(0%) | 35,200 |
14 | GEG | HOSE | Phát điện | 358,308,371 | 14,150 0(0%) | 13,950 |
15 | HID | HOSE | Phát điện | 76,756,321 | 2,750 0(0%) | 2,790 |
16 | HJS | HNX | Phát điện | 20,999,900 | 30,800 0(0%) | 31,500 |
17 | HNA | HOSE | Phát điện | 235,232,210 | 24,400 0(0%) | 24,000 |
18 | IDC | HNX | Phát điện | 329,999,929 | 54,000 0(0%) | 53,800 |
19 | KHP | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 60,376,746 | 10,800 0(0%) | 10,900 |
20 | NBP | HNX | Phát điện | 12,865,500 | 11,500 0(0%) | 11,800 |
21 | NBW | HNX | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 10,900,000 | 33,300 0(0%) | 36,000 |
22 | NT2 | HOSE | Phát điện | 287,876,029 | 19,950 0(0%) | 20,000 |
23 | NTH | HNX | Phát điện | 10,802,053 | 53,000 0(0%) | 53,000 |
24 | PCG | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 18,870,000 | 3,000 0(0%) | 3,000 |
25 | PGC | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 60,339,285 | 15,500 0(0%) | 15,800 |
26 | PGD | HOSE | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 98,997,311 | 30,650 0(0%) | 30,100 |
27 | PGS | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 49,998,794 | 31,000 0(0%) | 31,600 |
28 | PGV | HOSE | Phát điện | 1,123,468,046 | 19,750 0(0%) | 19,950 |
29 | PIC | HNX | Phát điện | 33,339,891 | 23,000 0(0%) | 20,000 |
30 | POW | HOSE | Phát điện | 2,341,871,600 | 12,800 0(0%) | 13,000 |
31 | PPC | HOSE | Phát điện | 320,613,054 | 11,600 0(0%) | 11,750 |
32 | PVG | HNX | Phân phối khí đốt thiên nhiên | 39,998,522 | 7,200 0(0%) | 7,300 |
33 | S4A | HOSE | Phát điện | 42,200,000 | 36,450 0(0%) | 36,000 |
34 | SBA | HOSE | Phát điện | 60,488,261 | 30,000 0(0%) | 30,050 |
35 | SEB | HNX | Phát điện | 31,999,969 | 49,300 0(0%) | 49,300 |
36 | SHP | HOSE | Phát điện | 101,206,352 | 36,400 0(0%) | 36,000 |
37 | SIP | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 210,533,403 | 86,200 0(0%) | 91,800 |
38 | SJD | HOSE | Phát điện | 68,998,620 | 14,800 0(0%) | 14,800 |
39 | TBC | HOSE | Phát điện | 63,500,000 | 39,300 0(0%) | 38,750 |
40 | TDM | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 110,000,000 | 54,000 0(0%) | 53,000 |
41 | TDW | HOSE | Hệ thống thủy lợi và cung cấp nước | 8,500,000 | 57,000 0(0%) | 57,000 |
42 | TMP | HOSE | Phát điện | 70,000,000 | 66,400 0(0%) | 67,000 |
43 | TTA | HOSE | Phát điện | 170,057,593 | 11,750 0(0%) | 12,350 |
44 | TTE | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 28,490,400 | 43,200 0(0%) | 43,200 |
45 | UIC | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 8,000,000 | 44,400 0(0%) | 46,000 |
46 | VPD | HOSE | Truyền tải, kiểm soát và phân phối điện | 106,589,629 | 26,350 0(0%) | 26,350 |
47 | VSH | HOSE | Phát điện | 236,241,246 | 53,000 0(0%) | 53,000 |