1 | AME | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 65,200,000 | 5,900 0(0%) | 6,900 |
2 | BCG | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 880,210,644 | 3,870 0(0%) | 3,960 |
3 | C47 | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 36,342,269 | 6,750 0(0%) | 6,940 |
4 | C69 | HNX | Xây dựng công trình khác | 61,799,972 | 6,300 0(0%) | 6,400 |
5 | CII | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 547,976,583 | 13,700 0(0%) | 14,000 |
6 | CMS | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 25,452,500 | 9,400 0(0%) | 9,600 |
7 | CTD | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 99,930,014 | 85,000 0(0%) | 86,500 |
8 | CTI | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 54,799,997 | 21,400 0(0%) | 21,550 |
9 | CX8 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 2,672,157 | 8,600 0(0%) | 9,500 |
10 | DC2 | HNX | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 10,975,650 | 7,800 0(0%) | 7,700 |
11 | DC4 | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 86,623,900 | 13,750 0(0%) | 13,700 |
12 | DIH | HNX | Xây dựng công trình khác | 6,894,164 | 15,900 0(0%) | 15,700 |
13 | DPG | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 62,999,554 | 51,400 0(0%) | 51,200 |
14 | FCN | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 157,439,005 | 14,000 0(0%) | 14,250 |
15 | HAS | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 7,800,000 | 8,150 0(0%) | 7,900 |
16 | HHV | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 432,255,528 | 12,200 0(0%) | 12,400 |
17 | HTI | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 24,949,200 | 17,900 0(0%) | 18,000 |
18 | HTN | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 89,116,411 | 10,300 0(0%) | 10,850 |
19 | HUB | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 26,298,437 | 18,100 0(0%) | 18,200 |
20 | HUT | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 892,511,965 | 14,800 0(0%) | 15,700 |
21 | HVH | HOSE | Nhà thầu chuyên môn khác | 40,644,830 | 11,950 0(0%) | 11,100 |
22 | L10 | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 9,790,000 | 20,450 0(0%) | 19,150 |
23 | L18 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 38,116,528 | 42,600 0(0%) | 43,000 |
24 | L40 | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 3,600,000 | 41,500 0(0%) | 40,800 |
25 | LCD | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 1,499,945 | 19,600 0(0%) | 19,600 |
26 | LCG | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 193,090,832 | 10,200 0(0%) | 10,400 |
27 | LEC | HOSE | Xây dựng công trình khác | 26,100,000 | 5,770 0(0%) | 5,770 |
28 | LGC | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 192,854,765 | 69,500 0(0%) | 69,500 |
29 | LHC | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 14,400,000 | 75,000 0(0%) | 74,600 |
30 | LIG | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 94,220,661 | 3,000 0(0%) | 3,000 |
31 | LM8 | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 9,388,682 | 14,000 0(0%) | 14,000 |
32 | MCO | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 4,103,929 | 10,000 0(0%) | 10,200 |
33 | MST | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 76,004,301 | 6,500 0(0%) | 6,600 |
34 | NDX | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 9,587,557 | 5,200 0(0%) | 5,200 |
35 | PC1 | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 357,642,121 | 22,600 0(0%) | 23,150 |
36 | PEN | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 5,000,000 | 6,600 0(0%) | 6,600 |
37 | PHC | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 50,681,927 | 5,440 0(0%) | 5,490 |
38 | PPS | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 15,000,000 | 11,400 0(0%) | 11,400 |
39 | PTC | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 32,191,624 | 5,700 0(0%) | 5,670 |
40 | PTD | HNX | Xây dựng công trình khác | 4,999,933 | 7,300 0(0%) | 7,300 |
41 | QTC | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 2,700,000 | 17,500 0(0%) | 17,500 |
42 | REE | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 471,013,400 | 71,400 0(0%) | 72,600 |
43 | S55 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 10,000,000 | 59,000 0(0%) | 59,000 |
44 | S99 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 99,134,331 | 7,500 0(0%) | 7,600 |
45 | SC5 | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 14,983,499 | 18,500 0(0%) | 18,500 |
46 | SCG | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 85,000,000 | 71,400 0(0%) | 74,000 |
47 | SCI | HNX | Xây dựng công trình khác | 30,491,409 | 8,300 0(0%) | 8,400 |
48 | SD5 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 25,999,848 | 8,200 0(0%) | 8,300 |
49 | SD9 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 34,234,000 | 12,300 0(0%) | 12,300 |
50 | SJE | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 24,168,711 | 26,200 0(0%) | 25,600 |
51 | SRF | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 33,786,780 | 9,980 0(0%) | 10,000 |
52 | TA9 | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 12,419,787 | 13,300 0(0%) | 13,500 |
53 | TCD | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 335,820,641 | 2,590 0(0%) | 2,610 |
54 | THD | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 384,999,972 | 30,000 0(0%) | 32,500 |
55 | TTL | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 41,853,700 | 8,100 0(0%) | 8,400 |
56 | V12 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 11,636,000 | 12,600 0(0%) | 12,300 |
57 | VC1 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 12,000,000 | 9,600 0(0%) | 9,900 |
58 | VC2 | HNX | Xây dựng công trình khác | 68,769,410 | 8,400 0(0%) | 8,600 |
59 | VC6 | HNX | Xây dựng công trình khác | 9,679,686 | 31,900 0(0%) | 30,000 |
60 | VC9 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 16,695,200 | 4,400 0(0%) | 4,400 |
61 | VCC | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 24,000,000 | 9,700 0(0%) | 9,700 |
62 | VCG | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 598,593,458 | 21,750 0(0%) | 21,050 |
63 | VE1 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 5,931,280 | 3,900 0(0%) | 3,500 |
64 | VE3 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,319,710 | 9,900 0(0%) | 9,900 |
65 | VE4 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,028,000 | 259,400 0(0%) | 259,400 |
66 | VE8 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,800,000 | 4,400 0(0%) | 5,100 |
67 | VMC | HNX | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 26,134,132 | 7,400 0(0%) | 7,300 |
68 | VNE | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 82,055,233 | 2,920 0(0%) | 2,980 |
69 | VSI | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 13,199,997 | 18,000 0(0%) | 18,500 |