Khối lượng 74,392,000
Giá trị 1,321,872,103,000
KL NĐTNN Mua 3,245,500
KL NĐTNN Bán 8,820,700
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AME | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 65,200,000 | 4,600 -400(-8%) | 4,700 |
2 | BCG | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 880,210,644 | 2,850 -50(-1.72%) | 2,940 |
3 | C47 | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 36,342,269 | 7,030 -70(-0.99%) | 6,700 |
4 | C69 | HNX | Xây dựng công trình khác | 61,799,972 | 5,900 -100(-1.67%) | 6,000 |
5 | CCC | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 40,250,000 | 14,450 -300(-2.03%) | 15,100 |
6 | CII | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 547,976,583 | 15,400 -150(-0.96%) | 15,700 |
7 | CMS | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 25,452,500 | 7,600 -200(-2.56%) | 7,700 |
8 | CTD | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 99,930,014 | 79,300 -3,000(-3.65%) | 79,800 |
9 | CTI | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 54,799,997 | 19,950 -500(-2.44%) | 20,550 |
10 | CX8 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 2,553,771 | 9,100 +600(+7.06%) | 8,200 |
11 | DC2 | HNX | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 10,975,650 | 7,200 0(0%) | 6,900 |
12 | DC4 | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 86,623,900 | 13,550 -250(-1.81%) | 13,700 |
13 | DIH | HNX | Xây dựng công trình khác | 6,894,164 | 15,100 -400(-2.58%) | 15,500 |
14 | DPG | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 62,999,554 | 68,700 +1,900(+2.84%) | 65,600 |
15 | FCN | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 157,439,005 | 13,850 -350(-2.46%) | 13,900 |
16 | HAS | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 7,800,000 | 8,200 +200(+2.50%) | 7,700 |
17 | HHV | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 432,255,528 | 12,150 -150(-1.22%) | 12,200 |
18 | HTI | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 24,949,200 | 17,700 -100(-0.56%) | 20,100 |
19 | HTN | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 89,116,411 | 9,390 -110(-1.16%) | 9,010 |
20 | HUB | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 26,298,437 | 16,700 -100(-0.60%) | 16,150 |
21 | HUT | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 892,511,965 | 12,700 -600(-4.51%) | 12,800 |
22 | HVH | HOSE | Nhà thầu chuyên môn khác | 40,644,830 | 15,350 +600(+4.07%) | 13,700 |
23 | L10 | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 9,790,000 | 24,000 +100(+0.42%) | 22,400 |
24 | L18 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 38,116,528 | 29,500 -500(-1.67%) | 34,300 |
25 | L40 | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 3,600,000 | 60,000 +1,700(+2.92%) | 49,000 |
26 | LCD | HNX | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 1,499,945 | 19,600 0(0%) | 19,600 |
27 | LCG | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 193,090,832 | 9,470 -110(-1.15%) | 9,400 |
28 | LGC | HOSE | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 192,854,765 | 65,300 0(0%) | 65,300 |
29 | LHC | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 14,400,000 | 72,300 -1,200(-1.63%) | 72,200 |
30 | LIG | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 94,220,661 | 3,100 +100(+3.33%) | 2,900 |
31 | LM8 | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 9,388,682 | 13,600 0(0%) | 13,600 |
32 | MCO | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 4,103,929 | 8,100 -100(-1.22%) | 8,400 |
33 | MST | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 76,004,301 | 5,600 0(0%) | 5,400 |
34 | NDX | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 9,587,557 | 5,000 0(0%) | 5,000 |
35 | PC1 | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 357,642,121 | 22,050 -550(-2.43%) | 22,750 |
36 | PEN | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 5,000,000 | 7,200 0(0%) | 7,200 |
37 | PHC | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 50,681,927 | 5,090 +20(+0.39%) | 5,080 |
38 | PPS | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 15,000,000 | 11,800 0(0%) | 11,300 |
39 | PTC | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 32,191,624 | 5,880 -40(-0.68%) | 5,800 |
40 | PTD | HNX | Xây dựng công trình khác | 4,999,933 | 5,600 -500(-8.20%) | 6,200 |
41 | QTC | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 2,700,000 | 14,600 0(0%) | 16,200 |
42 | REE | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 471,013,400 | 71,700 +300(+0.42%) | 71,900 |
43 | S55 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 10,000,000 | 58,000 0(0%) | 58,000 |
44 | S99 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 99,134,331 | 7,300 -100(-1.35%) | 7,300 |
45 | SC5 | HOSE | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 14,983,499 | 15,950 -200(-1.24%) | 16,650 |
46 | SCG | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 85,000,000 | 63,000 +1,000(+1.61%) | 60,700 |
47 | SCI | HNX | Xây dựng công trình khác | 30,491,409 | 7,200 -200(-2.70%) | 6,800 |
48 | SD5 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 25,999,848 | 8,800 +100(+1.15%) | 8,500 |
49 | SD9 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 34,234,000 | 11,700 +100(+0.86%) | 11,600 |
50 | SJE | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 24,168,711 | 21,900 -300(-1.35%) | 21,900 |
51 | SRF | HOSE | Nhà thầu thiết bị xây dựng | 33,786,780 | 9,000 +10(+0.11%) | 8,980 |
52 | TA9 | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 12,419,787 | 13,800 -400(-2.82%) | 14,700 |
53 | TCD | HOSE | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 335,820,641 | 1,900 -50(-2.56%) | 2,000 |
54 | THD | HNX | Xây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác | 384,999,972 | 28,000 0(0%) | 28,300 |
55 | TTL | HNX | Xây dựng cầu đường, đường cao tốc | 41,853,700 | 7,600 -200(-2.56%) | 7,600 |
56 | V12 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 11,636,000 | 12,400 0(0%) | 12,400 |
57 | VC1 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 12,000,000 | 9,200 0(0%) | 8,500 |
58 | VC2 | HNX | Xây dựng công trình khác | 68,769,410 | 7,700 -300(-3.75%) | 7,700 |
59 | VC6 | HNX | Xây dựng công trình khác | 9,679,686 | 33,500 +2,200(+7.03%) | 39,800 |
60 | VC9 | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 16,695,200 | 4,100 0(0%) | 4,100 |
61 | VCC | HNX | Xây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc | 24,000,000 | 9,500 +500(+5.56%) | 9,000 |
62 | VCG | HOSE | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 598,593,458 | 21,800 -450(-2.02%) | 22,950 |
63 | VE1 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 5,931,280 | 3,600 +300(+9.09%) | 3,300 |
64 | VE3 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,319,710 | 8,500 0(0%) | 9,400 |
65 | VE4 | HNX | Xây dựng hệ thống tiện ích | 1,028,000 | 259,400 0(0%) | 259,400 |
66 | VMC | HNX | Nhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài | 26,134,132 | 6,700 0(0%) | 6,800 |
67 | VNE | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 82,055,233 | 5,230 -170(-3.15%) | 6,440 |
68 | VSI | HOSE | Xây dựng hệ thống tiện ích | 13,199,997 | 18,900 0(0%) | 19,850 |