VS-Sector: Xây dựng

495.88

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXNhà thầu thiết bị xây dựng65,200,0005,900 0(0%)6,900
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác880,210,6443,870 0(0%)3,960
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác36,342,2696,750 0(0%)6,940
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9726,300 0(0%)6,400
5CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc547,976,58313,700 0(0%)14,000
6CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,5009,400 0(0%)9,600
7CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,930,01485,000 0(0%)86,500
8CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99721,400 0(0%)21,550
9CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,672,1578,600 0(0%)9,500
10DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài10,975,6507,800 0(0%)7,700
11DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc86,623,90013,750 0(0%)13,700
12DIHHNXXây dựng công trình khác6,894,16415,900 0(0%)15,700
13DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55451,400 0(0%)51,200
14FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00514,000 0(0%)14,250
15HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0008,150 0(0%)7,900
16HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc432,255,52812,200 0(0%)12,400
17HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20017,900 0(0%)18,000
18HTNHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc89,116,41110,300 0(0%)10,850
19HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43718,100 0(0%)18,200
20HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96514,800 0(0%)15,700
21HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,83011,950 0(0%)11,100
22L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00020,450 0(0%)19,150
23L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52842,600 0(0%)43,000
24L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,600,00041,500 0(0%)40,800
25LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94519,600 0(0%)19,600
26LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc193,090,83210,200 0(0%)10,400
27LECHOSEXây dựng công trình khác26,100,0005,770 0(0%)5,770
28LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76569,500 0(0%)69,500
29LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00075,000 0(0%)74,600
30LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6613,000 0(0%)3,000
31LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68214,000 0(0%)14,000
32MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,92910,000 0(0%)10,200
33MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3016,500 0(0%)6,600
34NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5575,200 0(0%)5,200
35PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích357,642,12122,600 0(0%)23,150
36PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0006,600 0(0%)6,600
37PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9275,440 0(0%)5,490
38PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00011,400 0(0%)11,400
39PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6245,700 0(0%)5,670
40PTDHNXXây dựng công trình khác4,999,9337,300 0(0%)7,300
41QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00017,500 0(0%)17,500
42REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng471,013,40071,400 0(0%)72,600
43S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00059,000 0(0%)59,000
44S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích99,134,3317,500 0(0%)7,600
45SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49918,500 0(0%)18,500
46SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00071,400 0(0%)74,000
47SCIHNXXây dựng công trình khác30,491,4098,300 0(0%)8,400
48SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8488,200 0(0%)8,300
49SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,00012,300 0(0%)12,300
50SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71126,200 0(0%)25,600
51SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7809,980 0(0%)10,000
52TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78713,300 0(0%)13,500
53TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác335,820,6412,590 0(0%)2,610
54THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97230,000 0(0%)32,500
55TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7008,100 0(0%)8,400
56V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,600 0(0%)12,300
57VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0009,600 0(0%)9,900
58VC2HNXXây dựng công trình khác68,769,4108,400 0(0%)8,600
59VC6HNXXây dựng công trình khác9,679,68631,900 0(0%)30,000
60VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2004,400 0(0%)4,400
61VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,0009,700 0(0%)9,700
62VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài598,593,45821,750 0(0%)21,050
63VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,900 0(0%)3,500
64VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,7109,900 0(0%)9,900
65VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000259,400 0(0%)259,400
66VE8HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,800,0004,400 0(0%)5,100
67VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài26,134,1327,400 0(0%)7,300
68VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2332,920 0(0%)2,980
69VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99718,000 0(0%)18,500