VS-Sector: Xây dựng

482.55

-4.34 (-0.89%)
30/05/2025

Khối lượng 74,392,000

Giá trị 1,321,872,103,000

KL NĐTNN Mua 3,245,500

KL NĐTNN Bán 8,820,700

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AMEHNXNhà thầu thiết bị xây dựng65,200,0004,600 -400(-8%)4,700
2BCGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác880,210,6442,850 -50(-1.72%)2,940
3C47HOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác36,342,2697,030 -70(-0.99%)6,700
4C69HNXXây dựng công trình khác61,799,9725,900 -100(-1.67%)6,000
5CCCHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc40,250,00014,450 -300(-2.03%)15,100
6CIIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc547,976,58315,400 -150(-0.96%)15,700
7CMSHNXXây dựng hệ thống tiện ích25,452,5007,600 -200(-2.56%)7,700
8CTDHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc99,930,01479,300 -3,000(-3.65%)79,800
9CTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc54,799,99719,950 -500(-2.44%)20,550
10CX8HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc2,553,7719,100 +600(+7.06%)8,200
11DC2HNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài10,975,6507,200 0(0%)6,900
12DC4HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc86,623,90013,550 -250(-1.81%)13,700
13DIHHNXXây dựng công trình khác6,894,16415,100 -400(-2.58%)15,500
14DPGHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác62,999,55468,700 +1,900(+2.84%)65,600
15FCNHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài157,439,00513,850 -350(-2.46%)13,900
16HASHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác7,800,0008,200 +200(+2.50%)7,700
17HHVHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc432,255,52812,150 -150(-1.22%)12,200
18HTIHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc24,949,20017,700 -100(-0.56%)20,100
19HTNHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc89,116,4119,390 -110(-1.16%)9,010
20HUBHOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc26,298,43716,700 -100(-0.60%)16,150
21HUTHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc892,511,96512,700 -600(-4.51%)12,800
22HVHHOSENhà thầu chuyên môn khác40,644,83015,350 +600(+4.07%)13,700
23L10HOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài9,790,00024,000 +100(+0.42%)22,400
24L18HNXXây dựng hệ thống tiện ích38,116,52829,500 -500(-1.67%)34,300
25L40HNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác3,600,00060,000 +1,700(+2.92%)49,000
26LCDHNXNhà thầu thiết bị xây dựng1,499,94519,600 0(0%)19,600
27LCGHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc193,090,8329,470 -110(-1.15%)9,400
28LGCHOSEXây dựng cầu đường, đường cao tốc192,854,76565,300 0(0%)65,300
29LHCHNXXây dựng hệ thống tiện ích14,400,00072,300 -1,200(-1.63%)72,200
30LIGHNXXây dựng hệ thống tiện ích94,220,6613,100 +100(+3.33%)2,900
31LM8HOSENhà thầu thiết bị xây dựng9,388,68213,600 0(0%)13,600
32MCOHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc4,103,9298,100 -100(-1.22%)8,400
33MSTHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác76,004,3015,600 0(0%)5,400
34NDXHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc9,587,5575,000 0(0%)5,000
35PC1HOSEXây dựng hệ thống tiện ích357,642,12122,050 -550(-2.43%)22,750
36PENHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác5,000,0007,200 0(0%)7,200
37PHCHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác50,681,9275,090 +20(+0.39%)5,080
38PPSHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác15,000,00011,800 0(0%)11,300
39PTCHOSENhà thầu thiết bị xây dựng32,191,6245,880 -40(-0.68%)5,800
40PTDHNXXây dựng công trình khác4,999,9335,600 -500(-8.20%)6,200
41QTCHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc2,700,00014,600 0(0%)16,200
42REEHOSENhà thầu thiết bị xây dựng471,013,40071,700 +300(+0.42%)71,900
43S55HNXXây dựng hệ thống tiện ích10,000,00058,000 0(0%)58,000
44S99HNXXây dựng hệ thống tiện ích99,134,3317,300 -100(-1.35%)7,300
45SC5HOSEXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc14,983,49915,950 -200(-1.24%)16,650
46SCGHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc85,000,00063,000 +1,000(+1.61%)60,700
47SCIHNXXây dựng công trình khác30,491,4097,200 -200(-2.70%)6,800
48SD5HNXXây dựng hệ thống tiện ích25,999,8488,800 +100(+1.15%)8,500
49SD9HNXXây dựng hệ thống tiện ích34,234,00011,700 +100(+0.86%)11,600
50SJEHNXXây dựng hệ thống tiện ích24,168,71121,900 -300(-1.35%)21,900
51SRFHOSENhà thầu thiết bị xây dựng33,786,7809,000 +10(+0.11%)8,980
52TA9HNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc12,419,78713,800 -400(-2.82%)14,700
53TCDHOSEXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác335,820,6411,900 -50(-2.56%)2,000
54THDHNXXây dựng công nghiệp nặng và dân dụng khác384,999,97228,000 0(0%)28,300
55TTLHNXXây dựng cầu đường, đường cao tốc41,853,7007,600 -200(-2.56%)7,600
56V12HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc11,636,00012,400 0(0%)12,400
57VC1HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc12,000,0009,200 0(0%)8,500
58VC2HNXXây dựng công trình khác68,769,4107,700 -300(-3.75%)7,700
59VC6HNXXây dựng công trình khác9,679,68633,500 +2,200(+7.03%)39,800
60VC9HNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc16,695,2004,100 0(0%)4,100
61VCCHNXXây dựng nhà ở, khu dân cư, cao ốc24,000,0009,500 +500(+5.56%)9,000
62VCGHOSENhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài598,593,45821,800 -450(-2.02%)22,950
63VE1HNXXây dựng hệ thống tiện ích5,931,2803,600 +300(+9.09%)3,300
64VE3HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,319,7108,500 0(0%)9,400
65VE4HNXXây dựng hệ thống tiện ích1,028,000259,400 0(0%)259,400
66VMCHNXNhà thầu về nền móng, cấu trúc và bề mặt ngoài26,134,1326,700 0(0%)6,800
67VNEHOSEXây dựng hệ thống tiện ích82,055,2335,230 -170(-3.15%)6,440
68VSIHOSEXây dựng hệ thống tiện ích13,199,99718,900 0(0%)19,850