VS-Sector: SX Phụ trợ

431.07

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94638,850 0(0%)40,000
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6502,000 0(0%)2,000
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác71,609,0203,040 0(0%)3,080
4BSRHOSELọc dầu3,100,499,61618,950 0(0%)19,650
5CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa15,269,96538,500 0(0%)46,000
6CETHNXSản xuất khác6,050,0004,300 0(0%)4,300
7DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04832,200 0(0%)32,300
8DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7202,180 0(0%)2,050
9GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00010,800 0(0%)11,000
10HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3025,130 0(0%)4,780
11HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy86,554,3438,900 0(0%)9,000
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,956,00056,500 0(0%)56,500
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3052,800 0(0%)2,800
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác18,062,33130,900 0(0%)30,800
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69811,000 0(0%)11,000
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56623,400 0(0%)24,700
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77236,200 0(0%)36,200
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40357,200 0(0%)58,200
19SBVHOSESản xuất khác27,323,9769,140 0(0%)9,130
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58915,700 0(0%)14,650
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,4328,500 0(0%)8,700
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4775,500 0(0%)5,500
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43757,000 0(0%)56,000
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97812,400 0(0%)12,300
25TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép77,741,3566,280 0(0%)6,200
26TLGHOSESản xuất khác86,453,57557,000 0(0%)56,900
27TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98013,400 0(0%)13,450