1 | ACG | HOSE | Sản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép | 150,787,946 | 38,850 0(0%) | 40,000 |
2 | AMV | HNX | Sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế | 131,105,650 | 2,000 0(0%) | 2,000 |
3 | BKG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 71,609,020 | 3,040 0(0%) | 3,080 |
4 | BSR | HOSE | Lọc dầu | 3,100,499,616 | 18,950 0(0%) | 19,650 |
5 | CAP | HNX | Nhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa | 15,269,965 | 38,500 0(0%) | 46,000 |
6 | CET | HNX | Sản xuất khác | 6,050,000 | 4,300 0(0%) | 4,300 |
7 | DHC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 80,493,048 | 32,200 0(0%) | 32,300 |
8 | DLG | HOSE | Sản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác | 299,309,720 | 2,180 0(0%) | 2,050 |
9 | GTA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 9,830,000 | 10,800 0(0%) | 11,000 |
10 | HAP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 110,942,302 | 5,130 0(0%) | 4,780 |
11 | HHP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 86,554,343 | 8,900 0(0%) | 9,000 |
12 | INN | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 17,956,000 | 56,500 0(0%) | 56,500 |
13 | ITQ | HNX | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | 31,843,305 | 2,800 0(0%) | 2,800 |
14 | MCP | HOSE | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | 18,062,331 | 30,900 0(0%) | 30,800 |
15 | NHT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 24,003,698 | 11,000 0(0%) | 11,000 |
16 | PLC | HNX | Sản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa | 80,797,566 | 23,400 0(0%) | 24,700 |
17 | PMS | HNX | Sản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển | 7,201,772 | 36,200 0(0%) | 36,200 |
18 | PTB | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 66,938,403 | 57,200 0(0%) | 58,200 |
19 | SBV | HOSE | Sản xuất khác | 27,323,976 | 9,140 0(0%) | 9,130 |
20 | SHI | HOSE | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | 161,857,589 | 15,700 0(0%) | 14,650 |
21 | SMT | HNX | Sản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học | 5,467,432 | 8,500 0(0%) | 8,700 |
22 | SSM | HNX | Sản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại | 4,947,477 | 5,500 0(0%) | 5,500 |
23 | SVI | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 12,832,437 | 57,000 0(0%) | 56,000 |
24 | SVT | HOSE | Sản xuất phụ tùng xe cơ giới | 17,310,978 | 12,400 0(0%) | 12,300 |
25 | TLD | HOSE | Sản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép | 77,741,356 | 6,280 0(0%) | 6,200 |
26 | TLG | HOSE | Sản xuất khác | 86,453,575 | 57,000 0(0%) | 56,900 |
27 | TMT | HOSE | Sản xuất xe cơ giới | 36,877,980 | 13,400 0(0%) | 13,450 |