Khối lượng 9,297,400
Giá trị 194,990,330,000
KL NĐTNN Mua 651,300
KL NĐTNN Bán 1,400,900
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | ACG | HOSE | Sản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép | 150,787,946 | 36,800 +200(+0.55%) | 36,400 |
2 | AMV | HNX | Sản xuất dụng cụ và thiết bị y tế | 131,105,650 | 2,000 0(0%) | 2,000 |
3 | BKG | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 71,609,020 | 2,880 0(0%) | 2,860 |
4 | BSR | HOSE | Lọc dầu | 3,100,499,616 | 17,300 -500(-2.81%) | 17,600 |
5 | CAP | HNX | Nhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa | 15,269,965 | 37,800 -100(-0.26%) | 36,900 |
6 | CET | HNX | Sản xuất khác | 6,050,000 | 4,600 +100(+2.22%) | 4,400 |
7 | DHC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 80,493,048 | 25,600 -350(-1.35%) | 26,000 |
8 | DLG | HOSE | Sản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác | 299,309,720 | 2,370 -100(-4.05%) | 2,360 |
9 | GTA | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 9,830,000 | 10,000 +200(+2.04%) | 9,800 |
10 | HAP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 110,942,302 | 5,500 -200(-3.51%) | 5,510 |
11 | HHP | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 86,554,343 | 8,680 -60(-0.69%) | 8,620 |
12 | INN | HNX | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 17,956,000 | 57,000 -600(-1.04%) | 59,400 |
13 | ITQ | HNX | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | 31,843,305 | 2,700 -100(-3.57%) | 2,500 |
14 | MCP | HOSE | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | 18,062,331 | 30,800 +100(+0.33%) | 30,200 |
15 | NHT | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 24,003,698 | 11,100 +600(+5.71%) | 11,100 |
16 | PLC | HNX | Sản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa | 80,797,566 | 25,000 -1,200(-4.58%) | 26,700 |
17 | PMS | HNX | Sản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển | 7,201,772 | 33,700 -1,900(-5.34%) | 38,500 |
18 | PTB | HOSE | Sản xuất các sản phẩm gỗ khác | 66,938,403 | 55,000 +1,000(+1.85%) | 54,700 |
19 | SBV | HOSE | Sản xuất khác | 27,323,976 | 8,940 -50(-0.56%) | 9,200 |
20 | SHI | HOSE | Sản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác | 161,857,589 | 14,450 -50(-0.34%) | 14,450 |
21 | SMT | HNX | Sản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học | 5,467,432 | 10,000 0(0%) | 9,500 |
22 | SSM | HNX | Sản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại | 4,947,477 | 5,400 0(0%) | 6,000 |
23 | SVI | HOSE | Sản xuất các sản phẩm từ giấy | 12,832,437 | 61,400 +3,700(+6.41%) | 58,000 |
24 | SVT | HOSE | Sản xuất phụ tùng xe cơ giới | 17,310,978 | 12,650 0(0%) | 12,400 |
25 | TLD | HOSE | Sản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép | 77,741,356 | 7,000 -240(-3.31%) | 6,640 |
26 | TLG | HOSE | Sản xuất khác | 86,453,575 | 53,000 -1,000(-1.85%) | 52,200 |
27 | TMT | HOSE | Sản xuất xe cơ giới | 36,877,980 | 12,000 +150(+1.27%) | 12,000 |