VS-Sector: SX Phụ trợ

408.77

-8.76 (-2.10%)
30/05/2025

Khối lượng 9,297,400

Giá trị 194,990,330,000

KL NĐTNN Mua 651,300

KL NĐTNN Bán 1,400,900

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ACGHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép150,787,94636,800 +200(+0.55%)36,400
2AMVHNXSản xuất dụng cụ và thiết bị y tế131,105,6502,000 0(0%)2,000
3BKGHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác71,609,0202,880 0(0%)2,860
4BSRHOSELọc dầu3,100,499,61617,300 -500(-2.81%)17,600
5CAPHNXNhà máy sản xuất bột giấy, giấy và giấy bìa15,269,96537,800 -100(-0.26%)36,900
6CETHNXSản xuất khác6,050,0004,600 +100(+2.22%)4,400
7DHCHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy80,493,04825,600 -350(-1.35%)26,000
8DLGHOSESản xuất linh kiện bán dẫn và các linh kiện điện tử khác299,309,7202,370 -100(-4.05%)2,360
9GTAHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác9,830,00010,000 +200(+2.04%)9,800
10HAPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy110,942,3025,500 -200(-3.51%)5,510
11HHPHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy86,554,3438,680 -60(-0.69%)8,620
12INNHNXSản xuất các sản phẩm từ giấy17,956,00057,000 -600(-1.04%)59,400
13ITQHNXSản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác31,843,3052,700 -100(-3.57%)2,500
14MCPHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác18,062,33130,800 +100(+0.33%)30,200
15NHTHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác24,003,69811,100 +600(+5.71%)11,100
16PLCHNXSản xuất nhựa đường, vật liệu lợp mái và chất bão hòa80,797,56625,000 -1,200(-4.58%)26,700
17PMSHNXSản xuất lò hơi, thùng chứa và container vận chuyển7,201,77233,700 -1,900(-5.34%)38,500
18PTBHOSESản xuất các sản phẩm gỗ khác66,938,40355,000 +1,000(+1.85%)54,700
19SBVHOSESản xuất khác27,323,9768,940 -50(-0.56%)9,200
20SHIHOSESản xuất sản phẩm kim loại tổng hợp khác161,857,58914,450 -50(-0.34%)14,450
21SMTHNXSản xuất thiết bị truyền thông từ tính và quang học5,467,43210,000 0(0%)9,500
22SSMHNXSản xuất kiến trúc và kết cấu kim loại4,947,4775,400 0(0%)6,000
23SVIHOSESản xuất các sản phẩm từ giấy12,832,43761,400 +3,700(+6.41%)58,000
24SVTHOSESản xuất phụ tùng xe cơ giới17,310,97812,650 0(0%)12,400
25TLDHOSESản xuất gỗ ốp, ván ép và các sản phẩm gỗ lắp ghép77,741,3567,000 -240(-3.31%)6,640
26TLGHOSESản xuất khác86,453,57553,000 -1,000(-1.85%)52,200
27TMTHOSESản xuất xe cơ giới36,877,98012,000 +150(+1.27%)12,000