1 | DHP | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 9,492,200 | 12,300 0(0%) | 12,100 |
2 | DQC | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27,558,066 | 10,700 0(0%) | 10,600 |
3 | GEE | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 305,000,000 | 69,900 0(0%) | 72,000 |
4 | GEX | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 859,429,793 | 23,500 0(0%) | 23,100 |
5 | KSD | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 12,000,000 | 5,000 0(0%) | 5,600 |
6 | MBG | HNX | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 120,218,540 | 3,400 0(0%) | 3,500 |
7 | PAC | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 46,471,707 | 36,900 0(0%) | 37,300 |
8 | PHN | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,253,911 | 73,200 0(0%) | 73,200 |
9 | POT | HNX | Sản xuất thiết bị truyền thông | 19,430,006 | 16,200 0(0%) | 15,600 |
10 | RAL | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 23,547,419 | 128,400 0(0%) | 119,300 |
11 | SAM | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 379,960,971 | 7,230 0(0%) | 7,110 |
12 | TSB | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 6,745,480 | 39,600 0(0%) | 40,000 |
13 | TYA | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 30,680,582 | 15,500 0(0%) | 15,800 |
14 | VTB | HOSE | Sản xuất thiết bị truyền thông | 10,804,520 | 10,200 0(0%) | 10,200 |
15 | VTH | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,899,989 | 8,800 0(0%) | 8,100 |