VS-Sector: Thiết bị điện

250

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1DHPHNXSản xuất đồ điện gia dụng9,492,20012,300 0(0%)12,100
2DQCHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng27,558,06610,700 0(0%)10,600
3GEEHOSESản xuất thiết bị điện305,000,00069,900 0(0%)72,000
4GEXHOSESản xuất thiết bị điện859,429,79323,500 0(0%)23,100
5KSDHNXSản xuất đồ điện gia dụng12,000,0005,000 0(0%)5,600
6MBGHNXSản xuất thiết bị điện chiếu sáng120,218,5403,400 0(0%)3,500
7PACHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác46,471,70736,900 0(0%)37,300
8PHNHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,253,91173,200 0(0%)73,200
9POTHNXSản xuất thiết bị truyền thông19,430,00616,200 0(0%)15,600
10RALHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng23,547,419128,400 0(0%)119,300
11SAMHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác379,960,9717,230 0(0%)7,110
12TSBHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác6,745,48039,600 0(0%)40,000
13TYAHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác30,680,58215,500 0(0%)15,800
14VTBHOSESản xuất thiết bị truyền thông10,804,52010,200 0(0%)10,200
15VTHHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,899,9898,800 0(0%)8,100