Khối lượng 3,741,654
Giá trị 66,741,711,300
KL NĐTNN Mua 142,500
KL NĐTNN Bán 32,868
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DHP | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 9,492,200 | 11,600 0(0%) | 11,800 |
2 | DQC | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27,558,066 | 12,900 0(0%) | 13,050 |
3 | GEE | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 300,000,000 | 29,300 -2,100(-6.69%) | 32,000 |
4 | GEX | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 859,429,793 | 18,650 +50(+0.27%) | 19,050 |
5 | KSD | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 12,000,000 | 4,700 0(0%) | 4,500 |
6 | MBG | HNX | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 120,218,540 | 3,200 -100(-3.03%) | 3,000 |
7 | PAC | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 46,471,707 | 38,000 +300(+0.80%) | 38,000 |
8 | PHN | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,253,911 | 81,000 +1,000(+1.25%) | 80,000 |
9 | POT | HNX | Sản xuất thiết bị truyền thông | 19,430,006 | 14,800 -1,100(-6.92%) | 16,800 |
10 | RAL | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 23,547,419 | 123,800 -200(-0.16%) | 124,600 |
11 | SAM | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 379,960,971 | 6,480 0(0%) | 6,330 |
12 | TSB | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 6,745,480 | 44,300 -700(-1.56%) | 45,900 |
13 | TYA | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 30,680,582 | 13,600 -400(-2.86%) | 13,600 |
14 | VTB | HOSE | Sản xuất thiết bị truyền thông | 10,804,520 | 10,800 +100(+0.93%) | 10,550 |
15 | VTH | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,899,989 | 8,300 +400(+5.06%) | 7,600 |