VS-Sector: Thiết bị điện

344.75

-2.77 (-0.80%)
30/05/2025

Khối lượng 9,182,500

Giá trị 308,031,923,000

KL NĐTNN Mua 1,391,700

KL NĐTNN Bán 563,000

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1DHPHNXSản xuất đồ điện gia dụng9,492,20011,600 0(0%)12,000
2DQCHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng27,558,06611,350 -400(-3.40%)12,750
3GEEHOSESản xuất thiết bị điện365,999,95697,700 -4,100(-4.03%)105,500
4GEXHOSESản xuất thiết bị điện859,429,79335,450 -350(-0.98%)35,100
5KSDHNXSản xuất đồ điện gia dụng12,000,0005,000 +400(+8.70%)4,600
6MBGHNXSản xuất thiết bị điện chiếu sáng120,218,5403,100 -200(-6.06%)3,100
7PACHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác46,471,70738,400 +1,650(+4.49%)36,350
8PHNHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,253,91172,000 0(0%)72,000
9POTHNXSản xuất thiết bị truyền thông19,430,00615,400 0(0%)15,800
10RALHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng23,547,41998,200 -700(-0.71%)98,300
11SAMHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác379,960,9716,500 -100(-1.52%)6,540
12TSBHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác6,745,48033,300 -600(-1.77%)34,800
13TYAHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác6,125,41015,200 +250(+1.67%)15,250
14VTBHOSESản xuất thiết bị truyền thông10,804,52010,200 +200(+2%)9,960
15VTHHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,899,9898,400 0(0%)8,200