VS-Sector: Thiết bị điện

212.58

+0.11 (+0.05%)
12/12/2024

Khối lượng 3,741,654

Giá trị 66,741,711,300

KL NĐTNN Mua 142,500

KL NĐTNN Bán 32,868

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1DHPHNXSản xuất đồ điện gia dụng9,492,20011,600 0(0%)11,800
2DQCHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng27,558,06612,900 0(0%)13,050
3GEEHOSESản xuất thiết bị điện300,000,00029,300 -2,100(-6.69%)32,000
4GEXHOSESản xuất thiết bị điện859,429,79318,650 +50(+0.27%)19,050
5KSDHNXSản xuất đồ điện gia dụng12,000,0004,700 0(0%)4,500
6MBGHNXSản xuất thiết bị điện chiếu sáng120,218,5403,200 -100(-3.03%)3,000
7PACHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác46,471,70738,000 +300(+0.80%)38,000
8PHNHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,253,91181,000 +1,000(+1.25%)80,000
9POTHNXSản xuất thiết bị truyền thông19,430,00614,800 -1,100(-6.92%)16,800
10RALHOSESản xuất thiết bị điện chiếu sáng23,547,419123,800 -200(-0.16%)124,600
11SAMHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác379,960,9716,480 0(0%)6,330
12TSBHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác6,745,48044,300 -700(-1.56%)45,900
13TYAHOSESản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác30,680,58213,600 -400(-2.86%)13,600
14VTBHOSESản xuất thiết bị truyền thông10,804,52010,800 +100(+0.93%)10,550
15VTHHNXSản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác7,899,9898,300 +400(+5.06%)7,600