Khối lượng 9,182,500
Giá trị 308,031,923,000
KL NĐTNN Mua 1,391,700
KL NĐTNN Bán 563,000
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | DHP | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 9,492,200 | 11,600 0(0%) | 12,000 |
2 | DQC | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 27,558,066 | 11,350 -400(-3.40%) | 12,750 |
3 | GEE | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 365,999,956 | 97,700 -4,100(-4.03%) | 105,500 |
4 | GEX | HOSE | Sản xuất thiết bị điện | 859,429,793 | 35,450 -350(-0.98%) | 35,100 |
5 | KSD | HNX | Sản xuất đồ điện gia dụng | 12,000,000 | 5,000 +400(+8.70%) | 4,600 |
6 | MBG | HNX | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 120,218,540 | 3,100 -200(-6.06%) | 3,100 |
7 | PAC | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 46,471,707 | 38,400 +1,650(+4.49%) | 36,350 |
8 | PHN | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,253,911 | 72,000 0(0%) | 72,000 |
9 | POT | HNX | Sản xuất thiết bị truyền thông | 19,430,006 | 15,400 0(0%) | 15,800 |
10 | RAL | HOSE | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng | 23,547,419 | 98,200 -700(-0.71%) | 98,300 |
11 | SAM | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 379,960,971 | 6,500 -100(-1.52%) | 6,540 |
12 | TSB | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 6,745,480 | 33,300 -600(-1.77%) | 34,800 |
13 | TYA | HOSE | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 6,125,410 | 15,200 +250(+1.67%) | 15,250 |
14 | VTB | HOSE | Sản xuất thiết bị truyền thông | 10,804,520 | 10,200 +200(+2%) | 9,960 |
15 | VTH | HNX | Sản xuất các thiết bị điện và dụng cụ khác | 7,899,989 | 8,400 0(0%) | 8,200 |