VS-Sector: Chứng khoán

148.79

-0.23 (-0.16%)
30/05/2025

Khối lượng 159,189,400

Giá trị 3,135,912,566,000

KL NĐTNN Mua 10,005,200

KL NĐTNN Bán 11,219,100

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGRHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa215,391,26215,300 +50(+0.33%)15,200
2APGHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa223,621,94212,100 +300(+2.54%)12,450
3APSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa83,000,0005,800 -100(-1.69%)6,100
4BSIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa223,060,70146,700 +300(+0.65%)46,450
5BVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa72,200,14531,700 +500(+1.60%)30,800
6CTSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa148,738,31136,550 +1,450(+4.13%)34,750
7DSCHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa204,838,92515,500 -50(-0.32%)15,350
8DSEHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa330,000,00023,500 +100(+0.43%)23,350
9EVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa164,800,6186,200 +500(+8.77%)5,700
10FTSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa305,919,36636,500 +200(+0.55%)35,950
11HBSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa32,999,7806,500 0(0%)6,500
12HCMHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa719,971,11425,600 0(0%)25,700
13IVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa104,923,3369,300 -100(-1.06%)9,500
14MBSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa572,782,94026,700 -100(-0.37%)26,900
15ORSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa335,999,7438,630 -100(-1.15%)8,570
16PSIHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa59,841,3006,800 0(0%)6,600
17SHSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa894,462,22013,100 -200(-1.50%)13,300
18SSIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,961,872,45023,450 -50(-0.21%)23,600
19TCIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa115,620,9648,350 -40(-0.48%)8,450
20TVBHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa112,097,0197,520 -20(-0.27%)7,300
21TVSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa166,995,27418,000 -50(-0.28%)17,750
22VCIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa718,099,48036,000 -150(-0.41%)37,000
23VDSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa243,000,00015,050 +50(+0.33%)14,700
24VFSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa129,599,87924,700 +200(+0.82%)24,800
25VIGHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa45,133,3006,600 0(0%)6,700
26VIXHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,458,513,17313,650 -250(-1.80%)13,550
27VNDHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,522,299,90815,700 -50(-0.32%)15,750
28WSSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa50,300,0005,100 -100(-1.92%)5,000