Khối lượng 110,598,053
Giá trị 2,328,636,919,800
KL NĐTNN Mua 13,150,322
KL NĐTNN Bán 11,235,113
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGR | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 215,391,262 | 17,800 0(0%) | 18,000 |
2 | APG | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 223,621,942 | 10,350 0(0%) | 10,550 |
3 | APS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 83,000,000 | 6,000 0(0%) | 6,100 |
4 | BSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 223,060,701 | 57,300 0(0%) | 55,700 |
5 | BVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 72,200,145 | 38,200 0(0%) | 39,200 |
6 | CTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 148,738,311 | 39,100 0(0%) | 39,150 |
7 | DSC | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 204,838,925 | 16,100 0(0%) | 16,350 |
8 | DSE | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 330,000,000 | 24,250 0(0%) | 24,600 |
9 | EVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 164,800,618 | 6,000 0(0%) | 6,200 |
10 | FTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 305,919,366 | 50,600 0(0%) | 49,500 |
11 | HBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 32,999,980 | 6,900 0(0%) | 7,200 |
12 | HCM | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 719,971,114 | 30,600 0(0%) | 31,200 |
13 | IVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 104,923,336 | 10,100 0(0%) | 10,200 |
14 | MBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 572,782,940 | 29,900 0(0%) | 30,400 |
15 | ORS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 335,999,743 | 9,950 0(0%) | 10,150 |
16 | PSI | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 59,841,300 | 7,500 0(0%) | 7,800 |
17 | SHS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 813,156,748 | 14,400 0(0%) | 14,600 |
18 | SSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,961,872,450 | 26,000 0(0%) | 26,500 |
19 | TCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 115,620,964 | 8,780 0(0%) | 8,880 |
20 | TVB | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 112,097,019 | 7,790 0(0%) | 7,980 |
21 | TVS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 166,995,274 | 19,000 0(0%) | 19,600 |
22 | VCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 718,099,480 | 38,300 0(0%) | 38,400 |
23 | VDS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 243,000,000 | 18,800 0(0%) | 19,250 |
24 | VFS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 120,000,000 | 16,300 0(0%) | 16,800 |
25 | VIG | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 45,133,300 | 7,300 0(0%) | 7,600 |
26 | VIX | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,458,513,173 | 12,250 0(0%) | 12,600 |
27 | VND | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,522,299,908 | 15,300 0(0%) | 15,250 |
28 | WSS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 50,300,000 | 4,900 0(0%) | 5,000 |