VS-Sector: Chứng khoán

149.75

-0.42 (-0.28%)
12/12/2024

Khối lượng 62,653,288

Giá trị 1,355,263,444,700

KL NĐTNN Mua 3,186,924

KL NĐTNN Bán 3,416,575

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGRHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa215,391,26217,500 -100(-0.57%)17,700
2APGHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa223,621,9429,040 +60(+0.67%)9,130
3APSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa83,000,0006,700 -100(-1.47%)6,600
4BSIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa223,060,70147,550 +50(+0.11%)46,250
5BVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa72,200,14538,900 -300(-0.77%)39,000
6CTSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa148,738,31136,100 -250(-0.69%)36,200
7DSCHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa204,838,92517,600 -100(-0.56%)17,850
8DSEHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa330,000,00025,450 +400(+1.60%)24,700
9EVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa164,800,6185,400 -100(-1.82%)5,300
10FTSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa305,919,36643,500 -400(-0.91%)43,700
11HBSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa32,999,9806,600 +100(+1.54%)6,500
12HCMHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa719,971,11429,300 -100(-0.34%)29,250
13IVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa69,350,0009,200 +100(+1.10%)9,500
14MBSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa572,782,94029,100 -200(-0.68%)29,800
15ORSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa335,999,74314,850 -150(-1%)14,500
16PSIHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa59,841,3007,000 +100(+1.45%)6,700
17SHSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa813,156,74813,400 -100(-0.74%)13,600
18SSIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,961,872,45026,000 -150(-0.57%)26,350
19TCIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa115,620,9648,080 -40(-0.49%)8,130
20TVBHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa112,097,0198,700 0(0%)8,680
21TVSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa166,995,27419,950 -50(-0.25%)21,000
22VCIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa718,099,48034,450 -50(-0.14%)34,800
23VDSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa243,000,00020,550 +50(+0.24%)19,900
24VFSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa120,000,00015,700 +100(+0.64%)16,000
25VIGHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa45,133,3005,700 0(0%)5,700
26VIXHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,458,513,17310,150 0(0%)10,200
27VNDHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,522,299,90813,250 +50(+0.38%)13,550
28WSSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa50,300,0004,800 0(0%)4,800