Khối lượng 159,189,400
Giá trị 3,135,912,566,000
KL NĐTNN Mua 10,005,200
KL NĐTNN Bán 11,219,100
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGR | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 215,391,262 | 15,300 +50(+0.33%) | 15,200 |
2 | APG | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 223,621,942 | 12,100 +300(+2.54%) | 12,450 |
3 | APS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 83,000,000 | 5,800 -100(-1.69%) | 6,100 |
4 | BSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 223,060,701 | 46,700 +300(+0.65%) | 46,450 |
5 | BVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 72,200,145 | 31,700 +500(+1.60%) | 30,800 |
6 | CTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 148,738,311 | 36,550 +1,450(+4.13%) | 34,750 |
7 | DSC | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 204,838,925 | 15,500 -50(-0.32%) | 15,350 |
8 | DSE | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 330,000,000 | 23,500 +100(+0.43%) | 23,350 |
9 | EVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 164,800,618 | 6,200 +500(+8.77%) | 5,700 |
10 | FTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 305,919,366 | 36,500 +200(+0.55%) | 35,950 |
11 | HBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 32,999,780 | 6,500 0(0%) | 6,500 |
12 | HCM | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 719,971,114 | 25,600 0(0%) | 25,700 |
13 | IVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 104,923,336 | 9,300 -100(-1.06%) | 9,500 |
14 | MBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 572,782,940 | 26,700 -100(-0.37%) | 26,900 |
15 | ORS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 335,999,743 | 8,630 -100(-1.15%) | 8,570 |
16 | PSI | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 59,841,300 | 6,800 0(0%) | 6,600 |
17 | SHS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 894,462,220 | 13,100 -200(-1.50%) | 13,300 |
18 | SSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,961,872,450 | 23,450 -50(-0.21%) | 23,600 |
19 | TCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 115,620,964 | 8,350 -40(-0.48%) | 8,450 |
20 | TVB | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 112,097,019 | 7,520 -20(-0.27%) | 7,300 |
21 | TVS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 166,995,274 | 18,000 -50(-0.28%) | 17,750 |
22 | VCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 718,099,480 | 36,000 -150(-0.41%) | 37,000 |
23 | VDS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 243,000,000 | 15,050 +50(+0.33%) | 14,700 |
24 | VFS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 129,599,879 | 24,700 +200(+0.82%) | 24,800 |
25 | VIG | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 45,133,300 | 6,600 0(0%) | 6,700 |
26 | VIX | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,458,513,173 | 13,650 -250(-1.80%) | 13,550 |
27 | VND | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,522,299,908 | 15,700 -50(-0.32%) | 15,750 |
28 | WSS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 50,300,000 | 5,100 -100(-1.92%) | 5,000 |