Khối lượng 62,653,288
Giá trị 1,355,263,444,700
KL NĐTNN Mua 3,186,924
KL NĐTNN Bán 3,416,575
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | AGR | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 215,391,262 | 17,500 -100(-0.57%) | 17,700 |
2 | APG | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 223,621,942 | 9,040 +60(+0.67%) | 9,130 |
3 | APS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 83,000,000 | 6,700 -100(-1.47%) | 6,600 |
4 | BSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 223,060,701 | 47,550 +50(+0.11%) | 46,250 |
5 | BVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 72,200,145 | 38,900 -300(-0.77%) | 39,000 |
6 | CTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 148,738,311 | 36,100 -250(-0.69%) | 36,200 |
7 | DSC | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 204,838,925 | 17,600 -100(-0.56%) | 17,850 |
8 | DSE | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 330,000,000 | 25,450 +400(+1.60%) | 24,700 |
9 | EVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 164,800,618 | 5,400 -100(-1.82%) | 5,300 |
10 | FTS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 305,919,366 | 43,500 -400(-0.91%) | 43,700 |
11 | HBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 32,999,980 | 6,600 +100(+1.54%) | 6,500 |
12 | HCM | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 719,971,114 | 29,300 -100(-0.34%) | 29,250 |
13 | IVS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 69,350,000 | 9,200 +100(+1.10%) | 9,500 |
14 | MBS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 572,782,940 | 29,100 -200(-0.68%) | 29,800 |
15 | ORS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 335,999,743 | 14,850 -150(-1%) | 14,500 |
16 | PSI | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 59,841,300 | 7,000 +100(+1.45%) | 6,700 |
17 | SHS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 813,156,748 | 13,400 -100(-0.74%) | 13,600 |
18 | SSI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,961,872,450 | 26,000 -150(-0.57%) | 26,350 |
19 | TCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 115,620,964 | 8,080 -40(-0.49%) | 8,130 |
20 | TVB | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 112,097,019 | 8,700 0(0%) | 8,680 |
21 | TVS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 166,995,274 | 19,950 -50(-0.25%) | 21,000 |
22 | VCI | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 718,099,480 | 34,450 -50(-0.14%) | 34,800 |
23 | VDS | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 243,000,000 | 20,550 +50(+0.24%) | 19,900 |
24 | VFS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 120,000,000 | 15,700 +100(+0.64%) | 16,000 |
25 | VIG | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 45,133,300 | 5,700 0(0%) | 5,700 |
26 | VIX | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,458,513,173 | 10,150 0(0%) | 10,200 |
27 | VND | HOSE | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 1,522,299,908 | 13,250 +50(+0.38%) | 13,550 |
28 | WSS | HNX | Môi giới chứng khoán và hàng hóa | 50,300,000 | 4,800 0(0%) | 4,800 |