VS-Sector: Chứng khoán

159

-1.64 (-1.02%)
31/03/2025

Khối lượng 110,598,053

Giá trị 2,328,636,919,800

KL NĐTNN Mua 13,150,322

KL NĐTNN Bán 11,235,113

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1AGRHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa215,391,26217,800 0(0%)18,000
2APGHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa223,621,94210,350 0(0%)10,550
3APSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa83,000,0006,000 0(0%)6,100
4BSIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa223,060,70157,300 0(0%)55,700
5BVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa72,200,14538,200 0(0%)39,200
6CTSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa148,738,31139,100 0(0%)39,150
7DSCHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa204,838,92516,100 0(0%)16,350
8DSEHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa330,000,00024,250 0(0%)24,600
9EVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa164,800,6186,000 0(0%)6,200
10FTSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa305,919,36650,600 0(0%)49,500
11HBSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa32,999,9806,900 0(0%)7,200
12HCMHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa719,971,11430,600 0(0%)31,200
13IVSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa104,923,33610,100 0(0%)10,200
14MBSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa572,782,94029,900 0(0%)30,400
15ORSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa335,999,7439,950 0(0%)10,150
16PSIHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa59,841,3007,500 0(0%)7,800
17SHSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa813,156,74814,400 0(0%)14,600
18SSIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,961,872,45026,000 0(0%)26,500
19TCIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa115,620,9648,780 0(0%)8,880
20TVBHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa112,097,0197,790 0(0%)7,980
21TVSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa166,995,27419,000 0(0%)19,600
22VCIHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa718,099,48038,300 0(0%)38,400
23VDSHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa243,000,00018,800 0(0%)19,250
24VFSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa120,000,00016,300 0(0%)16,800
25VIGHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa45,133,3007,300 0(0%)7,600
26VIXHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,458,513,17312,250 0(0%)12,600
27VNDHOSEMôi giới chứng khoán và hàng hóa1,522,299,90815,300 0(0%)15,250
28WSSHNXMôi giới chứng khoán và hàng hóa50,300,0004,900 0(0%)5,000