1 | ABR | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 20,000,000 | 12,850 0(0%) | 13,250 |
2 | ADC | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 3,977,936 | 21,400 0(0%) | 22,000 |
3 | BDB | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,126,474 | 8,100 0(0%) | 8,100 |
4 | BED | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 3,000,000 | 30,800 0(0%) | 30,800 |
5 | BST | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,100,000 | 12,800 0(0%) | 12,800 |
6 | CKV | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 4,012,000 | 13,000 0(0%) | 13,400 |
7 | CMG | HOSE | Sản xuất phần mềm | 211,300,807 | 38,000 0(0%) | 39,700 |
8 | CTR | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 114,385,879 | 103,000 0(0%) | 101,500 |
9 | DAD | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 4,659,200 | 19,200 0(0%) | 19,700 |
10 | DAE | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,925,658 | 16,000 0(0%) | 14,900 |
11 | DST | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 32,219,000 | 5,500 0(0%) | 5,700 |
12 | EBS | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 9,965,584 | 11,600 0(0%) | 11,400 |
13 | ECI | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,760,000 | 14,600 0(0%) | 14,600 |
14 | EID | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 15,000,000 | 28,000 0(0%) | 28,100 |
15 | ELC | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 87,453,925 | 24,200 0(0%) | 24,200 |
16 | FPT | HOSE | Sản xuất phần mềm | 1,471,069,183 | 121,000 0(0%) | 123,000 |
17 | GLT | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 9,350,942 | 35,000 0(0%) | 35,000 |
18 | HEV | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,000,000 | 21,900 0(0%) | 21,900 |
19 | ICT | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 32,185,000 | 13,600 0(0%) | 13,700 |
20 | ITD | HOSE | Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan | 24,461,403 | 13,500 0(0%) | 13,700 |
21 | KST | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 5,992,020 | 14,000 0(0%) | 14,000 |
22 | LBE | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,999,934 | 21,200 0(0%) | 21,200 |
23 | ONE | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 7,893,658 | 5,500 0(0%) | 5,500 |
24 | PIA | HNX | Các dịch vụ thông tin khác | 3,900,000 | 30,000 0(0%) | 29,700 |
25 | QST | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 3,240,000 | 30,000 0(0%) | 24,900 |
26 | SED | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 9,271,800 | 26,200 0(0%) | 28,000 |
27 | SGD | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 4,043,000 | 10,200 0(0%) | 11,200 |
28 | SGT | HOSE | Viễn thông có dây | 148,003,208 | 20,000 0(0%) | 19,950 |
29 | SMN | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 4,405,000 | 12,100 0(0%) | 12,300 |
30 | STC | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 5,665,530 | 16,400 0(0%) | 16,300 |
31 | TPH | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 2,095,985 | 13,400 0(0%) | 12,200 |
32 | VTC | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 4,529,143 | 8,700 0(0%) | 8,600 |