VS-Sector: Công nghệ và thông tin

619.34

-14.10 (-2.23%)
31/03/2025

Khối lượng 7,815,356

Giá trị 799,418,382,200

KL NĐTNN Mua 1,696,800

KL NĐTNN Bán 2,522,731

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ABRHOSECác loại hình viễn thông khác20,000,00012,850 0(0%)13,250
2ADCHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,977,93621,400 0(0%)22,000
3BDBHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,126,4748,100 0(0%)8,100
4BEDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,000,00030,800 0(0%)30,800
5BSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,100,00012,800 0(0%)12,800
6CKVHNXCác loại hình viễn thông khác4,012,00013,000 0(0%)13,400
7CMGHOSESản xuất phần mềm211,300,80738,000 0(0%)39,700
8CTRHOSECác loại hình viễn thông khác114,385,879103,000 0(0%)101,500
9DADHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,659,20019,200 0(0%)19,700
10DAEHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,925,65816,000 0(0%)14,900
11DSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục32,219,0005,500 0(0%)5,700
12EBSHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục9,965,58411,600 0(0%)11,400
13ECIHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,760,00014,600 0(0%)14,600
14EIDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục15,000,00028,000 0(0%)28,100
15ELCHOSECác loại hình viễn thông khác87,453,92524,200 0(0%)24,200
16FPTHOSESản xuất phần mềm1,471,069,183121,000 0(0%)123,000
17GLTHNXCác loại hình viễn thông khác9,350,94235,000 0(0%)35,000
18HEVHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,000,00021,900 0(0%)21,900
19ICTHOSECác loại hình viễn thông khác32,185,00013,600 0(0%)13,700
20ITDHOSEXử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan24,461,40313,500 0(0%)13,700
21KSTHNXCác loại hình viễn thông khác5,992,02014,000 0(0%)14,000
22LBEHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,999,93421,200 0(0%)21,200
23ONEHNXCác loại hình viễn thông khác7,893,6585,500 0(0%)5,500
24PIAHNXCác dịch vụ thông tin khác3,900,00030,000 0(0%)29,700
25QSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,240,00030,000 0(0%)24,900
26SEDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục9,271,80026,200 0(0%)28,000
27SGDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,043,00010,200 0(0%)11,200
28SGTHOSEViễn thông có dây148,003,20820,000 0(0%)19,950
29SMNHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,405,00012,100 0(0%)12,300
30STCHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục5,665,53016,400 0(0%)16,300
31TPHHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục2,095,98513,400 0(0%)12,200
32VTCHNXCác loại hình viễn thông khác4,529,1438,700 0(0%)8,600