1 | ABR | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 20,000,000 | 14,550 -1,050(-6.73%) | 13,450 |
2 | ADC | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 3,977,936 | 19,700 0(0%) | 19,200 |
3 | BDB | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,126,474 | 7,400 0(0%) | 7,400 |
4 | BED | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 3,000,000 | 28,600 0(0%) | 28,600 |
5 | BST | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,100,000 | 10,600 +100(+0.95%) | 11,300 |
6 | CKV | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 4,012,000 | 12,100 0(0%) | 12,700 |
7 | CMG | HOSE | Sản xuất phần mềm | 211,300,807 | 33,950 -350(-1.02%) | 33,800 |
8 | CTR | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 114,385,879 | 90,100 -3,300(-3.53%) | 92,900 |
9 | DAD | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 4,659,200 | 18,700 +200(+1.08%) | 18,200 |
10 | DAE | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,925,658 | 14,500 0(0%) | 14,500 |
11 | DST | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 32,300,000 | 7,500 0(0%) | 6,900 |
12 | EBS | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 9,965,584 | 10,700 0(0%) | 10,500 |
13 | ECI | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,760,000 | 14,600 0(0%) | 14,600 |
14 | EID | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 15,000,000 | 25,300 0(0%) | 25,500 |
15 | ELC | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 99,947,436 | 22,600 +300(+1.35%) | 22,000 |
16 | FPT | HOSE | Sản xuất phần mềm | 1,471,069,183 | 116,500 -600(-0.51%) | 117,300 |
17 | GLT | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 9,350,942 | 32,800 -600(-1.80%) | 32,700 |
18 | HEV | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,000,000 | 21,900 0(0%) | 21,900 |
19 | ICT | HOSE | Các loại hình viễn thông khác | 32,185,000 | 13,850 -50(-0.36%) | 13,550 |
20 | ITD | HOSE | Xử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan | 24,461,403 | 13,650 -300(-2.15%) | 13,900 |
21 | KST | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 5,992,020 | 13,800 0(0%) | 13,800 |
22 | LBE | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 1,999,934 | 30,900 0(0%) | 30,700 |
23 | ONE | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 7,893,658 | 5,200 +100(+1.96%) | 5,200 |
24 | PIA | HNX | Các dịch vụ thông tin khác | 3,900,000 | 27,100 0(0%) | 29,000 |
25 | QST | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 3,240,000 | 17,800 0(0%) | 17,800 |
26 | SED | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 10,000,000 | 24,500 -100(-0.41%) | 24,600 |
27 | SGD | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 4,043,000 | 10,800 0(0%) | 10,800 |
28 | SGT | HOSE | Viễn thông có dây | 148,003,208 | 18,200 -50(-0.27%) | 18,100 |
29 | SMN | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 4,405,000 | 12,500 +400(+3.31%) | 12,100 |
30 | STC | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 5,665,530 | 16,500 0(0%) | 16,900 |
31 | TPH | HNX | Đơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục | 2,095,985 | 13,500 0(0%) | 13,500 |
32 | VTC | HNX | Các loại hình viễn thông khác | 4,529,143 | 8,000 0(0%) | 8,300 |