VS-Sector: Công nghệ và thông tin

591.71

-4.01 (-0.67%)
30/05/2025

Khối lượng 6,853,300

Giá trị 584,778,615,000

KL NĐTNN Mua 626,000

KL NĐTNN Bán 1,124,100

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1ABRHOSECác loại hình viễn thông khác20,000,00014,550 -1,050(-6.73%)13,450
2ADCHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,977,93619,700 0(0%)19,200
3BDBHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,126,4747,400 0(0%)7,400
4BEDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,000,00028,600 0(0%)28,600
5BSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,100,00010,600 +100(+0.95%)11,300
6CKVHNXCác loại hình viễn thông khác4,012,00012,100 0(0%)12,700
7CMGHOSESản xuất phần mềm211,300,80733,950 -350(-1.02%)33,800
8CTRHOSECác loại hình viễn thông khác114,385,87990,100 -3,300(-3.53%)92,900
9DADHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,659,20018,700 +200(+1.08%)18,200
10DAEHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,925,65814,500 0(0%)14,500
11DSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục32,300,0007,500 0(0%)6,900
12EBSHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục9,965,58410,700 0(0%)10,500
13ECIHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,760,00014,600 0(0%)14,600
14EIDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục15,000,00025,300 0(0%)25,500
15ELCHOSECác loại hình viễn thông khác99,947,43622,600 +300(+1.35%)22,000
16FPTHOSESản xuất phần mềm1,471,069,183116,500 -600(-0.51%)117,300
17GLTHNXCác loại hình viễn thông khác9,350,94232,800 -600(-1.80%)32,700
18HEVHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,000,00021,900 0(0%)21,900
19ICTHOSECác loại hình viễn thông khác32,185,00013,850 -50(-0.36%)13,550
20ITDHOSEXử lý dữ liệu, hosting và các dịch vụ liên quan24,461,40313,650 -300(-2.15%)13,900
21KSTHNXCác loại hình viễn thông khác5,992,02013,800 0(0%)13,800
22LBEHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục1,999,93430,900 0(0%)30,700
23ONEHNXCác loại hình viễn thông khác7,893,6585,200 +100(+1.96%)5,200
24PIAHNXCác dịch vụ thông tin khác3,900,00027,100 0(0%)29,000
25QSTHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục3,240,00017,800 0(0%)17,800
26SEDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục10,000,00024,500 -100(-0.41%)24,600
27SGDHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,043,00010,800 0(0%)10,800
28SGTHOSEViễn thông có dây148,003,20818,200 -50(-0.27%)18,100
29SMNHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục4,405,00012,500 +400(+3.31%)12,100
30STCHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục5,665,53016,500 0(0%)16,900
31TPHHNXĐơn vị xuất bản báo, ấn phẩm, sách và danh mục2,095,98513,500 0(0%)13,500
32VTCHNXCác loại hình viễn thông khác4,529,1438,000 0(0%)8,300