Khối lượng 16,149,800
Giá trị 927,373,856,000
KL NĐTNN Mua 1,839,100
KL NĐTNN Bán 4,300,300
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BTT | HOSE | Cửa hàng tổng hợp | 13,500,000 | 38,150 0(0%) | 38,150 |
2 | CCI | HOSE | Các trạm xăng khác | 17,541,105 | 21,600 +450(+2.13%) | 22,800 |
3 | CMV | HOSE | Cửa hàng tổng hợp | 18,155,868 | 8,300 +350(+4.40%) | 9,300 |
4 | COM | HOSE | Các trạm xăng khác | 14,120,628 | 34,050 -2,550(-6.97%) | 30,000 |
5 | CTF | HOSE | Cửa hàng phụ tùng xe hơi, phụ kiện và săm lốp | 95,653,859 | 22,450 -100(-0.44%) | 21,800 |
6 | FRT | HOSE | Cửa hàng máy tính và phần mềm | 136,242,389 | 168,000 +500(+0.30%) | 162,200 |
7 | GMA | HNX | Bán lẻ xe hơi | 19,999,999 | 56,500 0(0%) | 56,500 |
8 | HAX | HOSE | Bán lẻ xe hơi | 107,439,681 | 14,700 -100(-0.68%) | 15,400 |
9 | HTC | HNX | Các trạm xăng khác | 16,499,993 | 26,000 0(0%) | 26,000 |
10 | MWG | HOSE | Cửa hàng máy tính và phần mềm | 1,478,933,209 | 62,100 -2,200(-3.42%) | 64,500 |
11 | PNC | HOSE | Cửa hàng dụng cụ, văn phòng phẩm và quà tặng | 10,799,351 | 25,000 +1,600(+6.84%) | 21,900 |
12 | PNJ | HOSE | Cửa hàng đồ trang sức, túi xách, đồ da | 337,905,217 | 82,500 -1,500(-1.79%) | 80,500 |
13 | SFC | HOSE | Các trạm xăng khác | 11,291,459 | 21,100 +1,250(+6.30%) | 23,500 |
14 | SVC | HOSE | Bán lẻ xe hơi | 66,620,064 | 19,900 -100(-0.50%) | 19,800 |
15 | TMC | HNX | Các trạm xăng khác | 12,400,000 | 7,400 0(0%) | 7,500 |