Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BTT | HOSE | Cửa hàng tổng hợp | 13,500,000 | 37,500 0(0%) | 38,600 |
2 | CCI | HOSE | Các trạm xăng khác | 17,541,105 | 20,500 0(0%) | 20,950 |
3 | CMV | HOSE | Cửa hàng tổng hợp | 18,155,868 | 8,210 0(0%) | 8,600 |
4 | COM | HOSE | Các trạm xăng khác | 14,120,628 | 30,000 0(0%) | 29,600 |
5 | CTF | HOSE | Cửa hàng phụ tùng xe hơi, phụ kiện và săm lốp | 95,653,859 | 20,200 0(0%) | 20,000 |
6 | FRT | HOSE | Cửa hàng máy tính và phần mềm | 136,242,389 | 165,000 0(0%) | 169,800 |
7 | GMA | HNX | Bán lẻ xe hơi | 19,999,999 | 56,500 0(0%) | 61,200 |
8 | HAX | HOSE | Bán lẻ xe hơi | 107,439,681 | 15,700 0(0%) | 16,100 |
9 | HTC | HNX | Các trạm xăng khác | 16,499,993 | 26,800 0(0%) | 24,400 |
10 | MWG | HOSE | Cửa hàng máy tính và phần mềm | 1,461,484,209 | 59,000 0(0%) | 60,800 |
11 | PNC | HOSE | Cửa hàng dụng cụ, văn phòng phẩm và quà tặng | 10,799,351 | 18,900 0(0%) | 19,000 |
12 | PNJ | HOSE | Cửa hàng đồ trang sức, túi xách, đồ da | 337,905,217 | 83,300 0(0%) | 86,600 |
13 | SFC | HOSE | Các trạm xăng khác | 11,291,459 | 25,450 0(0%) | 24,000 |
14 | SVC | HOSE | Bán lẻ xe hơi | 66,620,064 | 21,000 0(0%) | 21,000 |
15 | TMC | HNX | Các trạm xăng khác | 12,400,000 | 8,600 0(0%) | 8,500 |