Khối lượng 3,257,500
Giá trị 51,699,935,000
KL NĐTNN Mua 60,400
KL NĐTNN Bán 80,700
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CVN | HNX | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác | 0(0%) | 1,900 | |
2 | DBD | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 93,553,762 | 52,000 -200(-0.38%) | 51,800 |
3 | DBT | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 20,530,650 | 11,800 0(0%) | 11,900 |
4 | DCL | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 73,041,030 | 26,600 +100(+0.38%) | 26,900 |
5 | DHG | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 130,746,071 | 98,000 -900(-0.91%) | 99,500 |
6 | DHT | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 82,340,260 | 82,600 -200(-0.24%) | 82,200 |
7 | DMC | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 34,727,465 | 62,000 -500(-0.80%) | 63,000 |
8 | DP3 | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 21,499,933 | 53,600 -500(-0.92%) | 54,000 |
9 | DTG | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 8,352,573 | 17,100 +100(+0.59%) | 17,200 |
10 | DVM | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 42,779,916 | 7,100 0(0%) | 7,100 |
11 | FIT | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 339,933,034 | 4,460 -90(-1.98%) | 4,410 |
12 | IMP | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 154,008,962 | 52,000 -400(-0.76%) | 54,700 |
13 | LDP | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 12,703,135 | 11,100 0(0%) | 11,100 |
14 | MED | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 12,410,000 | 24,000 0(0%) | 24,000 |
15 | MKV | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 5,000,000 | 9,400 -1,000(-9.62%) | 9,700 |
16 | OPC | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 64,050,892 | 23,900 0(0%) | 23,850 |
17 | PMC | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 9,332,573 | 112,000 0(0%) | 111,500 |
18 | PPP | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 8,799,991 | 21,400 0(0%) | 21,400 |
19 | SPM | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 13,770,000 | 11,500 0(0%) | 10,800 |
20 | TNH | HOSE | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác | 144,181,270 | 17,150 -250(-1.44%) | 17,450 |
21 | TRA | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 41,450,540 | 73,500 +500(+0.68%) | 73,700 |
22 | VDP | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 22,083,392 | 34,500 0(0%) | 35,000 |