Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | CVN | HNX | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác | 29,699,991 | 1,900 0(0%) | 1,900 |
2 | DBD | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 93,553,762 | 54,000 0(0%) | 55,500 |
3 | DBT | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 20,530,650 | 11,950 0(0%) | 11,950 |
4 | DCL | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 73,041,030 | 24,150 0(0%) | 24,050 |
5 | DHG | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 130,746,071 | 100,000 0(0%) | 100,000 |
6 | DHT | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 82,340,260 | 86,600 0(0%) | 87,000 |
7 | DMC | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 34,727,465 | 67,800 0(0%) | 68,100 |
8 | DP3 | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 21,499,933 | 58,500 0(0%) | 58,700 |
9 | DTG | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 8,352,573 | 20,100 0(0%) | 21,100 |
10 | DVM | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 42,779,916 | 7,800 0(0%) | 8,000 |
11 | FIT | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 339,933,034 | 4,970 0(0%) | 4,290 |
12 | IMP | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 154,008,962 | 44,550 0(0%) | 45,600 |
13 | LDP | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 12,703,135 | 12,800 0(0%) | 13,000 |
14 | MED | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 12,410,000 | 26,500 0(0%) | 26,500 |
15 | MKV | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 5,000,000 | 9,300 0(0%) | 9,300 |
16 | OPC | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 64,050,892 | 23,650 0(0%) | 23,500 |
17 | PMC | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 9,332,573 | 127,000 0(0%) | 116,000 |
18 | PPP | HNX | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 8,799,991 | 17,800 0(0%) | 18,200 |
19 | SPM | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 13,770,000 | 11,850 0(0%) | 12,400 |
20 | TNH | HOSE | Các dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác | 144,133,270 | 18,200 0(0%) | 18,500 |
21 | TRA | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 41,450,540 | 77,300 0(0%) | 75,200 |
22 | VDP | HOSE | Sản xuất thuốc và dược phẩm | 22,083,392 | 34,600 0(0%) | 34,500 |