VS-Sector: Chăm sóc sức khỏe

598.15

0 (0%)
01/04/2025

Khối lượng

Giá trị

KL NĐTNN Mua

KL NĐTNN Bán

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CVNHNXCác dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác29,699,9911,900 0(0%)1,900
2DBDHOSESản xuất thuốc và dược phẩm93,553,76254,000 0(0%)55,500
3DBTHOSESản xuất thuốc và dược phẩm20,530,65011,950 0(0%)11,950
4DCLHOSESản xuất thuốc và dược phẩm73,041,03024,150 0(0%)24,050
5DHGHOSESản xuất thuốc và dược phẩm130,746,071100,000 0(0%)100,000
6DHTHNXSản xuất thuốc và dược phẩm82,340,26086,600 0(0%)87,000
7DMCHOSESản xuất thuốc và dược phẩm34,727,46567,800 0(0%)68,100
8DP3HNXSản xuất thuốc và dược phẩm21,499,93358,500 0(0%)58,700
9DTGHNXSản xuất thuốc và dược phẩm8,352,57320,100 0(0%)21,100
10DVMHNXSản xuất thuốc và dược phẩm42,779,9167,800 0(0%)8,000
11FITHOSESản xuất thuốc và dược phẩm339,933,0344,970 0(0%)4,290
12IMPHOSESản xuất thuốc và dược phẩm154,008,96244,550 0(0%)45,600
13LDPHNXSản xuất thuốc và dược phẩm12,703,13512,800 0(0%)13,000
14MEDHNXSản xuất thuốc và dược phẩm12,410,00026,500 0(0%)26,500
15MKVHNXSản xuất thuốc và dược phẩm5,000,0009,300 0(0%)9,300
16OPCHOSESản xuất thuốc và dược phẩm64,050,89223,650 0(0%)23,500
17PMCHNXSản xuất thuốc và dược phẩm9,332,573127,000 0(0%)116,000
18PPPHNXSản xuất thuốc và dược phẩm8,799,99117,800 0(0%)18,200
19SPMHOSESản xuất thuốc và dược phẩm13,770,00011,850 0(0%)12,400
20TNHHOSECác dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác144,133,27018,200 0(0%)18,500
21TRAHOSESản xuất thuốc và dược phẩm41,450,54077,300 0(0%)75,200
22VDPHOSESản xuất thuốc và dược phẩm22,083,39234,600 0(0%)34,500