VS-Sector: Chăm sóc sức khỏe

602.05

-3.48 (-0.57%)
30/05/2025

Khối lượng 3,257,500

Giá trị 51,699,935,000

KL NĐTNN Mua 60,400

KL NĐTNN Bán 80,700

Loading
STTMã CKSànNgành cấp 3KLCPLHGiá
1 ngày
Giá
5 ngày
1CVNHNXCác dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác 0(0%)1,900
2DBDHOSESản xuất thuốc và dược phẩm93,553,76252,000 -200(-0.38%)51,800
3DBTHOSESản xuất thuốc và dược phẩm20,530,65011,800 0(0%)11,900
4DCLHOSESản xuất thuốc và dược phẩm73,041,03026,600 +100(+0.38%)26,900
5DHGHOSESản xuất thuốc và dược phẩm130,746,07198,000 -900(-0.91%)99,500
6DHTHNXSản xuất thuốc và dược phẩm82,340,26082,600 -200(-0.24%)82,200
7DMCHOSESản xuất thuốc và dược phẩm34,727,46562,000 -500(-0.80%)63,000
8DP3HNXSản xuất thuốc và dược phẩm21,499,93353,600 -500(-0.92%)54,000
9DTGHNXSản xuất thuốc và dược phẩm8,352,57317,100 +100(+0.59%)17,200
10DVMHNXSản xuất thuốc và dược phẩm42,779,9167,100 0(0%)7,100
11FITHOSESản xuất thuốc và dược phẩm339,933,0344,460 -90(-1.98%)4,410
12IMPHOSESản xuất thuốc và dược phẩm154,008,96252,000 -400(-0.76%)54,700
13LDPHNXSản xuất thuốc và dược phẩm12,703,13511,100 0(0%)11,100
14MEDHNXSản xuất thuốc và dược phẩm12,410,00024,000 0(0%)24,000
15MKVHNXSản xuất thuốc và dược phẩm5,000,0009,400 -1,000(-9.62%)9,700
16OPCHOSESản xuất thuốc và dược phẩm64,050,89223,900 0(0%)23,850
17PMCHNXSản xuất thuốc và dược phẩm9,332,573112,000 0(0%)111,500
18PPPHNXSản xuất thuốc và dược phẩm8,799,99121,400 0(0%)21,400
19SPMHOSESản xuất thuốc và dược phẩm13,770,00011,500 0(0%)10,800
20TNHHOSECác dịch vụ chăm sóc sức khỏe khác144,181,27017,150 -250(-1.44%)17,450
21TRAHOSESản xuất thuốc và dược phẩm41,450,54073,500 +500(+0.68%)73,700
22VDPHOSESản xuất thuốc và dược phẩm22,083,39234,500 0(0%)35,000