Thương chiến Mỹ - Trung leo thang và tác động đối với thủy sản Việt Nam
Theo VASEP, chiến tranh thương mại Mỹ - Trung leo thang với các mức thuế chưa từng có (Mỹ áp 125% cho hàng nhập khẩu từ Trung Quốc, Trung Quốc trả đũa với mức thuế 84% cho hàng Mỹ) là cơ hội để Việt Nam củng cố vị thế tại Mỹ, nhưng cũng đặt ra thách thức lớn từ sự chuyển hướng của Trung Quốc.
Theo Hiệp hội Chế biến và Xuất khẩu Thuỷ sản Việt Nam (VASEP), tính đến ngày 10/04/2025, Mỹ đã áp dụng mức thuế 125% lên toàn bộ hàng hóa nhập khẩu từ Trung Quốc, sau khi tăng thêm 50% vào ngày 09/04 (từ mức 104% trước đó). Ngược lại, ngày 09/04, Trung Quốc nâng mức thuế trả đũa lên 84% (tăng thêm 50% so với mức 34% trước đó), chính thức có hiệu lực từ ngày 10/04/2025.
Đây được xem là giai đoạn khốc liệt nhất của cuộc chiến thương mại, gây hiệu ứng domino lên toàn cầu, đẩy giá hàng hóa tăng và làm dấy lên lo ngại về suy thoái kinh tế.
Trung Quốc sẽ chuyển hướng thủy sản đi đâu?
Chiến tranh thương mại Mỹ - Trung tiếp tục leo thang với các mức thuế trả đũa ngày càng tăng, tạo ra những biến động lớn trong dòng chảy thương mại toàn cầu, đặc biệt là ngành thủy sản.
Với vị thế là quốc gia sản xuất và xuất khẩu thủy sản lớn nhất thế giới, Trung Quốc đang đối mặt với nguy cơ mất thị phần tại Mỹ, buộc họ phải chuyển hướng sang các thị trường khác.
Năm 2024, xuất khẩu thủy sản của Trung Quốc đạt 4.08 triệu tấn, tăng 12.4% và giá trị 19.5 tỷ USD, tăng 0.5% so với năm trước đó. Thị trường Mỹ từng chiếm 15-20% tổng kim ngạch xuất khẩu của Trung Quốc đang thu hẹp đáng kể do thương chiến và thuế quan.
Năm 2024, xuất khẩu thủy sản Trung Quốc sang Mỹ chỉ còn 354.9 ngàn tấn, giảm 14% so với 700 ngàn đến 900 ngàn tấn năm 2023. VASEP dự báo nếu xu hướng này tiếp diễn, đến 2028, giá trị xuất khẩu thủy sản Trung Quốc có thể giảm xuống còn 9.2 tỷ USD (so với 11.6 tỷ USD năm 2023), mất đi 1/4 trị do các rào cản thương mại.
Theo đó, khi bị hạn chế tại Mỹ, Trung Quốc buộc phải tìm kiếm các điểm đến mới cho lượng thủy sản khổng lồ của mình. Trong đó, thị trường nội địa với dân số 1.4 tỷ người, Trung Quốc có thể đẩy mạnh tiêu thụ trong nước bằng cách giảm giá hoặc tăng cường phân phối qua các kênh nội địa.
Các nước Vành đai và Con đường năm 2024 chiếm hơn 50% giá trị thương mại thủy sản Trung Quốc đến từ các quốc gia trong sáng kiến này, như Đông Nam Á, Ấn Độ, và một số nước châu Phi.
Nhật Bản, Hàn Quốc, EU là những thị trường lớn truyền thống, nơi Trung Quốc có thể tăng xuất khẩu, đặc biệt là các sản phẩm cao cấp như tôm, cua.
Tái xuất qua nước thứ ba, Trung Quốc có thể gửi thủy sản sang Việt Nam, Malaysia hoặc Thái Lan để chế biến và gắn nhãn mới, nhằm né thuế Mỹ.
Thị trường mới nổi như các nước Nam Mỹ và Trung Đông cũng là lựa chọn tiềm năng để phân tán lượng hàng dư thừa của Trung Quốc.
Xét trên toàn cầu, giá nguyên liệu có thể biến động khi Trung Quốc giảm nhập khẩu (4.4 triệu tấn năm 2024, giảm từ 4.6 triệu tấn năm 2023). Các nhà cung cấp lớn như Ấn Độ, Ecuador, Việt Nam sẽ cạnh tranh khốc liệt hơn để chiếm thị phần tại Mỹ và EU.
Tại châu Á, áp lực cạnh tranh gia tăng khi Trung Quốc đẩy mạnh xuất khẩu sang Nhật Bản, Hàn Quốc và ASEAN – những thị trường quan trọng của Việt Nam. Điều này có thể dẫn đến cuộc chiến giá cả, ảnh hưởng đến lợi nhuận của các nước xuất khẩu nhỏ hơn.
Tuy nhiên, VASEP cho rằng Việt Nam vẫn có thể tận dụng một số cơ hội từ nhu cầu ổn định của người tiêu dùng Mỹ để đẩy mạnh xuất khẩu tôm và cá tra, gia tăng thị phần trước sự suy giảm thủy sản Trung Quốc sang Mỹ. Song thách thức cũng đặt ra khi Trung Quốc tăng xuất khẩu sang EU, Nhật Bản (nơi Việt Nam chiếm 15-17% và 14-15% kim ngạch) tạo áp lực cạnh tranh lớn. Nguy cơ hàng Trung Quốc đội lốt “Made in Vietnam” để né thuế Mỹ cũng đe dọa uy tín và có thể dẫn đến thuế trừng phạt từ Mỹ.
Ngành thủy sản Việt Nam phải làm gì?
Để tận dụng cơ hội và giảm thiểu rủi ro, ngành thủy sản Việt Nam cần hành động quyết liệt, theo VASEP. Cụ thể, tăng cường xuất khẩu sang Mỹ: tập trung vào các sản phẩm chủ lực như tôm, cá tra, cá ngừ và chế biến giá trị gia tăng để lấp khoảng trống Trung Quốc để lại; đàm phán với Mỹ để tránh thuế chống bán phá giá, cung cấp dữ liệu minh bạch về nguồn gốc và giá thành.
Chuyển hướng và đa dạng thị trường, tránh phụ thuộc quá nhiều vào Mỹ hoặc Trung Quốc. Đẩy mạnh xuất khẩu sang EU, Nhật Bản, Hàn Quốc, qua các FTA (EVFTA, CPTPP, RCEP). Ví dụ, tôm Việt Nam vào EU được miễn thuế, trong khi hàng Trung Quốc chịu 12-20%. Khai thác thị trường mới như Trung Đông, Nam Mỹ để phân tán rủi ro.
Tăng cường kiểm soát hải quan, kiếm soát xuất xứ, minh bạch truy xuất nguồn để đảm bảo thủy sản xuất khẩu là 100% từ Việt Nam. Hợp tác với Mỹ để giám sát chuỗi cung ứng, tránh bị nghi ngờ lẩn tránh thuế.
Đầu tư vào công nghệ chế biến, đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế (FDA, ASC, MSC) để tạo sự khác biệt với hàng Trung Quốc. Xây dựng thương hiệu “thủy sản Việt Nam” gắn với bền vững, sạch và minh bạch.
Phát triển chuỗi cung ứng bền vững để giảm chi phí và tăng năng lực cạnh tranh.
Tiến Vũ