Chứng nhận carbon cho thủy sản: Vì sao doanh nghiệp Việt chậm chân hơn Thái Lan?
Ngành thủy sản đang phải đối mặt với áp lực ngày càng tăng từ thị trường quốc tế để giảm thiểu tác động môi trường. Trong khi Thái Lan đã sớm bắt nhịp với xu hướng chứng nhận carbon, các doanh nghiệp Việt Nam vẫn đang loay hoay tìm hướng đi. Đây không chỉ là cuộc đua về môi trường mà còn là thách thức về khả năng tiếp cận thị trường xuất khẩu trong tương lai.
Chứng nhận carbon trong ngành thủy sản: Công cụ thiết yếu cho thương mại bền vững
Chứng nhận carbon là quy trình đánh giá, định lượng và chứng nhận lượng khí nhà kính phát thải trong quá trình sản xuất, chế biến và vận chuyển sản phẩm thủy sản. Tiêu chuẩn quốc tế phổ biến nhất trong lĩnh vực này là ISO 14067:2018, quy định các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn cho việc tính toán và báo cáo dấu chân carbon của sản phẩm (CFP)[1]. ISO 14067 đảm bảo rằng phân tích vòng đời sản phẩm được thực hiện đầy đủ và tất cả thông tin liên quan đến sản phẩm được xem xét[2].
Đánh giá vòng đời (Life Cycle Assessment - LCA) là phương pháp khác được sử dụng để đo lường tác động môi trường toàn diện của sản phẩm thủy sản. Phương pháp này xem xét toàn bộ quá trình từ khai thác đến tiêu thụ, có thể áp dụng cho nhiều loài thủy sản khác nhau. Ví dụ, một nghiên cứu LCA đối với sản phẩm hải sản của Kangamiut Seafood đã phân tích hoạt động đánh bắt, vận chuyển/bán buôn, chế biến và phân phối đến thị trường người dùng cuối[3].
Tại châu Á, Thái Lan đã đi đầu với hệ thống nhãn carbon do Tổ chức Quản lý Khí nhà kính Thái Lan (TGO) triển khai từ năm 2008. Chương trình này bao gồm cả nhãn carbon và nhãn giảm carbon, được áp dụng cho nhiều ngành bao gồm đồ uống, thực phẩm, lốp xe, điều hòa không khí, máy biến áp, thảm, gạch ceramic[4]...
Những chứng nhận này đóng vai trò quan trọng trong việc tiếp cận thị trường cao cấp. Theo báo cáo của FAO, ngành thủy sản hiện chiếm khoảng 1-2% và nuôi trồng thủy sản chiếm 0.5% lượng khí thải toàn cầu[5]. Trước áp lực về giảm phát thải carbon, các thị trường như EU, Mỹ, Nhật Bản ngày càng yêu cầu nghiêm ngặt hơn về thông tin môi trường của sản phẩm nhập khẩu. Cơ chế Điều chỉnh Biên giới Carbon (CBAM) của EU yêu cầu đối với sự thay đổi này. Mặc dù ban đầu tập trung vào các ngành thâm dụng carbon, nhưng dần dần, các yêu cầu về lượng khí thải carbon sẽ mở rộng sang các lĩnh vực khác, bao gồm cả thủy sản.
Với số liệu ước tính lượng CO2/kg cá nguyên con được sản xuất từ các loài khác nhau: cá hồi 4-8 kg CO2/kg, cá ngừ 3-7 kg CO2/kg, cá rô phi 2-4 kg CO2/kg, cá cơm 1-2 kg CO2/kg, và nghêu 0.3-0.5 kg CO2/kg[6], các doanh nghiệp thủy sản cần nhanh chóng áp dụng chiến lược giảm phát thải để duy trì khả năng cạnh tranh.
Thái Lan tiên phong trong chứng nhận carbon thủy sản
Thái Lan đã bắt đầu hành trình chứng nhận carbon từ rất sớm khi TGO giới thiệu chương trình gắn nhãn carbon vào tháng 8/2008. Ban đầu có 26 nhà sản xuất tham gia, gồm những công ty lớn như Tetra Pak và SCG[7]. Lô sản phẩm đầu tiên được dán nhãn dấu chân carbon ra mắt vào tháng 11/2009, đồng thời thành lập ủy ban xúc tiến nhãn carbon để giám sát và quản lý.
Thành công của chương trình này thể hiện qua con số ấn tượng: tính đến tháng 1/2022, tổng cộng 5,030 sản phẩm đã nhận được nhãn carbon và 837 sản phẩm đã nhận được nhãn giảm dấu chân carbon[8]. Điều đáng chú ý là ngành thực phẩm và đồ uống (F&B) chiếm đa số công ty đã được cấp nhãn carbon ở Thái Lan, tiếp theo là ngành xây dựng, nhựa và bao bì.
Hệ thống của Thái Lan có quy trình rõ ràng và chuyên nghiệp. Cơ quan quản lý khí nhà kính (GHG) có hệ thống đăng ký kiểm tra việc đăng ký nhãn dấu chân carbon cho các doanh nghiệp, quy định tiêu chuẩn và điều kiện để trở thành thanh tra dấu chân carbon. Hiện tại, có tổng cộng 53 cơ quan kiểm định tư nhân với các lĩnh vực chuyên môn khác nhau, 4 cơ quan kiểm định pháp nhân, bao gồm Đại học Kasetsart (KU), Đại học Chiang Mai (CMU), Đại học Thammasat (TU) và Cơ quan Phát triển Tích hợp Tiên tiến (AIDA)[9].
Đơn cử, Tập đoàn CP Foods của Thái Lan đã phát triển 880 sản phẩm đã được TGO đánh giá dấu chân carbon, đặc biệt là trong dòng sản phẩm thịt heo, gà, tôm, vịt và trứng[10]. CP Foods hiện có 56 sản phẩm carbon thấp đã được chứng nhận Nhãn Giảm Dấu chân Carbon, bao gồm nhiều mặt hàng đa dạng như thức ăn cho gà thịt, gia cầm sống và thịt tươi. Đáng chú ý, trứng gà thả tự do của họ dưới thương hiệu U Farm là trứng trung hòa carbon đầu tiên của châu Á, đạt được thông qua việc giảm thiểu phát thải carbon và bù đắp phần còn lại bằng tín chỉ carbon.
Tập đoàn Thai Union đã trở thành nhà sản xuất tôm đầu tiên của Thái Lan đạt được chứng nhận ba sao của Hội đồng Chứng nhận Nuôi trồng thủy sản (ACC), đảm bảo rằng hoạt động của bộ phận kinh doanh tôm đáp ứng một tập hợp nghiêm ngặt các tiêu chuẩn xã hội, môi trường và an toàn thực phẩm, từ trại giống, đến trang trại, đến nhà máy chế biến[11].
Doanh nghiệp thủy sản Việt đang ở đâu trong cuộc đua carbon?
So với Thái Lan, doanh nghiệp thủy sản Việt Nam đang tụt hậu đáng kể trong việc áp dụng và đạt được chứng nhận carbon. Mặc dù Việt Nam là một trong ba nước sản xuất tôm lớn nhất thế giới, nhưng ngành này còn gặp nhiều thách thức từ các hiện tượng thời tiết cực đoan, chi phí sản xuất cao, lạm phát và dịch bệnh, theo Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn Việt Nam[12].
Một nghiên cứu trường hợp tại huyện Phú Vang, tỉnh Thừa Thiên Huế đã tính toán dấu chân carbon của việc nuôi tôm tại Việt Nam. Kết quả cho thấy dấu chân carbon hàng năm của việc nuôi tôm ở tỉnh Thừa Thiên Huế là 0.0021 tCO2e hoặc 2.1 kg CO2e/kg trọng lượng tôm[13]. Trong đó, tiêu thụ thức ăn đóng góp nhiều nhất vào tổng lượng khí thải nhà kính của hoạt động nuôi tôm, trong khi sử dụng năng lượng như điện, dầu diesel và lao động của con người cũng quan trọng.
Kết quả nghiên cứu này cũng chỉ ra sự khác biệt đáng kể giữa các loại hình nuôi trồng về năng suất và đóng góp vào dấu chân carbon. Hệ thống nuôi trên cát tạo ra năng suất tôm cao nhất trên mỗi hecta, tuy nhiên, nó có lượng phát thải khí nhà kính gấp khoảng hai lần trên mỗi kg tôm so với những con tôm được nuôi trong hệ thống triều cao và triều thấp.
Một số nỗ lực cá biệt đã được thực hiện để giảm dấu chân carbon trong ngành tôm Việt Nam. Công ty nghiên cứu ShrimpVet đang làm việc để phát triển các phương pháp nuôi tôm bền vững tại Việt Nam, với một trang trại 30 hecta ở Đồng bằng Sông Cửu Long. Một phần trong cách tiếp cận của họ liên quan đến việc tái trồng rừng ngập mặn: "Cứ mỗi 10 hecta trang trại, chúng tôi trồng hai đến ba hecta rừng ngập mặn. Đối với mỗi hecta rừng ngập mặn, chúng tôi có thể đạt tới 130 tấn carbon được hấp thụ"[14].
Tuy nhiên, những nỗ lực này vẫn còn phân tán và thiếu một khung chính sách quốc gia toàn diện. Không giống như Thái Lan với TGO, Việt Nam chưa có một cơ quan chuyên trách về chứng nhận carbon cho sản phẩm. Điều này khiến doanh nghiệp Việt gặp khó trong việc đáp ứng yêu cầu ngày càng cao của thị trường quốc tế về thông tin phát thải carbon.
Theo báo cáo của Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hợp Quốc (FAO), thực phẩm thủy sản (blue foods) có lượng phát thải carbon thấp và tác động môi trường thấp so với các nguồn protein khác. Đánh bắt hải sản không yêu cầu đất, nước ngọt, phân bón hoặc thức ăn, nhìn chung, lượng phát thải carbon từ hải sản cũng thấp hơn đáng kể so với sản xuất thịt đỏ[15]. Đây là lợi thế mà ngành thủy sản Việt Nam có thể khai thác để tạo ra giá trị cạnh tranh.
Những giải pháp để Việt Nam vượt qua khoảng cách
Để giảm khoảng cách với Thái Lan và các nước tiên tiến khác, Việt Nam cần một chiến lược tổng thể bao gồm cả chính sách và hỗ trợ kỹ thuật.
Đầu tiên, Việt Nam cần xây dựng một khung chính sách quốc gia về đo lường, báo cáo và kiểm chứng (MRV) phát thải carbon cho sản phẩm thủy sản. Kinh nghiệm của Thái Lan với TGO có thể là một mô hình tham khảo. Việc thành lập một cơ quan chuyên trách hoặc trao quyền cho một cơ quan hiện có để quản lý chứng nhận carbon sẽ tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình này.
Thứ hai, cần có các chương trình hỗ trợ kỹ thuật cho doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp vừa và nhỏ (SMEs), để tính toán dấu chân carbon của sản phẩm theo tiêu chuẩn quốc tế như ISO 14067. World Bank đã và đang hỗ trợ Việt Nam trong việc phát triển ngành thủy sản bền vững thông qua Dự án Phát triển Thủy sản Bền vững (SFDP). Dự án này có thể mở rộng để bao gồm hỗ trợ cho việc tính toán, giảm thiểu dấu chân carbon.
Theo World Bank, việc giảm carbon trong ngành có tiềm năng tăng lợi nhuận cho nhiều hệ thống sản xuất cá, biến quá trình chuyển đổi thành cơ hội cải thiện kết quả môi trường và xã hội của ngành đồng thời duy trì hoặc nâng cao lợi nhuận[16]. Các giải pháp cần tập trung vào việc cải thiện hiệu quả thức ăn, tối ưu hóa vận chuyển, áp dụng các phương pháp sử dụng năng lượng hiệu quả, cải cách trợ cấp, giảm thiểu chất thải.
Thứ ba, ngành tài chính và ngân hàng cần đóng vai trò tích cực hơn trong việc khuyến khích doanh nghiệp chuyển đổi. Các gói tín dụng xanh, ưu đãi lãi suất cho dự án giảm phát thải, yêu cầu công bố thông tin carbon là những công cụ có thể được sử dụng. Hướng dẫn cho tiêu thụ, sản xuất bền vững (SCP) trong ngành thủy sản Việt Nam, được phát triển trong khuôn khổ chương trình SWITCH-Asia do EU tài trợ, cung cấp một cách tiếp cận hệ thống toàn diện cho SCP [17]. Hướng dẫn này có thể là nền tảng cho việc phát triển các chính sách và thực hành liên quan đến carbon.
Cuối cùng, cần cải thiện quản lý chất thải cá trong toàn bộ chuỗi giá trị thủy sản. Theo World Bank, mất mát và lãng phí cá (FLW) trong suốt chuỗi giá trị đánh bắt, nuôi trồng thủy sản là một yếu tố đóng góp lớn vào lượng khí thải nhà kính, chủ yếu do metan phát ra từ chất thải phân hủy trong điều kiện yếm khí[18]. Do đó, việc giảm thiểu chất thải ở mọi giai đoạn của chuỗi giá trị là chìa khóa để giảm phát thải khí nhà kính.
Cơ hội và thách thức phía trước
Ngành thủy sản Việt Nam đang đứng trước ngã ba đường. Một mặt, áp lực từ thị trường quốc tế về minh bạch phát thải carbon ngày càng tăng. Mặt khác, việc chuyển đổi sang mô hình sản xuất carbon thấp đòi hỏi đầu tư đáng kể về tài chính và kỹ thuật.
Báo cáo của FAO ước tính đến năm 2030, sản lượng, tiêu thụ và thương mại thủy sản sẽ tiếp tục tăng, nhưng với tốc độ tăng trưởng chậm hơn so với trước đây. Cụ thể, sản lượng động vật thủy sản dự kiến đạt 202 triệu tấn vào năm 2030, chủ yếu nhờ sự tăng trưởng ổn định của ngành nuôi trồng thủy sản, dự kiến đạt 100 triệu tấn lần đầu tiên vào năm 2027[19]. Điều này cho thấy cơ hội lớn cho Việt Nam nếu có thể định vị mình như một nhà cung cấp thủy sản bền vững và carbon thấp trên thị trường toàn cầu. Tuy nhiên, nếu không hành động nhanh chóng, Việt Nam có thể đối mặt với rủi ro mất thị trường xuất khẩu, đặc biệt là ở các nước phát triển nơi người tiêu dùng và Chính phủ ngày càng quan tâm đến vấn đề môi trường.
[1] https://www.iso.org/standard/71206.html
[2] https://www.sgs.com/en-vn/services/iso-14067-verification-greenhouse-gases-carbon-footprint-of-products
[3] https://lca-net.com/projects/show/life-cycle-assessment-lca-of-kangamiut-seafood-products/
[4] https://www.reccessary.com/en/reccpedia/carbon-label/the-carbon-label-in-thailand
[5] [6] [16] [18] http://documents1.worldbank.org/curated/en/099013025180533885/pdf/P5042511c35562071b5b31a0c4b0d47265.pdf
[7] [8] [9] https://www.reccessary.com/en/reccpedia/carbon-label/the-carbon-label-in-thailand
[10] https://www.khaosodenglish.com/sponsored/2024/01/04/cp-foods-accelerates-towards-eco-friendly-future/
[11] https://www.thaiunion.com/en/newsroom/press-release/744/thai-union-group-becomes-thailands-first-seafood-producer-to-achieve-accs-three-star-certification
[12] [14] https://foodtank.com/news/2025/04/cleaner-greener-tastier-the-future-of-shrimp-farming/
[13] https://vjol.info.vn/index.php/HDU/article/download/94387/79796/
[15] https://www.msc.org/docs/default-source/default-document-library/media-centre/msc-blue-foods-report.pdf
[17] https://www.switch-asia.eu/site/assets/files/3527/vietnam_seafood_guideline_en_1_11_22.pdf
[19] https://sdgs.un.org/sites/default/files/2022-07/IBZ_Launch%20of%20the%202022%20edition%20of%20the%20World%20Fisheries%20and%20Aquaculture%20%20Report%20%28SOFIA%202022%29.pdf?utm
Nguyễn Nhiều Lộc