Dịch vụ quản lý tài sản: Lối đi nào cho ngân hàng Việt?
Những năm gần đây, khái niệm “quản lý tài sản” đang dần phổ biến tại Việt Nam trong bối cảnh số lượng người giàu tăng nhanh và nhu cầu đầu tư cá nhân đa dạng hóa. Tuy nhiên, trên thị trường Việt Nam, thuật ngữ này lại đang được sử dụng khá tùy tiện, chưa phản ánh đúng bản chất Wealth Management theo thông lệ quốc tế. Nhiều Ngân hàng Thương mại (NHTM) quảng bá dịch vụ “quản lý tài sản” nhưng thực chất chủ yếu tập trung vào chăm sóc khách hàng VIP, bán chéo sản phẩm tài chính, thay vì cung cấp dịch vụ quản lý danh mục đầu tư toàn diện như ở các thị trường phát triển.
Dịch vụ quản lý tài sản theo thông lệ quốc tế
Trên thế giới, Wealth Management là dịch vụ tài chính cao cấp dành cho khách hàng giàu có. Theo thông lệ quốc tế, nội dung cốt lõi của quản lý tài sản luôn bao gồm dịch vụ quản lý danh mục đầu tư – có thể theo hình thức ủy quyền toàn phần hoặc một phần. Điển hình, tại Mỹ và châu Âu, các ngân hàng tư nhân (UBS, JPMorgan Private Bank…) cung cấp dịch vụ quản lý tài sản thông qua việc xây dựng danh mục đầu tư cá nhân hóa cho từng khách hàng, đầu tư đa dạng vào cổ phiếu, trái phiếu, quỹ tương hỗ, quỹ phòng hộ, bất động sản, thậm chí cả tác phẩm nghệ thuật. Khách hàng thường trả phí quản lý tài sản tính theo tỷ lệ % trên tài sản ròng được quản lý, đổi lại họ nhận được dịch vụ “may đo” trọn gói về đầu tư và tư vấn tài chính.
Tại Singapore, các ngân hàng trong nước (DBS, UOB...) và chi nhánh ngân hàng quốc tế đều có bộ phận Wealth Management phục vụ khách hàng giàu có. Ở Trung Quốc, dịch vụ quản lý tài sản cá nhân cũng bùng nổ trong thập niên qua khi tầng lớp trung lưu và thượng lưu tăng mạnh. Các ngân hàng Trung Quốc cung cấp sản phẩm ủy thác đầu tư và sản phẩm quản lý tài sản ngân hàng (WMP) – về bản chất là các danh mục đầu tư do ngân hàng quản lý – để đáp ứng nhu cầu sinh lời cao hơn tiền gửi của khách hàng.
Còn tại Hàn Quốc, các ngân hàng lớn như Shinhan, KB, Woori… đều có trung tâm Private Wealth Management (PWM) với đội ngũ cố vấn chuyên nghiệp, cung cấp đầy đủ dịch vụ từ tư vấn đầu tư chứng khoán, quỹ, đến quản lý tài sản thừa kế cho khách hàng cao cấp. Như vậy, điểm chung ở các thị trường phát triển là các ngân hàng được phép trực tiếp quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng cá nhân.
Khác biệt giữa mô hình quốc tế và Việt Nam
Khác biệt lớn nhất giữa mô hình dịch vụ quản lý tài sản quốc tế và Việt Nam nằm ở khung pháp lý và cấu trúc tổ chức. Như đã nêu, tại các nước phát triển, luật pháp cho phép NHTM (hoặc bộ phận ngân hàng tư nhân của NHTM) trực tiếp thực hiện nghiệp vụ quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng. Ngân hàng có thể thay mặt khách hàng mua bán chứng khoán, quản lý danh mục một cách chủ động theo hợp đồng ủy thác. Ngược lại, ở Việt Nam, Luật các TCTD và các quy định liên quan hạn chế NHTM trong việc thực hiện nghiệp vụ quản lý danh mục đầu tư chứng khoán thay cho khách hàng. Nói cách khác, một NHTM Việt Nam không được phép nhận ủy thác từ khách hàng để đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu hay các tài sản tài chính khác. Hoạt động này, thay vào đó được thực hiện thông qua công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ. Do đó, các ngân hàng muốn cung cấp dịch vụ tương tự phải lập công ty con về chứng khoán hoặc quản lý quỹ, hoặc hợp tác với một đơn vị có giấy phép.
Như vậy, mô hình kinh doanh tài chính tại Việt Nam mang tính tách biệt vai trò giữa các định chế: Ngân hàng thương mại, công ty chứng khoán, công ty quản lý quỹ. Thực trạng này là khác biệt cơ bản với mô hình quốc tế nơi khách hàng chỉ cần làm việc với ngân hàng là có đầy đủ dịch vụ đầu tư. Tại Việt Nam, khách hàng muốn được quản lý tài sản thực sự phải thông qua nhiều pháp nhân: gửi tiền tại ngân hàng, mở tài khoản chứng khoán tại công ty chứng khoán, sử dụng dịch vụ quản lý danh mục đầu tư của công ty quản lý quỹ. Nhiều ngân hàng tuy quảng bá “dịch vụ quản lý tài sản”, nhưng thực chất chỉ đang kết nối các dịch vụ cho khách hàng thông qua hệ sinh thái công ty con và đối tác của mình.
Vai trò gián tiếp của ngân hàng trong dịch vụ quản lý tài sản
Mặc dù không được trực tiếp quản lý danh mục đầu tư cho khách hàng, các ngân hàng Việt Nam vẫn có thể tham gia một phần quy trình quản lý tài sản với vai trò hỗ trợ gián tiếp.
Đối với sản phẩm quản lý danh mục đầu tư: Đây là hình thức khách hàng ủy thác tiền cho một công ty quản lý quỹ để đầu tư theo mục tiêu nhất định. Trong các hợp đồng ủy thác đầu tư chứng khoán, NHTM thường được chọn làm ngân hàng lưu ký – tức giữ tài sản (tiền, chứng khoán) cho khách, đồng thời giám sát công ty quản lý quỹ nhằm đảm bảo họ đầu tư tuân thủ hợp đồng. Ngân hàng thu phí lưu ký và đảm bảo tài sản được quản lý an toàn, minh bạch.
Chứng chỉ quỹ đầu tư: Khi khách hàng mua các chứng chỉ quỹ mở hoặc quỹ ETF, ngân hàng thường tham gia với vai trò ngân hàng giám sát, quản trị quỹ, cung cấp dịch vụ thanh toán.
Tài khoản đầu tư tại công ty chứng khoán: Khi khách hàng giao dịch chứng khoán qua công ty chứng khoán (có thể là công ty con của ngân hàng), NHTM giữ vai trò trung gian thanh toán và lưu ký. Tiền và chứng khoán của nhà đầu tư được luân chuyển qua hệ thống ngân hàng. Nhiều ngân hàng tích hợp chức năng giao dịch chứng khoán của công ty con lên ứng dụng ngân hàng số của ngân hàng giúp khách hàng có trải nghiệm liền mạch.
Như vậy, trong bối cảnh bị giới hạn về nghiệp vụ, NHTM tại Việt Nam vẫn có thể tham gia cung cấp dịch vụ quản lý tài sản ở một vài vai trò hỗ trợ.
Lối đi nào cho dịch vụ quản lý tài sản tại các NHTM ở Việt Nam
Mặc dù còn nhiều rào cản, các NHTM tại Việt Nam vẫn có cơ hội để tham gia sâu hơn vào lĩnh vực quản lý tài sản cho khách hàng giàu có.
Đầu tư vào nền tảng số và dữ liệu: Xây dựng một nền tảng ngân hàng số tích hợp cho phép khách hàng quản lý toàn bộ danh mục tài sản của mình ở một nơi (tiền gửi, cổ phiếu, trái phiếu, chứng chỉ quỹ, bảo hiểm…). Ứng dụng công nghệ phân tích dữ liệu và trí tuệ nhân tạo để đưa ra gợi ý đầu tư phù hợp với từng khách hàng (robo-advisory). Nền tảng số mượt mà sẽ giúp ngân hàng chiếm ưu thế trong việc thu hút khách hàng tham gia hệ sinh thái đầu tư của mình.
Kết nối hệ sinh thái đầu tư: Ngân hàng đóng vai trò “cầu nối” liên kết các dịch vụ tài chính: tích hợp dịch vụ của công ty chứng khoán, quỹ đầu tư, bảo hiểm, fintech… vào hệ sinh thái của ngân hàng. Khách hàng có thể sử dụng app ngân hàng để mua chứng khoán (qua công ty chứng khoán liên kết), mua chứng chỉ quỹ (của công ty quản lý quỹ đối tác/đại lý phân phối) một cách liền mạch. Ngân hàng trở thành một cửa (one-stop shop) cung cấp mọi nhu cầu đầu tư, dù bản thân không trực tiếp quản lý tài sản nhưng là đầu mối phục vụ khách hàng.
Phát triển dịch vụ lưu ký và quản trị tài sản mở rộng: Tận dụng lợi thế được phép làm ngân hàng lưu ký, các NHTM có thể mở rộng dịch vụ này cho nhiều đối tượng hơn. Ví dụ, cung cấp dịch vụ lưu ký tài sản riêng lẻ cho khách hàng cá nhân lớn (giữ hộ chứng khoán, giấy tờ có giá, vàng…), đi kèm báo cáo tổng hợp danh mục. Đồng thời, nâng cao vai trò giám sát tài sản: hợp tác chặt chẽ với các công ty quản lý quỹ để đảm bảo tài sản khách hàng được đầu tư an toàn, minh bạch.
Đồng hành cùng công ty quản lý quỹ để cung cấp trải nghiệm trọn gói: Thay vì hoạt động rời rạc, ngân hàng và công ty quản lý quỹ có thể phối hợp xây dựng các sản phẩm, dịch vụ chung. Ngân hàng phụ trách quan hệ khách hàng và hiểu rõ nhu cầu của khách hàng còn công ty quản lý quỹ thực hiện chức năng quản lý tài sản. Sự kết hợp này giúp khách hàng an tâm được dịch vụ quản lý tài sản một cách trọn vẹn. Một số NHTM tại Việt Nam đã bắt đầu triển khai theo hướng này bằng cách hợp tác với đối tác công ty quản lý quỹ lớn có uy tín (BIDV và Dragon Capital năm 2023).
Kết luận
Dịch vụ quản lý tài sản tại các NHTM ở Việt Nam hiện vẫn đang dò đường trong một không gian hạn hẹp do rào cản pháp lý và mô hình tách biệt. Mặc dù vậy, xu thế thị trường và nhu cầu khách hàng giàu có là không thể đảo ngược. Các ngân hàng cần linh hoạt tìm lối đi riêng – đẩy mạnh công nghệ số, kết nối hệ sinh thái, phát triển vai trò lưu ký giám sát – để từng bước tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị quản lý tài sản. Với chiến lược phù hợp, ngân hàng nội địa có thể vừa tuân thủ luật chơi hiện tại, vừa gieo mầm cho một dịch vụ quản lý tài sản đúng nghĩa trong tương lai gần, mang lại lợi ích cho cả ngân hàng, nhà đầu tư và sự phát triển bền vững của thị trường tài chính Việt Nam.
LH