Xử lý nợ xấu: Cần cân bằng giữa quyền thu giữ tài sản và bảo vệ người vay

date
27/05/2025 12:06

Xử lý nợ xấu: Cần cân bằng giữa quyền thu giữ tài sản và bảo vệ người vay

Cần luật hóa những thành công từ Nghị quyết 42 để đảm bảo quyền thu giữ tài sản hợp pháp của ngân hàng và đảm bảo quyền tài sản của bên đi vay cũng được bảo vệ.  

Sáng ngày 27/05, tại hội thảo “Xử lý nợ xấu: Đâu là giải pháp hài hòa?”, các chuyên gia đưa ra vấn đề, phân tích các vướng mắc, quan trọng nhất là hiến kế những giải pháp thực tiễn, khả thi xử lý nợ xấu.

Trong bối cảnh nền kinh tế Việt Nam đang nỗ lực phục hồi và phát triển, thị trường bất động sản, vốn là một động lực tăng trưởng quan trọng, hiện đối mặt nhiều thách thức chưa từng có. Khó khăn không chỉ là những vấn đề cố hữu về pháp lý, quy hoạch hay khả năng thanh khoản mà còn là bài toán phức tạp hơn, đó là việc xử lý khối tài sản bảo đảm khổng lồ đang “kẹt” trong hệ thống ngân hàng. Đây là gánh nặng không hề nhỏ, đang đè nặng lên cả hệ thống tín dụng và bản thân các doanh nghiệp.

Dư nợ tín dụng kinh doanh bất động sản đã vượt ngưỡng 1.56 triệu tỷ đồng, tăng 20% so với cuối năm 2024. Đằng sau con số này là những dự án đang đình trệ, những doanh nghiệp đang kiệt sức, những người dân đang lo lắng về tài sản và tương lai. Điều này cho thấy bức tranh phức tạp về những rủi ro tiềm ẩn, sự tắc nghẽn của dòng vốn và những khó khăn không chỉ các tổ chức tín dụng mà cả các nhà phát triển dự án và người mua nhà đang phải đối mặt.

Việc xử lý nợ xấu trong lĩnh vực bất động sản do đó không còn là vấn đề kỹ thuật đơn thuần của riêng ngành ngân hàng. Nó đã trở thành vấn đề đa chiều, liên quan chặt chẽ đến các khía cạnh pháp lý và đòi hỏi sự đồng hành, phối hợp chặt chẽ từ Nhà nước, doanh nghiệp và cả người dân.

Cân bằng giữa quyền thu giữ tài sản và bảo vệ người vay

Ông Đỗ Thiên Anh Tuấn - Trường Chính sách công và quản lý Fulbright

Ông Đỗ Thiên Anh Tuấn - Trường Chính sách công và quản lý Fulbright chia sẻ, tài sản bảo đảm giúp ngân hàng yên tâm cấp vốn, đồng thời kiểm soát rủi ro. Một cơ chế xử lý tài sản hiệu quả không chỉ bảo vệ tổ chức tín dụng trước nguy cơ nợ xấu mà còn thúc đẩy mở rộng tín dụng và củng cố niềm tin vào hệ thống tài chính. Tuy nhiên, giá trị thực sự của tài sản bảo đảm chỉ phát huy khi có thể được thu giữ và xử lý nhanh chóng, minh bạch, hợp pháp nếu người vay mất khả năng trả nợ. Quyền thu hồi tài sản trở thành công cụ pháp lý cốt lõi, đảm bảo dòng vốn lưu thông và thị trường tín dụng vận hành ổn định.

Trong hệ thống Thông luật, quyền thỏa thuận trong hợp đồng được đề cao. Nếu hợp đồng thế chấp quy định rõ “quyền bán tài sản”, ngân hàng có thể tự thu giữ và bán tài sản mà không cần đưa ra tòa. Cơ chế này rút ngắn thời gian xử lý nợ, giảm chi phí pháp lý và nâng cao hiệu quả thu hồi nợ, trở thành hình mẫu trong quản lý rủi ro tín dụng.

Ngược lại, các quốc gia theo Dân luật như Việt Nam thường yêu cầu việc xử lý tài sản bảo đảm phải thông qua tòa án hoặc cơ quan thi hành án, ngay cả khi hợp đồng có điều khoản rõ ràng về quyền xử lý. Cách tiếp cận này nhằm bảo vệ quyền lợi hợp pháp của người vay và bên thứ ba, đảm bảo sự công bằng và minh bạch trong toàn bộ quá trình. Tuy nhiên, chính quy trình tư pháp phức tạp lại khiến thời gian xử lý kéo dài.

Phần nợ xấu hay còn gọi là “cục máu đông” này kéo dài từ năm này qua tháng khác, gây thiệt hại cho ngân hàng, người thế chấp. Tài sản bị phong tỏa, kê biên, niêm phong, rõ ràng không làm gì được, không sinh lời được,… gây lãng phí.

Trong giai đoạn 2017-2023, Nghị quyết 42/2017/QH14 từng mở ra cơ chế đặc thù, giúp tổ chức tín dụng xử lý tài sản nhanh chóng và hiệu quả hơn. Tuy nhiên, khi nghị quyết hết hiệu lực vào cuối năm 2023, hệ thống pháp lý lập tức rơi vào trạng thái hụt cơ chế xử lý hữu hiệu. Trước yêu cầu này, cần hoàn thiện khung pháp lý hậu Nghị quyết 42.

Đề xuất cơ chế đảm bảo minh bạch, công bằng và hạn chế tranh chấp

Ông Đỗ Thiên Anh Tuấn chia sẻ thêm, điều kiện tiên quyết là hợp đồng thế chấp phải có thỏa thuận rõ ràng về quyền xử lý tài sản mà không cần thông qua tòa án - cơ chế được gọi là “power of sale”. Thỏa thuận này không thể mơ hồ hay chỉ mang tính hình thức, mà phải quy định cụ thể trình tự thông báo, phương thức định giá, thời gian chờ xử lý cũng như các quyền còn lại của người vay sau khi tài sản bị bán.

Trong suốt quá trình xử lý, việc thông báo cho người vay cần được thực hiện minh bạch, bằng văn bản, với thời hạn hợp lý. Điều này không chỉ đảm bảo quyền được biết và chuẩn bị của người vay, mà còn tạo điều kiện để họ có thể chủ động trả nợ, tự tìm đối tác chuyển nhượng tài sản nhằm đạt mức giá tốt hơn, hoặc tái đàm phán với bên cho vay.

Một điểm then chốt khác là việc định giá tài sản phải phản ánh đúng giá trị thị trường, tránh tình trạng tổ chức tín dụng đơn phương bán với giá thấp, gây thiệt hại cho người vay. Để đảm bảo khách quan, nên có sự giám sát của bên thứ ba hoặc cơ chế định giá độc lập trong toàn bộ quá trình này.

Bên cạnh đó, quy trình xử lý tài sản cần được thiết kế công khai, dễ giám sát và có thể kiểm chứng. Trong trường hợp không áp dụng đấu giá công khai, việc chuyển nhượng tài sản nên được thực hiện qua sàn giao dịch hoặc các kênh minh bạch khác. Đồng thời, các thông tin như giá chào bán, hồ sơ người mua và biên bản giao dịch cần được công bố công khai để tránh xung đột lợi ích.

Một nguyên tắc quan trọng không thể bỏ qua là người vay cần được bảo đảm quyền nhận lại phần dư sau khi tài sản bị bán, trừ đi khoản nợ gốc, lãi và các chi phí hợp lý. Đây là quyền tài sản hợp pháp, cần được tổ chức tín dụng thông báo rõ ràng trong mọi trường hợp - kể cả khi không còn giá trị dư - nhằm tránh khiếu nại phát sinh.

Cuối cùng, khung pháp lý cũng cần tính đến quyền lợi của các bên thứ ba có liên quan, như người đồng sở hữu, người thuê nhà hợp pháp hoặc người bảo lãnh. Những đối tượng này cần được thông báo và tạo điều kiện thực hiện quyền, nghĩa vụ trước khi tài sản bị xử lý, để toàn bộ quá trình được diễn ra toàn diện, minh bạch và nhân văn hơn.

Cần luật hóa những gì thành công từ Nghị quyết 42 để đảm bảo quyền thu giữ tài sản hợp pháp của ngân hàng và đảm bảo quyền tài sản của bên đi vay cũng được bảo vệ. Cuối cùng, phải cân bằng quan điểm khi hoàn thiện Luật các tổ chức tín dụng, phải cân bằng giữa quyền thu giữ tài sản của ngân hàng và quyền tài sản của bên đi vay. Khả năng cân bằng này phải dựa trên các nguyên lý gồm: Tăng độ bao phủ rủi ro cho ngân hàng, giảm chi phí sử dụng vốn cho người đi vay, cải thiện được khả năng tiếp cận tín dụng cho nền kinh tế.

Cát Lam

FILI - 11:04:37 27/05/2025