Công nghiệp chế biến thực phẩm Việt Nam: Làm thế nào để áp dụng kinh tế tuần hoàn hiệu quả?

date
01/06/2025 11:02

Công nghiệp chế biến thực phẩm Việt Nam: Làm thế nào để áp dụng kinh tế tuần hoàn hiệu quả?

Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm Việt Nam đang đứng trước thời điểm quyết định bởi sự ra đời của Kế hoạch hành động quốc gia về kinh tế tuần hoàn (KTTH) đến năm 2035, bên cạnh sức ép ngày càng lớn từ thực tiễn phát triển và các yêu cầu hội nhập quốc tế ngày càng sâu rộng. Đây được xem là giai đoạn then chốt, khi ngành vừa phải duy trì tốc độ tăng trưởng ấn tượng, vừa đối mặt với áp lực thích ứng mô hình KTTH - xu hướng không thể đảo ngược trong bối cảnh biến đổi khí hậu ngày càng khắc nghiệt.

Đầu năm 2025, Việt Nam đã ban hành kế hoạch hành động quốc gia về KTTH đến năm 2035, tạo khung pháp lý quan trọng cho sự chuyển đổi này[1]. Tuy nhiên, khoảng cách giữa chính sách và thực tiễn vẫn còn rất lớn khi 85% xuất khẩu nông sản Việt Nam vẫn ở dạng thô hoặc sơ chế tối thiểu[2], trong khi lãng phí thực phẩm ở Việt Nam lại đứng thứ 2 trên thế giới, với hơn 8 triệu tấn thực phẩm bị bỏ phí mỗi năm, ước tính gây tổn thất tương đương 3.9 tỷ USD, chiếm gần 2% GDP[3]. Vấn đề đặt ra là: Làm thế nào để ngành công nghiệp chế biến thực phẩm Việt Nam có thể triển khai KTTH một cách hiệu quả?

Thực trạng ngành công nghiệp chế biến thực phẩm tại Việt Nam

Ngành chế biến thực phẩm Việt Nam đang thể hiện vai trò ngày càng quan trọng trong cơ cấu kinh tế quốc gia. Theo số liệu từ USDA, ngành chế biến thực phẩm Việt Nam đã đạt mức tăng trưởng 7.4% trong năm 2024 so với mức tăng trưởng chỉ 6.1% vào năm 2023, con số này đã đưa tổng giá trị lên 79.3 tỷ USD[4]. Đáng chú ý, trong 8 tháng đầu năm 2024, ngành sản xuất và chế biến thực phẩm Việt Nam tiếp tục duy trì đà tăng trưởng 7.3%, đạt doanh thu 3.2 ngàn tỷ đồng (tương đương 126 tỷ USD)[5]. Con số này thể hiện sức sống mạnh mẽ của ngành dù phải đối mặt với nhiều thách thức từ thị trường toàn cầu.

Nhìn lại năm 2023, ngành chế biến thực phẩm Việt Nam đạt giá trị 73.8 tỷ USD với mức tăng trưởng 6.1% so với năm 2022 nhờ vào sự phục hồi kinh tế. Tuy nhiên, tốc độ tăng trưởng này vẫn chậm hơn so với con số 8.8% của năm 2022[6] . Sự chậm lại này phản ánh các thách thức về chuỗi cung ứng và chi phí nguyên liệu tăng cao trong giai đoạn hậu đại dịch COVID-19. Tuy nhiên, một số phân khúc khác trong ngành thực phẩm vẫn duy trì đà tăng trưởng hai chữ số, doanh thu ngành bán lẻ thực phẩm đạt 68.5 tỷ USD vào năm 2023, tăng 11.4% so với năm 2022 và dịch vụ ăn uống và lưu trú đạt 27.3 tỷ USD, tăng 14.7% nhờ vào sự phục hồi du lịch[7].

Hiện ngành chế biến thực phẩm đang chiếm tỷ trọng 19.1% trong toàn bộ lĩnh vực chế biến của Việt Nam, cho thấy vị thế quan trọng của nó trong cơ cấu công nghiệp quốc gia[8]. Ngành này bao gồm khoảng 11,000 công ty, chế biến các mặt hàng chủ lực như hải sản, gạo, trái cây, rau quả và cà phê, tận dụng vị thế của Việt Nam là quốc gia xuất khẩu nông sản lớn[9].

Xuất khẩu là động lực tăng trưởng then chốt của ngành. Năm 2024, tổng kim ngạch xuất khẩu nông, lâm, thủy sản đạt mức kỷ lục 62.4 tỷ USD, tăng 18.5% so với năm 2023; thặng dư thương mại cũng lên tới 18.6 tỷ USD, tăng 53.1% so với năm trước đó[10]. Riêng mặt hàng gạo, năm 2024 ghi nhận kỷ lục mới với sản lượng xuất khẩu đạt 9 triệu tấn, mang về 5.67 tỷ USD, tăng 11.1% về lượng và 21.2% về kim ngạch so với năm 2023. Giá gạo xuất khẩu bình quân của Việt Nam trong năm 2024 cũng đạt mức cao kỷ lục 627 USD/tấn, tăng 9.1% so với năm 2023.

Dù đạt được nhiều thành tựu nổi bật, ngành chế biến thực phẩm Việt Nam vẫn đang đối mặt với nhiều khó khăn khi phần lớn sản phẩm xuất khẩu vẫn ở dạng thô hoặc chỉ qua sơ chế, dẫn đến giá trị gia tăng thấp và hạn chế khả năng cạnh tranh trên thị trường toàn cầu. Nguyên nhân chủ yếu xuất phát từ tình trạng sản xuất còn manh mún, công nghệ chế biến lạc hậu, chi phí sản xuất cao và bao bì chưa đáp ứng tiêu chuẩn quốc tế. Những hạn chế này khiến doanh nghiệp Việt Nam gặp nhiều khó khăn trong việc mở rộng thị phần và xây dựng thương hiệu tại các thị trường xuất khẩu lớn, đồng thời làm giảm hiệu quả trong việc tận dụng tiềm năng to lớn của ngành nông nghiệp và thực phẩm trong nước.

Tầm quan trọng của KTTH trong chế biến thực phẩm

Theo Tổ chức Lương thực và Nông nghiệp Liên Hiệp Quốc (FAO), KTTH trong ngành thực phẩm tập trung vào 4 khía cạnh chính: khan hiếm nước, lãng phí thực phẩm, rác thải bao bì thực phẩm và hiệu quả sử dụng đất. Báo cáo “An toàn thực phẩm trong KTTH” của FAO nhấn mạnh rằng chuyển đổi sang hệ thống nông-thực phẩm tuần hoàn vừa là xu hướng, vừa là yêu cầu cấp thiết để đảm bảo an ninh lương thực bền vững cho toàn cầu trong bối cảnh tài nguyên thiên nhiên ngày càng cạn kiệt và dân số thế giới tiếp tục tăng nhanh[11].

Viện Đánh giá Môi trường Hà Lan (PBL) xác định 3 yêu cầu cho hệ thống thực phẩm tuần hoàn: sử dụng hiệu quả và quản lý tài nguyên thiên nhiên (đất, nước, đa dạng sinh học và khoáng chất); sử dụng tối ưu thực phẩm (giảm lãng phí, chế độ ăn ít thực phẩm chế biến cao, nhiều protein thực vật hơn và ít protein động vật); và sử dụng tối ưu dòng chất thải[12]. Việc áp dụng những nguyên tắc này sẽ giúp ngành thực phẩm giảm thiểu tác động môi trường đồng thời tối ưu hóa giá trị kinh tế.

Tầm quan trọng của KTTH còn thể hiện qua con số đáng báo động về lãng phí thực phẩm. Trên toàn cầu, khoảng 1/3 lượng thực phẩm được sản xuất mỗi năm (tương đương 1.3 tỷ tấn) bị mất mát hoặc lãng phí, trong khi gần 800 triệu người vẫn đang đối mặt với đói nghèo và suy dinh dưỡng. Đáng lo ngại hơn, chất thải thực phẩm chiếm khoảng 8% lượng khí thải nhà kính toàn cầu, làm trầm trọng thêm biến đổi khí hậu, mất đa dạng sinh học và ô nhiễm môi trường[13].

Tại Việt Nam, tình trạng lãng phí thực phẩm đang ở mức cao. Theo khảo sát của CEL Consulting năm 2018, lãng phí thực phẩm xảy ra trong mọi khâu của chuỗi cung ứng tại Việt Nam, từ thu hoạch đến thực phẩm thành phẩm, trong đó 25% lượng thực phẩm sản xuất bị thất thoát trước khi được vận chuyển đến các nhà máy chế biến hoặc trung tâm phân phối[14]. Theo Food Bank Vietnam, tới 87% hộ gia đình Việt Nam thừa nhận lãng phí ít nhất hai đĩa thức ăn mỗi tuần[15].

Việc áp dụng mô hình KTTH có thể mang lại nhiều lợi ích cho ngành thực phẩm. Từ góc độ kinh tế, nó giúp giảm chi phí thông qua việc sử dụng hiệu quả tài nguyên và tái chế chất thải. Từ góc độ môi trường, nó giúp giảm thiểu phát thải khí nhà kính và bảo tồn tài nguyên thiên nhiên. Từ góc độ xã hội, nó giúp tạo ra việc làm xanh và đảm bảo an ninh lương thực.

Thách thức khi áp dụng KTTH trong ngành thực phẩm Việt Nam

Ngành chế biến thực phẩm Việt Nam đang phải vật lộn với các vấn đề lớn như nguyên liệu chất lượng kém và tích hợp chuỗi giá trị chưa tốt. Đặc biệt, các doanh nghiệp nhỏ và vừa trong ngành có năng lực hạn chế khi áp dụng công nghệ mới nhất và tích hợp vào chuỗi cung ứng toàn cầu, dẫn đến bất lợi khi cạnh tranh với đối thủ. Điều này cũng là rào cản lớn cho việc áp dụng mô hình KTTH, vốn đòi hỏi đầu tư lớn vào công nghệ, đổi mới quy trình.

Hiện tại, khoảng 85% chất thải được tạo ra ở Việt Nam bị chôn lấp mà không qua xử lý tại các bãi rác, gây ra những tác động tiêu cực to lớn đến môi trường[16]. Trong khi đó, hệ thống thu gom, phân loại, tái chế chất thải thực phẩm còn rất hạn chế, đặc biệt ở các khu vực nông thôn. Điều này cản trở việc tái sử dụng chất thải thực phẩm làm nguyên liệu đầu vào cho các quy trình sản xuất khác, vốn được xem là yếu tố cốt lõi của mô hình KTTH.

Mặc dù Việt Nam đã ban hành Quyết định 222/QĐ-TTg ngày 23/01/2025 về kế hoạch hành động quốc gia về KTTH đến năm 2035, việc thực thi và giám sát các quy định này vẫn còn nhiều hạn chế. Theo báo cáo "An toàn thực phẩm trong KTTH", việc sử dụng giá trị cao của dòng chất thải không phải lúc nào cũng có thể hòa hợp với luật pháp về an toàn thực phẩm, phân bón và quản lý chất thải. Ví dụ, bột xương không thể được sử dụng trong thức ăn chăn nuôi do nguy cơ bệnh tật, tạo ra xung đột giữa mục tiêu KTTH và an toàn thực phẩm[17].

Một nghiên cứu của World Bank về quản lý rủi ro an toàn thực phẩm tại Việt Nam chỉ ra rằng, an toàn thực phẩm là mối quan tâm lớn của công chúng, với mức độ lo lắng cao mỗi khi có sự cố an toàn thực phẩm nổi cộm. Tâm lý này có thể gây trở ngại cho việc chấp nhận các sản phẩm từ quá trình tái chế hoặc tái sử dụng nếu không có đủ thông tin và minh bạch về quy trình đảm bảo chất lượng[18].

Ngành chế biến thực phẩm Việt Nam vẫn đang sử dụng nhiều công nghệ lạc hậu, đặc biệt ở các doanh nghiệp nhỏ, gây cản trở cho việc áp dụng các mô hình KTTH tiên tiến. Các thách thức chính của ngành bao gồm sản xuất manh mún, công nghệ chế biến lạc hậu, chi phí sản xuất cao, thiết kế bao bì chưa đạt tiêu chuẩn. Điều này đòi hỏi đầu tư lớn vào hiện đại hóa, kiểm soát chất lượng và hiệu quả chuỗi cung ứng để vượt qua các rào cản này.

Kinh nghiệm quốc tế

Một trong những sáng kiến nổi bật là dự án AgroCycle, liên minh gồm 26 đối tác từ 8 quốc gia EU, 2 từ Trung Quốc và 1 từ Hồng Kông. Dự án này do Trường Kỹ thuật Hệ thống Sinh học và Thực phẩm thuộc Đại học Dublin - Ireland, với mục tiêu chính là tìm hiểu cách tận dụng tối ưu các dòng chất thải nông nghiệp-thực phẩm. Nghiên cứu của họ tập trung vào tiêu hóa kỵ khí (AD), một hình thức năng lượng tái tạo chuyển đổi cây trồng hữu cơ, chất thải và cặn bã thành khí sinh học để sản xuất điện và nhiệt. Quá trình này tạo ra một sản phẩm phụ có giá trị, chất tiêu hóa, chứa các chất dinh dưỡng phong phú và cũng có thể bón cho đất để giảm nhu cầu phân bón[19].

Các công ty thực phẩm châu Âu cũng đi đầu trong áp dụng KTTH. HKScan, đơn vị sản xuất thịt Bắc Âu, đã triển khai các biện pháp để tăng cường cộng sinh công nghiệp. Quy trình sản xuất công nghiệp thực phẩm được tối ưu hóa, thực phẩm dư thừa được chuyển hướng để nuôi người hoặc động vật nhằm ngăn chặn lãng phí thực phẩm. Trong khi đó, các bộ phận của động vật không được bán làm thực phẩm được sử dụng cho dược phẩm, thành phần thực phẩm, thức ăn chăn nuôi, thức ăn cho thú cưng và biodiesel cho năng lượng tái tạo. Bùn nước thải, thành phần dạ dày bò được chuyển thành biogas, tạo ra năng lượng tái tạo cho nhiên liệu ô tô, điện, sưởi ấm cũng như chất dinh dưỡng để cải thiện đất, phân bón hữu cơ[20].

PIK Vrbovec, đơn vị chế biến thịt Croatia, cũng áp dụng mô hình tương tự với khoảng 70% tổng lượng tất cả các loại chất thải được tái chế hoặc tái sử dụng. Trong số phế liệu thực phẩm được phân loại là sản phẩm phụ từ động vật, phần lớn khoảng 57% được sử dụng trong nhà máy biogas gần đó, trong khi phần còn lại được bán cho các công ty sản xuất thức ăn thú cưng, protein động vật và mỡ động vật. Tiết kiệm hàng năm từ phương pháp cộng sinh công nghiệp mới này lên tới 330,000 Euro[21].

Một trường hợp khác là Wissington, nhà máy củ cải đường được thành lập năm 1925 thuộc công ty British Sugar. Nhà máy cung cấp 420,000 tấn đường mỗi năm dưới nhiều hình thức khác nhau, xuất khẩu từ củ cải đường được trồng ở miền đông nước Anh. Đội ngũ tại Wissington liên tục đánh giá hoạt động của mình để tận dụng các dòng năng lượng và vật liệu bị mất trước đây. Kết quả là một nhà máy không chỉ sản xuất đường mà còn tạo ra 12 sản phẩm khác nhau, từ hóa chất quý đến thực phẩm cho động vật và con người[22].


[1] https://www.climatepolicydatabase.org/policies/national-action-plan-circular-economy-2035

[2] https://vietnamnews.vn/economy/1687540/vn-s-food-processing-industry-struggles-to-improve-quality-and-value-chain-integration.html

[3] https://vtv.vn/xa-hoi/viet-nam-dung-thu-2-the-gioi-ve-chi-so-lang-phi-thuc-pham-2024110620182174.htm

[4] https://www.fas.usda.gov/data/vietnam-food-processing-ingredients-annual-0

[5] https://vietnamnews.vn/economy/1687540/vn-s-food-processing-industry-struggles-to-improve-quality-and-value-chain-integration.html

[6] [7] https://apps.fas.usda.gov/newgainapi/api/Report/DownloadReportByFileName?fileName=Food%20Processing%20Ingredients%20Annual_Ho%20Chi%20Minh%20City_Vietnam_VM2024-0005.pdf

[8] https://vietnamnews.vn/economy/1687540/vn-s-food-processing-industry-struggles-to-improve-quality-and-value-chain-integration.html

[9] https://the-shiv.com/vietnams-food-processing-industry/

[10] https://nhandan.vn/xuat-khau-nong-lam-thuy-san-nam-2024-ky-luc-moi-vi-the-moi-post851502.html

[11] https://www.fao.org/food-safety/news/news-details/en/c/1711434/

[12] https://www.pbl.nl/uploads/default/downloads/PBL-2017-Food-for-the-circular-economy-2878.pdf

[13] https://gogreen.ueh.edu.vn/en/green-monday-series/green-monday-series-vietnam-annually-wastes-almost-4-billion-usd-worth-of-food

[14] https://english.thesaigontimes.vn/food-waste-hinders-sustainable-development/

[15] https://foodbankvietnam.com/lang-phi-thuc-pham-bai-toan-kho-cua-phat-trien-ben-vung-tai-viet-nam/

[16] https://www.vietnam-briefing.com/news/vietnams-circular-economy-decision-687-development-plan-ratified.html/

[17] https://www.pbl.nl/uploads/default/downloads/PBL-2017-Food-for-the-circular-economy-2878.pdf

[18] https://www.worldbank.org/en/country/vietnam/publication/food-safety-risk-management-in-vietnam-challenges-and-opportunities

[19] https://www.wrap.ngo/about-us/our-vision/wrap-and-circular-economy/food-system-case-studies

[20] [21] [22] https://symbiosisproject.eu/case-studies-on-circular-economy-good-practices-on-food-scraps/

Phạm Hoàng Phúc

FILI - 10:00:00 01/06/2025