Mở cửa15,200
Cao nhất15,200
Thấp nhất15,200
KLGD
Vốn hóa209
Dư mua8,000
Dư bán300
Cao 52T 19,400
Thấp 52T8,800
KLBQ 52T427
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM800
T/S cổ tức0.05
Beta0.29
EPS*726
P/E20.94
F P/E15.29
BVPS18,658
P/B0.81
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 5,529,733 | 36.64 | ||
CĐ nước ngoài | 58,354 | 0.39 | |||
CĐ trong nước | 15,033,972 | 99.61 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,358,309 | 9 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ lớn trong nước | 5,445,023 | 36.08 | ||
CĐ nước ngoài | 98,753 | 0.65 | |||
CĐ trong nước | 8,190,241 | 54.27 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,358,309 | 9 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/10/2019 | Cá nhân nước ngoài | 98,753 | 0.65 | ||
Cá nhân trong nước | 13,509,572 | 89.51 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,358,309 | 9 | |||
Tổ chức trong nước | 125,692 | 0.83 |