Mở cửa26,000
Cao nhất26,000
Thấp nhất25,500
KLGD2,200
Vốn hóa349
Dư mua1,700
Dư bán2,500
Cao 52T 26,700
Thấp 52T17,500
KLBQ 52T1,119
NN mua2,000
% NN sở hữu0.53
Cổ tức TM4,000
T/S cổ tức0.15
Beta0.51
EPS*4,047
P/E6.40
F P/E7.09
BVPS23,055
P/B1.12
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 58,661 | 0.43 | ||
CĐ trong nước | 13,621,339 | 99.57 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
08/07/2022 | CĐ nước ngoài | 57,271 | 0.42 | ||
CĐ trong nước | 13,622,729 | 99.58 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài | 841,322 | 6.15 | ||
CĐ trong nước | 12,838,678 | 93.85 |