Mở cửa7,000
Cao nhất7,000
Thấp nhất7,000
KLGD
Vốn hóa158
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,000
Thấp 52T7,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-873
P/E-8.02
F P/E315.03
BVPS5,812
P/B1.20
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ ngoài công ty | 13,150,800 | 58.45 | ||
CĐ Nhà nước | 8,964,300 | 39.84 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | ||
CĐ nội bộ | 1,300 | 0.01 | |||
CĐ trong công ty | 383,600 | 1.70 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
09/09/2019 | Cá nhân trong nước | 385,700 | 1.71 | ||
Tổ chức trong nước | 22,114,300 | 98.29 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ cá nhân | 800 | 0.00 | ||
CĐ Nhà nước | 8,964,300 | 39.84 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | ||
CĐ nội bộ | 1,300 | 0.01 | |||
CĐ tổ chức | 13,150,000 | 58.44 | |||
CĐ trong công ty | 383,600 | 1.70 |