Mở cửa7,700
Cao nhất7,700
Thấp nhất7,700
KLGD1,000
Vốn hóa104
Dư mua12,300
Dư bán9,900
Cao 52T 11,100
Thấp 52T8,100
KLBQ 52T8,938
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM400
T/S cổ tức0.04
Beta-0.37
EPS*
P/E-
F P/E27.66
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 7,210,800 | 72.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 7,210,800 | 72.11 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tổng Công ty Công nghiệp thực phẩm Đồng Nai | 7,210,800 | 72.11 |