Mở cửa14,300
Cao nhất14,300
Thấp nhất14,000
KLGD1,400
Vốn hóa4,775
Dư mua3,300
Dư bán18,000
Cao 52T 19,100
Thấp 52T19,100
KLBQ 52T1,510,000
NN mua-
% NN sở hữu0
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.32
EPS*253
P/E75.49
F P/E19.57
BVPS16,564
P/B1.15
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/02/2021 | Cá nhân nước ngoài | 430,385 | 0.17 | ||
Cá nhân trong nước | 60,903,645 | 24.36 | |||
Tổ chức nước ngoài | 216,015 | 0.09 | |||
Tổ chức trong nước | 188,449,955 | 75.38 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | CĐ khác nước ngoài | 738,835 | 0.30 | ||
CĐ khác trong nước | 93,396,919 | 37.36 | |||
CĐ lớn trong nước | 155,864,246 | 62.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | CĐ khác nước ngoài | 47,250,293 | 18.90 | ||
CĐ khác trong nước | 62,701,837 | 25.08 | |||
CĐ lớn trong nước | 70,047,880 | 28.02 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 69,999,990 | 28 |