Mở cửa19,000
Cao nhất19,000
Thấp nhất19,000
KLGD100
Vốn hóa152
Dư mua400
Dư bán400
Cao 52T 21,700
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T49
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.26
EPS*1,302
P/E14.59
F P/E30.14
BVPS6,981
P/B2.72
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,879,224 | 23.49 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,600,475 | 20.01 | |||
CĐ Nhà nước | 4,520,238 | 56.50 | Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 63 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,879,224 | 23.49 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,600,475 | 20.01 | |||
CĐ Nhà nước | 4,520,238 | 56.50 | Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 63 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | CĐ khác | 1,879,224 | 23.49 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,600,475 | 20.01 | |||
CĐ Nhà nước | 4,520,238 | 56.50 | Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 63 | 0.00 |