Mở cửa20,000
Cao nhất20,000
Thấp nhất20,000
KLGD
Vốn hóa160
Dư mua300
Dư bán500
Cao 52T 21,700
Thấp 52T9,600
KLBQ 52T46
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.06
EPS*1,638
P/E12.21
F P/E12.64
BVPS7,689
P/B2.60
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 1,879,224 | 23.49 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,600,475 | 20.01 | |||
CĐ Nhà nước | 4,520,238 | 56.50 | Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 63 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 1,879,224 | 23.49 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,600,475 | 20.01 | |||
CĐ Nhà nước | 4,520,238 | 56.50 | Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 63 | 0.00 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/03/2022 | CĐ khác | 1,879,224 | 23.49 | ||
CĐ lớn trong nước | 1,600,475 | 20.01 | |||
CĐ Nhà nước | 4,520,238 | 56.50 | Văn phòng Tỉnh Ủy Quảng Nam | ||
Cổ phiếu quỹ | 63 | 0.00 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank