Mở cửa5,990
Cao nhất5,990
Thấp nhất5,990
KLGD331,300
Vốn hóa1,636
Dư mua
Dư bán1,908,900
Cao 52T 10,600
Thấp 52T6,000
KLBQ 52T1,100,340
NN mua-
% NN sở hữu0.79
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.18
EPS*238
P/E27.01
F P/E6.37
BVPS12,746
P/B0.51
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2024 | CĐ nước ngoài | 4,001,978 | 1.76 | ||
CĐ trong nước | 223,642,630 | 98.24 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
15/03/2023 | CĐ nước ngoài | 1,635,823 | 0.72 | ||
CĐ trong nước | 226,008,785 | 99.28 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
10/03/2022 | CĐ nước ngoài | 1,054,724 | 0.46 | ||
CĐ trong nước | 226,589,884 | 99.54 |