Mở cửa6,100
Cao nhất6,100
Thấp nhất6,100
KLGD
Vốn hóa18
Dư mua21,000
Dư bán
Cao 52T 6,100
Thấp 52T6,100
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM2,000
T/S cổ tức0.33
Beta0.16
EPS*746
P/E8.18
F P/E2.44
BVPS11,197
P/B0.54
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
27/03/2017 | Ông Lư Văn Còn | CTHĐQT | 1957 | ThS Kinh tế | 900,510 | 2008 |
Ông Lê Quang Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 96,375 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Út | TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 150,085 | 2010 | |
Ông Phạm Minh Tuấn | TVHĐQT | 1975 | Ths Kiến Trúc Sư | 188,737 | N/A | |
Ông Trần Kiên Nghị | GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Mạc Thanh Dũng | Phó GĐ | 1972 | TC Kế toán | 2,570 | 2005 | |
Ông Phạm Văn Cơ | KTT | 1978 | C.Đẳng Kế toán | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tùng Dương | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 6,425 | 2008 | |
Bà Lưu Ánh Liên | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Chí Nghĩa | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
27/04/2013 | Ông Lư Văn Còn | CTHĐQT | 1957 | ThS Kinh tế | 900,510 | 2008 |
Ông Lê Quang Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 96,375 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hữu Trường | TVHĐQT | 1971 | N/a | - | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Út | TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 150,085 | 2010 | |
Ông Lâm Duy Khánh | GĐ/TVHĐQT | 1959 | Trung cấp | 195,544 | 2004 | |
Ông Mạc Thanh Dũng | Phó GĐ | 1972 | TC Kế toán | 2,570 | 2005 | |
Ông Phạm Văn Hải | Phó GĐ | 1972 | KS Silicat | 2005 | ||
Ông Phạm Văn Cơ | KTT | 1978 | C.Đẳng Kế toán | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tùng Dương | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 6,425 | 2008 | |
Bà Lưu Ánh Liên | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Chí Nghĩa | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 28,270 | 2008 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
18/04/2013 | Ông Lư Văn Còn | CTHĐQT | 1957 | ThS Kinh tế | 900,512 | 2008 |
Ông Lê Quang Tuấn | TVHĐQT | 1970 | CN Kinh tế | 96,375 | 2008 | |
Ông Nguyễn Hữu Khai | TVHĐQT | 1956 | N/a | 6,425 | 2013 | |
Ông Nguyễn Văn Út | TVHĐQT | 1968 | CN Kế toán | 150,085 | 2010 | |
Ông Lâm Duy Khánh | GĐ/TVHĐQT | 1959 | Trung cấp | 195,544 | 2004 | |
Ông Mạc Thanh Dũng | Phó GĐ | 1972 | TC Kế toán | 2,570 | 2005 | |
Ông Phạm Văn Hải | Phó GĐ | 1972 | KS Silicat | 2005 | ||
Ông Phạm Văn Cơ | KTT | 1978 | C.Đẳng Kế toán | 2011 | ||
Ông Nguyễn Tùng Dương | Trưởng BKS | 1979 | ThS Kinh tế | 6,425 | 2008 | |
Bà Lưu Ánh Liên | Thành viên BKS | 1975 | CN Kinh tế | 2012 | ||
Ông Nguyễn Chí Nghĩa | Thành viên BKS | 1980 | CN TCKT | 28,270 | 2008 |