Mở cửa32,100
Cao nhất32,700
Thấp nhất31,950
KLGD3,042,000
Vốn hóa32,508
Dư mua127,000
Dư bán97,800
Cao 52T 36,200
Thấp 52T30,000
KLBQ 52T2,732,906
NN mua260,300
% NN sở hữu36.07
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.56
EPS*935
P/E34.58
F P/E41.41
BVPS19,236
P/B1.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2023 | CĐ khác nước ngoài | 245,808,915 | 30.75 | ||
CĐ khác trong nước | 271,267,612 | 33.94 | |||
CĐ lớn trong nước | 226,298,372 | 28.31 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 55,937,072 | 7 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
30/12/2022 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 95,299,086 | 13.29 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 50,851,884 | 7.09 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 121,806,837 | 16.99 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 125,242,207 | 17.47 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 202,475,795 | 28.25 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 121,154,186 | 16.90 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 80,379,193 | 12.50 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 46,228,986 | 7.19 | |||
CĐ nước ngoài sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 79,771,075 | 12.41 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 1% số cổ phiếu | 175,796,518 | 27.34 | |||
CĐ trong nước sở hữu trên 5% số cổ phiếu | 184,068,906 | 28.63 | |||
CĐ trong nước sở hữu từ 1% đến 5% số cổ phiếu | 76,692,391 | 11.93 |