Mở cửa9,100
Cao nhất9,100
Thấp nhất9,100
KLGD
Vốn hóa90
Dư mua
Dư bán100
Cao 52T 11,000
Thấp 52T7,500
KLBQ 52T78
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.07
Beta0.13
EPS*1,089
P/E8.36
F P/E7.47
BVPS14,086
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ lớn trong nước | 8,259,824 | 83.89 | ||
CĐ nước ngoài | 2,317 | 0.02 | |||
CĐ trong nước | 1,584,421 | 16.09 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
01/07/2022 | CĐ lớn trong nước | 8,259,824 | 83.89 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 12,117 | 0.12 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,574,621 | 15.99 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ lớn trong nước | 8,259,824 | 83.89 | ||
CĐ nước ngoài sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 12,317 | 0.13 | |||
CĐ trong nước sở hữu dưới 5% số cổ phiếu | 1,574,421 | 15.99 |