Mở cửa28,500
Cao nhất28,600
Thấp nhất28,500
KLGD2,300
Vốn hóa2,831
Dư mua1,200
Dư bán6,000
Cao 52T 36,200
Thấp 52T28,500
KLBQ 52T5,470
NN mua-
% NN sở hữu46.83
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.05
Beta0.32
EPS*2,517
P/E11.32
F P/E12.69
BVPS14,925
P/B1.91
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ khác | 3,245,851 | 3.28 | ||
CĐ lớn trong nước | 49,995,000 | 50.58 | |||
CĐ nước ngoài | 45,539,507 | 46.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 955 | 0.00 | |||
Công đoàn Công ty | 60,492 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | CĐ khác | 2,951,286 | 3.28 | ||
CĐ lớn trong nước | 45,450,000 | 50.58 | |||
CĐ nước ngoài | 41,399,553 | 46.07 | |||
Cổ phiếu quỹ | 955 | 0.00 | |||
Công đoàn Công ty | 54,993 | 0.06 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | CĐ khác | 3,093,524 | 3.44 | ||
CĐ lớn trong nước | 45,450,000 | 50.50 | |||
CĐ nước ngoài | 41,399,553 | 46 | |||
Cổ phiếu quỹ | 955 | 0.00 | |||
Công đoàn Công ty | 54,993 | 0.06 |