Mở cửa10,800
Cao nhất10,800
Thấp nhất10,800
KLGD
Vốn hóa72
Dư mua4,100
Dư bán100
Cao 52T 12,500
Thấp 52T9,300
KLBQ 52T469
NN mua-
% NN sở hữu0.04
Cổ tức TM650
T/S cổ tức0.06
Beta0.10
EPS*
P/E-
F P/E11.29
BVPS
P/B-
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 3,332,000 | 49 |
Nguyễn Hồng Lâm | 1,023,980 | 15.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 3,332,000 | 49 |
Nguyễn Hồng Lâm | 1,023,980 | 15.35 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam | 3,332,000 | 49 |
Nguyễn Hồng Lâm | 1,023,980 | 15.35 |