Mở cửa1,200
Cao nhất1,200
Thấp nhất1,200
KLGD
Vốn hóa62
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 1,300
Thấp 52T700
KLBQ 52T23,767
NN mua-
% NN sở hữu0.11
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-35
P/E-33.88
F P/E-13.27
BVPS8,834
P/B0.14
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 30,000 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 34,138,178 | 64.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,194,200 | 2.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,712,035 | 33.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 30,000 | 0.06 | ||
Cá nhân trong nước | 34,137,311 | 64.29 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,194,200 | 2.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 17,712,902 | 33.36 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 40,000 | 0.08 | ||
Cá nhân trong nước | 25,579,268 | 48.17 | |||
Cổ phiếu quỹ | 1,194,200 | 2.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 26,500 | 0.05 | |||
Tổ chức trong nước | 26,263,945 | 49.46 |