Mở cửa10,000
Cao nhất10,000
Thấp nhất10,000
KLGD511,400
Vốn hóa2,751
Dư mua
Dư bán521,300
Cao 52T 17,900
Thấp 52T5,700
KLBQ 52T980,477
NN mua7,500
% NN sở hữu1.26
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.03
EPS*266
P/E40.48
F P/E29.58
BVPS16,641
P/B0.65
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Lại Thế Hà | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | CN Lâm nghiệp | 597,500 | 2006 |
Bà Hà Thị Thu Thủy | TVHĐQT | - | 2024 | |||
Ông Lại Thế Hiển | TVHĐQT | 1987 | N/a | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Quốc Cường | TGĐ/TVHĐQT | 1982 | CN QTKD | 537,500 | N/A | |
Ông Phạm Hoàng Phương | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Quang Diệu | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật | 31,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 6,400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Lại Thế Hà | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | CN Lâm nghiệp | 597,500 | 2006 |
Ông Lại Thế Hiển | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Như Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Quản trị kinh doanh | 101,922,260 | 1994 | |
Ông Phạm Hoàng Phương | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Quang Diệu | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật | 31,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 6,400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Lại Thế Hà | CTHĐQT/Phó TGĐ | 1956 | CN Lâm nghiệp | 597,500 | 2006 |
Ông Lại Thế Hiển | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Trịnh Thị Mỹ Hạnh | TVHĐQT | 1981 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Như Loan | TGĐ/TVHĐQT | 1960 | Quản trị kinh doanh | 101,922,260 | 1994 | |
Ông Phạm Hoàng Phương | KTT | - | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Đào Quang Diệu | Trưởng BKS | 1964 | CN Luật | 31,500 | 2003 | |
Bà Nguyễn Thị Thùy Trang | Thành viên BKS | 1983 | CN Kinh tế | 6,400 | N/A | |
Bà Trần Thị Thu Thủy | Thành viên BKS | 1987 | CN Kinh tế | N/A |