Mở cửa4,700
Cao nhất4,700
Thấp nhất4,700
KLGD
Vốn hóa10
Dư mua600
Dư bán
Cao 52T 4,700
Thấp 52T4,700
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM890
T/S cổ tức0.19
Beta0.33
EPS*1,083
P/E4.34
F P/E3.12
BVPS11,976
P/B0.39
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | Ông Lê Minh Tuấn | CTHĐQT | 1962 | KS K.Tế XD | 543,905 | 1991 |
Ông Đinh Huy Vinh | GĐ/TVHĐQT | 1969 | CN Luật | 76,500 | 1988 | |
Ông Lê Long Hưng | Phó GĐ | - | N/a | - | N/A | |
Ông Lê Sỹ Anh | Phó GĐ | 1979 | KS Kinh tế Vận tải sắt | 5,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó GĐ | 1961 | KS K.Tế XD | 8,900 | 1984 | |
Bà Hoàng Thị Oanh | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,695 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 6,700 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Toán | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,796 | 2001 | |
Bà Phan Thị Lý | Thành viên BKS | 1977 | CN Hành Chánh | 1,100 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2019 | Ông Lê Minh Tuấn | CTHĐQT | 1962 | KS K.Tế XD | 543,905 | 1991 |
Ông Hoàng Gia Khánh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 667,704 | 1994 | |
Ông Đinh Huy Vinh | TVHĐQT/Phó GĐ | 1969 | CN Luật | 4,700 | 1988 | |
Ông Lê Sỹ Anh | Phó GĐ | 1979 | KS Kinh tế Vận tải sắt | 5,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó GĐ | 1961 | KS K.Tế XD | 8,900 | 1984 | |
Bà Hoàng Thị Oanh | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,695 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 6,700 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Toán | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,796 | 2001 | |
Bà Phan Thị Lý | Thành viên BKS | 1977 | CN Hành Chánh | 1,100 | 2004 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Ông Lê Minh Tuấn | CTHĐQT | 1962 | KS K.Tế XD | 543,905 | 1991 |
Ông Lê Quang Huy | TVHĐQT | 1962 | KS K.Tế XD | 8,600 | 1999 | |
Ông Hoàng Gia Khánh | GĐ/TVHĐQT | 1975 | Thạc sỹ | 623,604 | 1994 | |
Ông Đinh Huy Vinh | Phó GĐ | 1969 | CN Luật | 4,700 | 1988 | |
Ông Lê Sỹ Anh | Phó GĐ | 1979 | KS Kinh tế Vận tải sắt | 5,000 | 2006 | |
Ông Nguyễn Văn Minh | Phó GĐ | 1961 | KS K.Tế XD | 8,900 | 1984 | |
Bà Hoàng Thị Oanh | KTT | 1977 | ThS QTKD | 10,695 | 2001 | |
Bà Nguyễn Thị Hải | Trưởng BKS | 1974 | CN Kinh tế | 6,700 | 2002 | |
Bà Phạm Thị Toán | Thành viên BKS | 1980 | CN Kinh tế | 2,796 | 2001 | |
Bà Phan Thị Lý | Thành viên BKS | 1977 | CN Hành Chánh | 1,100 | 2004 |