Mở cửa6,410
Cao nhất6,570
Thấp nhất6,390
KLGD2,295,800
Vốn hóa2,760
Dư mua248,100
Dư bán43,000
Cao 52T 8,000
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T1,962,268
NN mua-
% NN sở hữu1.30
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.49
EPS*20
P/E320.80
F P/E172.23
BVPS12,692
P/B0.50
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 1,255,197 | 0.32 | ||
Cá nhân trong nước | 73,283,589 | 18.52 | |||
Tổ chức nước ngoài | 790,259 | 0.20 | |||
Tổ chức trong nước | 320,332,730 | 80.96 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 790,259 | 0.20 | ||
Cá nhân trong nước | 320,332,730 | 80.96 | |||
Tổ chức nước ngoài | 1,255,197 | 0.32 | |||
Tổ chức trong nước | 73,283,589 | 18.52 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 1,251,109 | 0.34 | ||
Cá nhân trong nước | 294,009,530 | 80.25 | |||
Tổ chức nước ngoài | 568,969 | 0.16 | |||
Tổ chức trong nước | 70,526,695 | 19.25 |