Mở cửa20,600
Cao nhất20,600
Thấp nhất20,600
KLGD500
Vốn hóa1,372
Dư mua4,500
Dư bán3,600
Cao 52T 33,800
Thấp 52T20,200
KLBQ 52T1,884
NN mua-
% NN sở hữu1.62
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.02
Beta0.51
EPS*957
P/E21.79
F P/E10.23
BVPS35,196
P/B0.59
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ Nhà nước | 27,180,860 | 40.79 | ||
CĐ nước ngoài | 1,239,172 | 1.86 | |||
CĐ trong công ty | 20,082 | 0.03 | |||
CĐ trong nước | 38,179,950 | 57.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 10,500 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
29/12/2022 | CĐ Nhà nước | 27,180,860 | 40.79 | ||
CĐ nước ngoài | 1,239,172 | 1.86 | |||
CĐ trong công ty | 20,082 | 0.03 | |||
CĐ trong nước | 38,179,950 | 57.30 | |||
Cổ phiếu quỹ | 10,500 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
25/03/2022 | Cá nhân nước ngoài | 68,988 | 0.21 | ||
Cá nhân trong nước | 1,054,630 | 3.17 | |||
CĐ Nhà nước | 13,590,430 | 40.79 | |||
CĐ trong công ty | 10,041 | 0.03 | |||
Cổ phiếu quỹ | 10,500 | 0.03 | |||
Tổ chức nước ngoài | 567,082 | 1.70 | |||
Tổ chức trong nước | 18,018,861 | 54.08 |