Mở cửa10,100
Cao nhất10,100
Thấp nhất10,100
KLGD
Vốn hóa33
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 15,000
Thấp 52T6,300
KLBQ 52T209
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM587
T/S cổ tức0.06
Beta0.72
EPS*
P/E-
F P/E11.90
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Chính | CTHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 9,700 | 2002 |
Bà Đỗ Thị Minh Hải | Phó CTHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế đối ngoại/CN Tiếng Anh | 703,900 | 2016 | |
Ông Lê Mạnh Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,200 | N/A | |
Ông Thiều Văn San | TVHĐQT | 1963 | KS G.Thông V.Tải | 2010 | ||
Ông Hồ Viết Lân | GĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Lâm Nghiệp | 1,824,790 | 2001 | |
Bà Lê Thị Thu Hà | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 | |
Bà Trương Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | CN QTKD | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 13,500 | 2009 | |
Bà Tống Thị Thọ | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Trần Chính | CTHĐQT | 1966 | KS Cơ Khí | 9,700 | 2002 |
Bà Đỗ Thị Minh Hải | Phó CTHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế đối ngoại/CN Tiếng Anh | 703,900 | 2016 | |
Ông Lê Mạnh Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,200 | N/A | |
Ông Hồ Viết Lân | GĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Lâm Nghiệp | 1,824,790 | 2001 | |
Ông Thiều Văn San | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS G.Thông V.Tải | 2010 | ||
Bà Lê Thị Thu Hà | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 | |
Bà Trương Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | CN QTKD | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 13,500 | 2009 | |
Bà Tống Thị Thọ | Thành viên BKS | 1970 | CN Kinh tế | 2,700 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Bà Đỗ Thị Minh Hải | Phó CTHĐQT | 1982 | ThS Kinh tế/CN Kinh tế đối ngoại/CN Tiếng Anh | 703,900 | 2016 |
Ông Lê Mạnh Thắng | TVHĐQT | 1971 | N/a | 2,200 | N/A | |
Ông Hồ Viết Lân | GĐ/TVHĐQT | 1970 | ThS QTKD/KS Lâm Nghiệp | 1,807,090 | 2001 | |
Ông Thiều Văn San | TVHĐQT/Phó GĐ | 1963 | KS G.Thông V.Tải | 12,600 | 2010 | |
Bà Lê Thị Thu Hà | KTT | 1983 | CN Kinh tế | 500 | 2009 | |
Bà Trương Thị Thanh Bình | Trưởng BKS | 1983 | N/a | 200 | N/A | |
Ông Nguyễn Tiến Hải | Thành viên BKS | 1985 | CN Kinh tế | 13,500 | 2009 | |
Bà Tống Thị Thọ | Thành viên BKS | 1970 | N/a | 2,700 | N/A |