Mở cửa3,120
Cao nhất3,140
Thấp nhất3,110
KLGD1,790,900
Vốn hóa1,224
Dư mua488,400
Dư bán46,900
Cao 52T 4,700
Thấp 52T3,000
KLBQ 52T1,099,722
NN mua-
% NN sở hữu5.83
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.58
EPS*54
P/E57.73
F P/E22.65
BVPS1,032
P/B3.04
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | CĐ nước ngoài | 23,848,482 | 5.80 | ||
CĐ trong nước | 387,349,356 | 94.20 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
27/03/2023 | CĐ nước ngoài | 1,098,018 | 0.27 | ||
CĐ trong nước | 410,100,284 | 99.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2020 | CĐ khác | 307,452,974 | 98.80 | ||
Cổ phiếu quỹ | 3,745,328 | 1.20 |