Mở cửa57,900
Cao nhất58,800
Thấp nhất57,500
KLGD619,200
Vốn hóa18,755
Dư mua17,900
Dư bán76,600
Cao 52T 59,900
Thấp 52T46,400
KLBQ 52T1,362,452
NN mua60,600
% NN sở hữu12.14
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.46
EPS*1,234
P/E47.33
F P/E53.40
BVPS15,863
P/B3.68
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 140,662,500 | 2008 |
Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 140,662,500 | 2008 | |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 272,500 | 2009 | |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 272,500 | 2009 | |
Ông Tô Như Thắng | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 8,749,500 | 2015 | |
Ông Tô Như Thắng | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 8,749,500 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Triệu Hữu Đại | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Triệu Hữu Đại | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS Kế toán | 1,356,006 | 2017 | |
Ông Phạm Hồng Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS Kế toán | 1,356,006 | 2017 | |
Ông Lâm Hoàng Đăng | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,814 | N/A | |
Ông Lâm Hoàng Đăng | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,814 | N/A | |
Ông Vũ Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 6 | N/A | |
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 6 | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Trịnh Thanh Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế | 181,500 | 2003 | |
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế | 181,500 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 117,218,750 | 2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 226,875 | 2009 | |
Ông Tô Như Thắng | Phó CTHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 9,729,450 | 2015 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Triệu Hữu Đại | TGĐ/TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Châu | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1971 | ThS Kế toán | 1,130,005 | 2017 | |
Ông Lâm Hoàng Đăng | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | 1,512 | N/A | |
Ông Vũ Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế | 151,250 | 2003 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tô Như Toàn | CTHĐQT | 1971 | Kiến trúc sư/T.S QTKD | 117,218,750 | 2008 |
Bà Nguyễn Diệu Tú | Phó CTHĐQT | 1972 | Thạc sỹ Quản lý Đô thị | 226,875 | 2009 | |
Ông Nguyễn Thái Sơn | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Tô Như Thắng | TVHĐQT | 1975 | CN Ngoại ngữ | 14,091,250 | 2015 | |
Ông Triệu Hữu Đại | TVHĐQT | 1969 | ThS QTKD | N/A | ||
Ông Phạm Hồng Châu | TGĐ/TVHĐQT | 1971 | ThS Kế toán | 226,875 | 2017 | |
Ông Lâm Hoàng Đăng | Phó TGĐ | 1982 | Thạc sỹ Kinh tế | N/A | ||
Ông Vũ Thanh Tuấn | Phó TGĐ | 1971 | CN Kinh tế | N/A | ||
Bà Trần Mỹ Yến | KTT | 1979 | CN Kinh tế | 5 | N/A | |
Ông Trịnh Thanh Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | - | ThS QTKD | Độc lập | ||
Bà Đỗ Thị Thanh Phương | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh tế | 151,250 | 2003 |