Mở cửa12,400
Cao nhất12,400
Thấp nhất11,000
KLGD300
Vốn hóa139
Dư mua2,100
Dư bán1,900
Cao 52T 22,300
Thấp 52T5,100
KLBQ 52T1,092
NN mua-
% NN sở hữu0.02
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.62
EPS*-4,096
P/E-2.86
F P/E6.26
BVPS2,806
P/B4.17
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
23/04/2025 | Ông Vũ Xuân Nguyên | CTHĐQT | 1976 | N/a | 1,549,600 | N/A |
Ông Phạm Việt Thương | TVHĐQT | 1974 | ThS Kinh tế | 1,133,885 | N/A | |
Ông Phạm Quang Phú | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 1,519,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Chiến | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1967 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,720 | 1987 | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Phó GĐ | 1978 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hoàng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | 450,409 | N/A | |
Ông Nguyễn Văn Thắng | Thành viên BKS | 1976 | KS Cơ Khí | 26,790 | 2024 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Vũ Xuân Nguyên | CTHĐQT | 1976 | N/a | 1,549,600 | N/A |
Ông Phạm Quang Phú | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 1,519,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Chiến | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1967 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,720 | 1987 | |
Ông Phạm Việt Thương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 1,133,885 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Phó GĐ | 1978 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hoàng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | 450,409 | N/A | |
Ông Tống Văn Tý | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,100 | 2011 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Vũ Xuân Nguyên | CTHĐQT | 1976 | N/a | 1,549,600 | N/A |
Ông Phạm Quang Phú | GĐ/TVHĐQT | 1965 | KS Cơ Khí | 1,519,300 | 1995 | |
Ông Nguyễn Quang Chiến | Trưởng BKS/Phó GĐ | 1967 | CN Luật/CN Kinh tế | 13,720 | 1987 | |
Ông Phạm Việt Thương | TVHĐQT/Phó GĐ | 1974 | ThS Kinh tế | 1,133,885 | N/A | |
Ông Nguyễn Hồng Phong | Phó GĐ | 1978 | KS Cơ Khí | N/A | ||
Ông Nguyễn Đình Hoàng | KTT | 1982 | CN Kinh tế | N/A | ||
Ông Nguyễn Văn Đức | Thành viên BKS | 1985 | KS Điện | 450,409 | N/A | |
Ông Tống Văn Tý | Thành viên BKS | 1967 | CN Kinh tế | 4,100 | 2011 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank