Khối lượng
Giá trị
KL NĐTNN Mua
KL NĐTNN Bán
STT | Mã CK | Sàn | Ngành cấp 3 | KLCPLH | Giá 1 ngày | Giá 5 ngày |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | BRC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm cao su | 12,374,997 | 14,300 0(0%) | 14,350 |
2 | CSM | HOSE | Sản xuất các sản phẩm cao su | 103,625,262 | 13,600 +100(+0.74%) | 14,800 |
3 | DRC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm cao su | 118,792,605 | 26,950 +200(+0.75%) | 26,850 |
4 | SRC | HOSE | Sản xuất các sản phẩm cao su | 28,063,368 | 25,200 0(0%) | 26,450 |