Mở cửa10,400
Cao nhất12,000
Thấp nhất10,400
KLGD312,900
Vốn hóa237
Dư mua900
Dư bán9,200
Cao 52T 16,200
Thấp 52T9,000
KLBQ 52T64,716
NN mua-
% NN sở hữu0.90
Cổ tức TM500
T/S cổ tức0.05
Beta1.40
EPS*1,039
P/E10.10
F P/E5.85
BVPS24,451
P/B0.43
Ngày | Giá đóng cửa | Thay đổi | Khối lượng |
---|---|---|---|
30/07/2025 | 11,600 | 1,100 (+10.48%) | 312,900 |
29/07/2025 | 10,400 | -300 (-2.80%) | 75,400 |
28/07/2025 | 10,700 | (0.00%) | 177,600 |
25/07/2025 | 10,700 | (0.00%) | 53,800 |
24/07/2025 | 10,800 | 200 (+1.89%) | 122,400 |
Kết quả kinh doanh | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL | Quý 4/202401/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202501/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202501/04-30/06CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | 142,910 | 317,179 | 466,453 | 405,103 | 366,328 |
Lợi nhuận gộp | 631 | 4,940 | -320 | 817 | 3,044 |
LN thuần từ HĐKD | 856 | 11,375 | 5,880 | 7,116 | 2,251 |
LNST thu nhập DN | 652 | 8,900 | 4,628 | 5,543 | 2,118 |
LNST của CĐ cty mẹ | 652 | 8,900 | 4,628 | 5,543 | 2,118 |
Cân đối kế toán | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL | Quý 4/202401/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202501/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202501/04-30/06CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|---|
Tài sản ngắn hạn | 567,598 | 630,369 | 815,089 | 821,414 | 849,804 |
Tổng tài sản | 641,892 | 707,905 | 897,386 | 902,862 | 924,502 |
Nợ phải trả | 146,893 | 214,200 | 399,053 | 406,441 | 425,962 |
Nợ ngắn hạn | 145,896 | 213,213 | 397,788 | 405,237 | 424,678 |
Vốn chủ sở hữu | 494,999 | 493,705 | 498,333 | 496,421 | 498,540 |
Chỉ số tài chính | Quý 2/202401/04-30/06CKT/ĐL | Quý 3/202401/07-30/09CKT/ĐL | Quý 4/202401/10-31/12CKT/ĐL | Quý 1/202501/01-31/03CKT/ĐL | Quý 2/202501/04-30/06CKT/ĐL |
---|---|---|---|---|---|
EPS 4 quý | 1,019.00 | 1,551.00 | 710.00 | 967.00 | 1,039.00 |
BVPS cơ bản | 24,278.00 | 24,214.00 | 24,441.00 | 24,348.00 | 24,451.00 |
P/E cơ bản | 16.29 | 6.90 | 16.75 | 11.89 | 10.10 |
ROS | 0.46 | 2.81 | 0.99 | 1.37 | 0.58 |
ROEA | 0.13 | 1.80 | 0.93 | 1.12 | 0.43 |
ROAA | 0.10 | 1.32 | 0.58 | 0.62 | 0.23 |
Chỉ tiêu | Năm 2025 | Năm 2024 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu kế hoạch | 1,507,887 | 1,150,180 | 1,701,000 | 1,377,176 | 630,008 |
Lợi nhuận trước thuế kế hoạch | 36,634 | 28,862 | 42,120 | 39,436 | 34,640 |
05/09/2024 | Trả cổ tức năm 2023 bằng tiền, 500 đồng/CP |
31/08/2023 | Trả cổ tức năm 2022 bằng tiền, 1,500 đồng/CP |
08/07/2020 | Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
25/06/2019 | Trả cổ tức năm 2018 bằng tiền, 1,000 đồng/CP |
12/07/2017 | Trả cổ tức năm 2016 bằng tiền, 19,500 đồng/CP |
24/07/2025 | Báo cáo tình hình quản trị 6 tháng đầu năm 2025 |
22/07/2025 | BCTC quý 2 năm 2025 |
22/04/2025 | Nghị quyết đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
21/04/2025 | BCTC quý 1 năm 2025 |
27/03/2025 | Tài liệu đại hội đồng cổ đông thường niên năm 2025 |
Tên đầy đủ: CTCP Truyền thông VMG
Tên tiếng Anh: VMG Media JSC
Tên viết tắt:VMG
Địa chỉ: Tầng 6 tòa nhà PEAKVIEW Tower Số 36 Hoàng Cầu - P. Ô Chợ Dừa - Q. Đông Đa - Tp. Hà Nội
Người công bố thông tin: Ms. Bùi Thị Bích Ngọc
Điện thoại: (84.24) 3537 8820
Fax: (84.24) 3772 6091
Email:hoangnam.nguyen@vmgmedia.vn
Website:https://vmgmedia.vn
Sàn giao dịch: UPCoM
Nhóm ngành: Công nghệ và thông tin
Ngành: Viễn thông
Ngày niêm yết: 18/08/2016
Vốn điều lệ: 203,930,000,000
Số CP niêm yết: 20,393,000
Số CP đang LH: 20,389,000
Trạng thái: Công ty đang hoạt động
Mã số thuế: 0101883619
GPTL:
Ngày cấp:
GPKD: 0101883619
Ngày cấp: 10/02/2006
Ngành nghề kinh doanh chính:
- Kinh doanh dịch vụ SMS cho điện thoại di dộng, game online, truyền hình trực tuyến, nhạc số…
- Tiền thân là CTCP Truyền thông Vietnamnet chính thức đi vào hoạt động ngày 10/02/2006 khi Sở Kế hoạch và Đầu tư thành phố Hà Nội cấp Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh lần đầu với VĐL 26 tỷ đồng.
- Đến năm 2008: Công ty đổi tên thành CTCP Truyền thông VMG.
- Tháng 8/2010: Tăng vốn điều lệ lên 80 tỷ đồng.
- Tháng 8/2011: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.
- Tháng 10/2012: Tăng vốn điều lệ lên 203.93 tỷ đồng.
- Ngày 18/04/2014 được Trung tâm Lưu ký chứng khoán Việt Nam cấp giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 27/2014/GCNCP-VSD với số lượng đăng ký là 20,393,000 cổ phiếu.
- Ngày 18/08/2016: giao dịch đầu tiên trên sàn UPCoM với giá tham chiếu 28,500đ/CP
Chỉ tiêu | Đơn vị |
---|---|
Giá chứng khoán | VNĐ |
Khối lượng giao dịch | Cổ phần |
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức | % |
Vốn hóa | Tỷ đồng |
Thông tin tài chính | Triệu đồng |
EPS, BVPS, Cổ tức TM | VNĐ |
P/E, F P/E, P/B | Lần |
ROS, ROA, ROE | % |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank