Mở cửa24,100
Cao nhất24,150
Thấp nhất23,950
KLGD7,281,600
Vốn hóa107,870
Dư mua796,800
Dư bán1,363,400
Cao 52T 26,700
Thấp 52T21,800
KLBQ 52T8,432,596
NN mua165,900
% NN sở hữu30
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.04
Beta0.97
EPS*3,798
P/E6.32
F P/E5.83
BVPS19,494
P/B1.23
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Trần Hùng Huy | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 153,062,159 | 2002 |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Thương mại | 1,647,067 | 2012 | |
Bà Đặng Thu Thủy | TVHĐQT | 1956 | ĐH Kinh tế/ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 53,350,036 | 1993 | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Khoa học | 67,200 | 2012 | |
Ông Đỗ Minh Toàn | TVHĐQT | 1971 | CN Ngân Hàng/CN Luật/ThS QTKD | 3,202,886 | 2023 | |
Ông Hiep Van Vo | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Trịnh Bảo Quốc | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Từ Tiến Phát | TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 1,024,316 | 1996 | |
Ông Đàm Văn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Thạc sỹ | 232,808 | 1994 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1969 | Thạc sỹ | 388,260 | 1995 | |
Ông Bùi Tấn Tài | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế Công nghiệp | 235,238 | 1995 | |
Ông Ngô Tấn Long | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 55,150 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | 148,450 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh doanh quốc tế | 255,819 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hai | Phó TGĐ | 1954 | CN Ngân Hàng | 1993 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 88,722 | 2008 | |
Bà Dương Thị Nguyệt | KTT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 15,631 | 2023 | |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp | Trưởng BKS | 1953 | CN Thương mại | 867,768 | 1994 | |
Bà Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1954 | Cử nhân/ĐH Kinh tế | 188,840 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1965 | CN Ngân Hàng/CN Hành Chánh | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2024 | Ông Trần Hùng Huy | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 153,062,159 | 2002 |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Thương mại | 1,647,067 | 2012 | |
Bà Đặng Thu Thủy | TVHĐQT | 1956 | ĐH Kinh tế/ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 53,350,036 | 1993 | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Khoa học | 67,200 | 2012 | |
Ông Đỗ Minh Toàn | TVHĐQT | 1971 | CN Ngân Hàng/CN Luật/ThS QTKD | 3,202,886 | 2023 | |
Ông Hiep Van Vo | TVHĐQT | 1967 | ThS QTKD | 2018 | ||
Ông Trịnh Bảo Quốc | TVHĐQT | 1971 | ThS QTKD | Độc lập | ||
Ông Từ Tiến Phát | TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 1,024,316 | 1996 | |
Ông Đàm Văn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Thạc sỹ | 232,808 | 1994 | |
Ông Bùi Tấn Tài | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế Công nghiệp | 235,238 | 1995 | |
Ông Ngô Tấn Long | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 55,150 | 2008 | |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | 148,450 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh doanh quốc tế | 255,819 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hai | Phó TGĐ | 1954 | CN Ngân Hàng | 1993 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 88,722 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | Thạc sỹ | 388,260 | 1995 | |
Bà Dương Thị Nguyệt | KTT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 15,631 | 2023 | |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp | Trưởng BKS | 1953 | CN Thương mại | 867,768 | 1994 | |
Bà Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1954 | Cử nhân/ĐH Kinh tế | 188,840 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1965 | CN Ngân Hàng/CN Hành Chánh | 2013 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Trần Hùng Huy | CTHĐQT | 1978 | T.S K.Tế | 133,097,530 | 2002 |
Ông Nguyễn Thành Long | Phó CTHĐQT | 1951 | CN Thương mại | 1,432,233 | 2012 | |
Bà Đặng Thu Thủy | TVHĐQT | 1955 | ĐH Kinh tế/ĐH KHXH & NV Tp.HCM | 46,391,336 | 1993 | |
Bà Đinh Thị Hoa | TVHĐQT | 1961 | ThS QTKD/CN Khoa học | 58,435 | 2012 | |
Ông Đỗ Minh Toàn | TVHĐQT | - | N/a | 2,775,119 | N/A | |
Ông Hiep Van Vo | TVHĐQT | 1967 | N/a | N/A | ||
Ông Trịnh Bảo Quốc | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Từ Tiến Phát | TGĐ | 1974 | ThS QTKD | 890,710 | 1996 | |
Ông Đàm Văn Tuấn | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1951 | Thạc sỹ | 202,442 | 1994 | |
Ông Bùi Tấn Tài | Phó TGĐ | 1973 | ThS QTKD/CN Kinh tế Công nghiệp | 177,875 | 1995 | |
Ông Ngô Tấn Long | Phó TGĐ | 1977 | Thạc sỹ | 47,975 | N/A | |
Ông Nguyễn Đức Thái Hân | Phó TGĐ | 1967 | Cử nhân | 129,087 | 1995 | |
Ông Nguyễn Khắc Nguyện | Phó TGĐ | 1980 | ThS Kinh doanh quốc tế | 222,452 | 2022 | |
Bà Nguyễn Thị Hai | Phó TGĐ | 1954 | CN Ngân Hàng | 1993 | ||
Bà Nguyễn Thị Tuyết Vân | Phó TGĐ | 1965 | CN Kinh tế | 77,150 | 2008 | |
Ông Nguyễn Văn Hòa | TVHĐQT/Phó TGĐ/GĐ Tài chính | 1969 | Thạc sỹ | 337,618 | 1995 | |
Bà Dương Thị Nguyệt | KTT | 1974 | CN Ngoại ngữ/CN Kinh tế | 13,593 | N/A | |
Ông Huỳnh Nghĩa Hiệp | Trưởng BKS | 1953 | CN Thương mại | 754,581 | 1994 | |
Bà Hoàng Ngân | Thành viên BKS | 1954 | Cử nhân/ĐH Kinh tế | 164,209 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Minh Lan | Thành viên BKS | 1965 | CN Ngân Hàng/CN Hành Chánh | 2013 |