Mở cửa10,200
Cao nhất10,600
Thấp nhất10,200
KLGD13,400
Vốn hóa227
Dư mua4,000
Dư bán4,100
Cao 52T 19,900
Thấp 52T10,200
KLBQ 52T4,421
NN mua-
% NN sở hữu46.08
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.83
EPS*868
P/E12.10
F P/E4.20
BVPS18,108
P/B0.58
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Khánh Trình | CTHĐQT | 1981 | ThS Khoa học | 5,982,835 | 2008 |
Ông Trần Anh Nam | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1990 | N/a | Độc lập | ||
Bà Lưu Hoàng Anh | TVHĐQT | 1986 | CN Marketing | 194,821 | 2006 | |
Ông Nguyễn Quang Quốc Phương | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Trần Đông Âu | TVHĐQT | - | N/a | 95,250 | N/A | |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền | GĐ/Phó CTHĐQT | 1987 | ThS QTKD | 194,381 | 2008 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | KTT | 1986 | Cử nhân | 624 | N/A | |
Ông Lee Sang Seok | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1978 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2018 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Nguyễn Khánh Trình | CTHĐQT | 1981 | ThS Khoa học | 5,982,835 | 2008 |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | ThS QTKD | 194,381 | 2008 | |
Ông Cho Chang Hyun | TVHĐQT | 1977 | N/a | - | N/A | |
Bà Lưu Hoàng Anh | TVHĐQT | 1986 | CN Marketing | 194,821 | 2006 | |
Ông Trần Anh Nam | TVHĐQT | 1990 | N/a | Độc lập | ||
Ông Bạch Dương | GĐ | 1981 | Thạc sỹ | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hồi | KTT | 1982 | ThS Kế toán | 57,224 | 2014 | |
Ông Phạm Thanh Hải | TVHĐQT/Chủ tịch Ủy ban Kiểm toán | 1981 | CN CNTT | 71,492 | Độc lập | |
Ông Dư Khắc Châu | TVHĐQT/TV Ủy ban Kiểm toán | 1981 | ThS CNTT | 191,817 | 2010 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2022 | Ông Nguyễn Khánh Trình | CTHĐQT | 1981 | ThS Khoa học | 5,515,428 | 2008 |
Bà Đôn Nữ Đức Hiền | Phó CTHĐQT/Phó GĐ | 1987 | ThS QTKD | 180,820 | 2008 | |
Ông Dư Khắc Châu | TVHĐQT | 1981 | ThS CNTT | 178,435 | 2010 | |
Bà Lưu Hoàng Anh | TVHĐQT | 1986 | CN Marketing | 181,229 | 2006 | |
Ông Trần Anh Nam | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Bà Nguyễn Thị Hồi | KTT | 1982 | ThS Kế toán | 53,232 | 2014 | |
Ông Phạm Thanh Hải | TVHĐQT/Trưởng UBKTNB | 1981 | CN CNTT | 66,505 | Độc lập | |
Ông Lee Sang Seok | TVHĐQT/Thành viên UBKTNB | 1978 | CN Kinh doanh Quốc tế | 2018 |