Mở cửa6,900
Cao nhất6,900
Thấp nhất6,900
KLGD540
Vốn hóa33
Dư mua8,560
Dư bán17,460
Cao 52T 17,300
Thấp 52T4,300
KLBQ 52T24,112
NN mua-
% NN sở hữu0.47
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.92
EPS*-685
P/E-9.96
F P/E9.21
BVPS10,089
P/B0.68
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | Hoàng Trung Dũng | 1,139,828 | 24.12 |
Nguyễn Hà Trung | 785,065 | 16.60 | |
Hoàng Bình Dương | 299,591 | 6.34 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Hoàng Trung Dũng | 1,139,828 | 24.12 |
Nguyễn Hà Trung | 785,065 | 16.60 | |
Hoàng Bình Dương | 299,591 | 6.34 | |
Nguyễn Thành Luyện | 255,500 | 5.40 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
04/04/2022 | Hoàng Trung Dũng | 1,139,828 | 24.12 |
Nguyễn Hà Trung | 785,065 | 16.60 | |
Huỳnh Cẩm Đoan | 374,600 | 7.92 | |
Hoàng Bình Dương | 299,591 | 6.34 |