Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa15,400
Cao nhất15,700
Thấp nhất15,100
KLGD123,800
Vốn hóa278
Dư mua24,300
Dư bán38,900
Cao 52T 34,000
Thấp 52T13,400
KLBQ 52T86,220
NN mua10,000
% NN sở hữu0.13
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta1.73
EPS*1,107
P/E13.70
F P/E19.86
BVPS13,174
P/B1.15
+/- Qua 1 tuần+6.08%
+/- Qua 1 tháng-5.42%
+/- Qua 1 quý-32.62%
+/- Qua 1 năm+58.27%
+/- Niêm yết+58.27%
Cao nhất 52 tuần (25/12/2024)*34,000
Thấp nhất 52 tuần (22/04/2025)*13,400
KLGD/Ngày (1 tuần)61,020
KLGD/Ngày (1 tháng)99,783
KLGD/Ngày (1 quý)144,249
KLGD/Ngày (1 năm)86,420
Nhiều nhất 52 tuần (05/03/2025)*563,397
Ít nhất 52 tuần (21/10/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán