Mở cửa11,200
Cao nhất11,200
Thấp nhất11,200
KLGD100
Vốn hóa43
Dư mua
Dư bán3,200
Cao 52T 12,800
Thấp 52T7,400
KLBQ 52T1,226
NN mua-
% NN sở hữu1.35
Cổ tức TM200
T/S cổ tức0.02
Beta0.14
EPS*292
P/E40.37
F P/E58.23
BVPS24,697
P/B0.48
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Cá nhân nước ngoài | 39,160 | 1.03 | ||
Cá nhân trong nước | 1,250,460 | 32.91 | |||
CĐ Nhà nước | 1,862,000 | 49 | |||
CĐ trong công ty | 512,720 | 13.49 | |||
Tổ chức nước ngoài | 18,600 | 0.49 | |||
Tổ chức trong nước | 116,960 | 3.08 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Cá nhân nước ngoài | 39,160 | 1.03 | ||
Cá nhân trong nước | 1,438,630 | 37.86 | |||
CĐ Nhà nước | 1,862,000 | 49 | |||
CĐ trong công ty | 436,030 | 11.47 | |||
Tổ chức nước ngoài | 23,400 | 0.62 | |||
Tổ chức trong nước | 780 | 0.02 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2021 | Cá nhân nước ngoài | 47,070 | 1.24 | ||
Cá nhân trong nước | 1,391,110 | 36.61 | |||
CĐ Nhà nước | 1,862,000 | 49 | |||
CĐ trong công ty | 346,500 | 9.12 | |||
Tổ chức nước ngoài | 24,500 | 0.64 | |||
Tổ chức trong nước | 128,820 | 3.39 |