CTCP Sợi Thế Kỷ (HOSE: STK)

Century Synthetic Fiber Corporation

26,200

100 (+0.38%)
23/07/2025 14:59

Mở cửa26,100

Cao nhất27,000

Thấp nhất26,100

KLGD84,000

Vốn hóa2,532

Dư mua8,100

Dư bán6,900

Cao 52T 30,000

Thấp 52T18,900

KLBQ 52T67,474

NN mua-

% NN sở hữu17.82

Cổ tức TM

T/S cổ tức-

Beta1.06

EPS*837

P/E31.29

F P/E8.14

BVPS18,034

P/B1.45

* Chỉ số tài chính ngày gần nhất, EPS theo BCTC 4 quý gần nhất
Mã xem cùng STK: TCM TNG PAC DRC MSH
Trending: HPG (149.211) - SSI (112.939) - VIC (107.895) - VIX (104.340) - NVL (99.286)
1 ngày | 5 ngày | 3 tháng | 6 tháng | 12 tháng
CTCP Sợi Thế Kỷ
NgàyGiá đóng cửaThay đổiKhối lượng
24/07/202526,200 (0.00%)
23/07/202526,200100 (+0.38%)84,000
22/07/202526,10050 (+0.19%)31,200
21/07/202526,050-300 (-1.14%)36,200
18/07/202526,350-100 (-0.38%)30,600
KLGD: cp, Giá: đồng
ĐVT: Triệu đồng
ĐVT: Triệu đồng
04/07/2023Trả cổ tức năm 2022 bằng cổ phiếu, tỷ lệ 100:15
04/08/2022Thực hiện quyền mua cổ phiếu phát hành thêm, tỷ lệ 5:1, giá 10,000 đồng/CP
22/04/2022Trả cổ tức năm 2021 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
13/07/2021Trả cổ tức năm 2020 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
16/07/2020Trả cổ tức năm 2019 bằng tiền, 1,500 đồng/CP
Loading
STTCTCKTỷ lệ(%)Ngày hiệu lực
1 MBKE (CK MBKE) 30 0 14/08/2024
2 Techcom Securities (CK Kỹ Thương) 50 0 19/08/2024
3 SSI (CK SSI) 30 0 11/07/2025
4 HSC (CK Tp. HCM) 15 0 13/08/2024
5 MAS (CK Mirae Asset) 30 0 13/08/2024
6 VPS (CK VPS) 30 0 11/07/2025
7 MBS (CK MB) 30 0 14/08/2024
8 ACBS (CK ACB) 30 0 14/08/2024
9 Vietcap (CK Bản Việt) 40 0 04/06/2024
10 KIS (CK KIS) 0,2 -19,8 11/08/2023
11 VNDIRECT (CK VNDirect) 50 0 04/07/2025
12 VIX (CK IB) 40 0 07/10/2020
13 FPTS (CK FPT) 20 -20 14/08/2024
14 KBSV (CK KB Việt Nam) 30 0 15/07/2025
15 VCBS (CK Vietcombank) 50 0 30/08/2023
16 BSC (CK BIDV) 30 10 16/08/2024
17 SHS (CK Sài Gòn -Hà Nội) 50 0 03/07/2025
18 DNSE (CK Đại Nam) 50 0 14/08/2024
19 YSVN (CK Yuanta) 40 0 09/07/2024
20 Vietinbank Securities (CK Vietinbank) 30 0 02/05/2019
21 SSV (CK Shinhan) 20 0 15/08/2024
22 BVSC (CK Bảo Việt) 50 0 15/09/2023
23 PHS (CK Phú Hưng) 50 0 16/07/2025
24 VDSC (CK Rồng Việt) 30 0 18/06/2024
25 Pinetree Securities (CK Pinetree) 20 -5 06/06/2025
26 AGRISECO (CK Agribank) 40 0 14/08/2024
27 VFS (CK Nhất Việt) 50 0 30/08/2023
28 PSI (CK Dầu khí) 30 0 06/08/2024
29 ABS (CK An Bình) 40 0 13/08/2024
30 APG (CK An Phát) 50 0 14/08/2024
31 FNS (CK Funan) 30 0 14/08/2024
32 TVSI (CK Tân Việt) 50 0 14/08/2024
33 APEC (CK Châu Á TBD) 50 0 21/02/2021
34 EVS.,JSC (CK Everest) 30 0 13/08/2024
35 BOS (CK BOS) 40 0 13/08/2024
36 T-Cap (CK Trí Việt) 50 0 31/08/2023
14/07/2025Nghị quyết HĐQT về lựa chọn đơn vị kiểm toán BCTC năm 2025
04/07/2025Nghị quyết HĐQT về việc lựa chọn công ty kiểm toán BCTC năm 2025
23/06/2025Nghị quyết HĐQT về việc thay đổi GCN Đầu tư của Công ty TNHH Sợi, Dệt, Nhuộm Unitex (lần thứ 8)
12/05/2025Đính chính Nghị quyết HĐQT thông qua việc cho Công ty TNHH Sợi, Dệt Nhuộm Unitex vay năm 2025
07/05/2025Nghị quyết HĐQT thông qua việc giao dịch với bên liên quan

CTCP Sợi Thế Kỷ

Tên đầy đủ: CTCP Sợi Thế Kỷ

Tên tiếng Anh: Century Synthetic Fiber Corporation

Tên viết tắt:Century Corp

Địa chỉ: Khu B1-1 - KCN Tây Bắc Củ Chi - X. Tân An Hội - H. Củ Chi - Tp. HCM

Người công bố thông tin: Mr. Đặng Triệu Hòa

Điện thoại: (84.28) 3790 7565

Fax: (84.28) 3790 7566

Email:csf@century.vn

Website:https://theky.vn/index.php/trang-chu/

Sàn giao dịch: HOSE

Nhóm ngành: Sản xuất

Ngành: Sản xuất sợi, vải

Ngày niêm yết: 30/09/2015

Vốn điều lệ: 843,638,250,000

Số CP niêm yết: 96,636,924

Số CP đang LH: 96,636,924

Trạng thái: Công ty đang hoạt động

Mã số thuế: 0302018927

GPTL: 0302018927

Ngày cấp: 01/06/2000

GPKD: 0302018927

Ngày cấp: 01/06/2000

Ngành nghề kinh doanh chính:

- Sản xuất sợi tơ tổng hợp, dệt kim

- Mua bán máy móc, vật tư, nguyên liệu, thiết bị, phụ tùng phục vụ ngành công nghiệp, ngành may mặc, ngành nhựa, ngành giấy; hàng gia dụng, hàng kim khí điện máy, văn phòng phẩm, vải, vải giả da, quần áo, simili, hàng thủ công mỹ nghệ...

VP đại diện:

- Địa chỉ: Số 102-104-106 Bàu Cát - P.14 - Q.Tân Bình - Tp.HCM
- Email: century@hcm.vnn.vn

- Ngày 01/06/2000: Tiền thân là Công ty TNHH SX-TM Thế Kỷ, được thành lập theo GCNĐKKD số 4101001242 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp.

- Ngày 11/04/2005: Công ty chuyển đổi hình thức sang CTCP theo GCNĐKKD số 4103003288 do Sở KH&ĐT TP.HCM cấp, với vốn điều lệ ban đầu là 50 tỷ đồng.

- Tháng 05/2007: Tăng vốn điều lệ lên 65 tỷ đồng.

- Tháng 09/2007: Tăng vốn điều lệ lên 91.5 tỷ đồng.

- Tháng 01/2008: Tăng vốn điều lệ lên 100 tỷ đồng.

- Tháng 12/2008: Tăng vốn điều lệ lên 112 tỷ đồng.

- Tháng 11/2009: Tăng vốn điều lệ lên 140 tỷ đồng và xây dựng nhà máy thứ 2 tại Tây Ninh.

- Tháng 01/2010: Tăng vốn điều lệ lên 180 tỷ đồng.

- Tháng 09/2010: Tăng vốn điều lệ lên 197.32 tỷ đồng.

- Ngày 21/02/2011: Sợi Thế Kỷ chính thức trở thành công ty đại chúng.

- Tháng 07/2011: Tăng vốn điều lệ lên 229.88 tỷ đồng.

- Tháng 05/2012: Tăng vốn điều lệ lên 274.91 tỷ đồng.

- Tháng 06/2013: Tăng vốn điều lệ lên 315.42 tỷ đồng.

- Tháng 06/2014: Tăng vốn điều lệ lên 393.05 tỷ đồng.

- Tháng 12/2014: Tăng vốn điều lệ lên 423.05 tỷ đồng.

- Ngày 09/12/2014: Tổ chức bán đấu giá cổ phần ra công chúng.

- Ngày 10/09/2015: Niêm yết cổ phiếu lần đầu tại sàn giao dịch Tp.HCM.

- Tháng 12/2015: Tăng vốn điều lệ lên 465.35 tỷ đồng.

- Tháng 06/2016: Tăng vốn điều lệ lên 535.16 tỷ đồng.

- Ngày 09/08/2017: Tăng vốn điều lệ lên 599.37 tỷ đồng.

- Tháng 03/2020: Tăng vốn điều lệ lên 707.26 tỷ đồng.

- Tháng 11/2022: Tăng vốn điều lệ lên 843.63 tỷ đồng.

Chỉ tiêuĐơn vị
Giá chứng khoánVNĐ
Khối lượng giao dịchCổ phần
Tỷ lệ NN nắm giữ, Tỷ suất cổ tức%
Vốn hóaTỷ đồng
Thông tin tài chínhTriệu đồng
EPS, BVPS, Cổ tức TMVNĐ
P/E, F P/E, P/BLần
ROS, ROA, ROE%
1. Kỳ kế toán cho năm CPH được tính từ ngày thành lập công ty.
2. F P/E: Tính toán dựa trên số liệu lợi nhuận kế hoạch do DN công bố
3. Đồ thị giá 3 tháng/6 tháng/12 tháng được vẽ bằng dữ liệu điều chỉnh.
Maybank Securities

Email dịch vụ khách hàng

customer.MSVN@maybank.com
Maybank Securities

Gọi dịch vụ khách hàng

02844555888