Mở cửa58,000
Cao nhất58,000
Thấp nhất58,000
KLGD
Vốn hóa1,740
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 58,000
Thấp 52T58,000
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*-92
P/E-630.43
F P/E515.56
BVPS12,420
P/B4.67
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2018 | Cá nhân nước ngoài | 11,152 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 692,270 | 2.31 | |||
CĐ đặc biệt | 720,565 | 2.40 | HĐQT, Ban TGĐ, BKS, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 28 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 28,570,897 | 95.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2017 | Cá nhân nước ngoài | 11,152 | 0.04 | ||
Cá nhân trong nước | 692,270 | 2.31 | |||
CĐ đặc biệt | 720,565 | 2.40 | HĐQT, Ban TGĐ, BKS, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 28 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 28,570,897 | 95.25 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
31/12/2016 | Cá nhân nước ngoài | 18,756 | 1.31 | ||
Cá nhân trong nước | 1,129,430 | 79.03 | |||
CĐ đặc biệt | 280,640 | 19.64 | HĐQT, Ban TGĐ, BKS, KTT | ||
Tổ chức nước ngoài | 28 | 0.00 | |||
Tổ chức trong nước | 249 | 0.02 |