Mở cửa
Cao nhất18,400
Thấp nhất18,400
KLGD
Vốn hóa65
Dư mua200
Dư bán2,300
Cao 52T 19,100
Thấp 52T8,600
KLBQ 52T194
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,000
T/S cổ tức0.05
Beta0.11
EPS*
P/E-
F P/E7.42
BVPS
P/B-
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Nguyễn Trung Dũng | CTHĐQT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 820,845 | N/A |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Phượng | TVHĐQT | - | N/a | 1,709 | N/A | |
Ông Vũ Văn Minh | TGĐ/TVHĐQT | 1972 | ThS QTKD | 546,830 | N/A | |
Ông Phạm Đức Dương | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1975 | ThS Cơ khí | 800 | 2024 | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Giang | KTT | 1979 | CN Kế toán | 459,389 | 2004 | |
Ông Trần Duy Dương | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán Doanh nghiệp | 3,100 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Dung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 1,100 | 1996 | |
Bà Phạm Thị Kim Loan | Thành viên BKS | 1975 | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Tạ Cao Phong | CTHĐQT | 1967 | N/a | 25,000 | N/A |
Bà Đỗ Thị Hường | TVHĐQT | 1970 | Quản trị kinh doanh | 4,500 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Phượng | TVHĐQT | - | N/a | 1,709 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | TGĐ/TVHĐQT | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 600 | N/A | |
Ông Vũ Văn Minh | TVHĐQT/Phó TGĐ | - | ThS QTKD | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hoài Giang | KTT | 1979 | CN Kế toán | 277,114 | 2004 | |
Ông Trần Duy Dương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | 3,100 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Giang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 1,100 | 1996 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Tạ Cao Phong | CTHĐQT | 1967 | N/a | 25,000 | N/A |
Bà Đỗ Thị Hường | TVHĐQT | 1970 | Quản trị kinh doanh | 4,500 | 1993 | |
Bà Nguyễn Thị Tuyết Phượng | TVHĐQT | - | N/a | 1,709 | N/A | |
Ông Bùi Viết Tuấn | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | CN Kinh tế XD | 364,554 | N/A | |
Ông Nguyễn Trung Dũng | TVHĐQT/Phó TGĐ | 1978 | ThS Tài chính Ngân hàng | 600 | N/A | |
Bà Nguyễn Thị Hoài Giang | KTT | 1979 | CN Kế toán | 277,114 | 2004 | |
Ông Trần Duy Dương | Trưởng BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | 3,100 | N/A | |
Bà Đỗ Thị Giang | Thành viên BKS | - | CN Kế toán Doanh nghiệp | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Dung | Thành viên BKS | 1971 | CN Kinh tế | 1,100 | 1996 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank