Mở cửa50,400
Cao nhất50,400
Thấp nhất50,400
KLGD
Vốn hóa252
Dư mua
Dư bán200
Cao 52T 62,800
Thấp 52T35,600
KLBQ 52T227
NN mua-
% NN sở hữu0.78
Cổ tức TM1,200
T/S cổ tức0.02
Beta-0.34
EPS*259
P/E194.60
F P/E28.41
BVPS29,073
P/B1.73
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2024 | Ông Kek Chin Ann | CTHĐQT | 1962 | Đại học | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 1,387,360 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 16,500 | 1999 | |
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | N/a | 750,000 | N/A | |
Ông Wilson Cheah Hui Pin | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 2012 | ||
Ông Trương Sỹ Toàn | TGĐ | 1969 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Nga | Phó TGĐ | 1965 | CN TCKT | N/A | ||
Bà Bùi Thị Hường | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn Vũ | Thành viên BKS | 1991 | CN QTKD/CN Kinh tế | 637,360 | 2021 | |
Bà Trần Thị Minh Mẫn | Thành viên BKS | 1984 | MIA | - | N/A |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Kek Chin Ann | CTHĐQT | 1962 | Đại học | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 1,387,360 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 16,500 | 1999 | |
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | N/a | 750,000 | N/A | |
Ông Wilson Cheah Hui Pin | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 119,300 | 2012 | |
Ông Trương Sỹ Toàn | TGĐ | 1969 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Bùi Thị Hường | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Nguyễn Thị Hương Giang | Trưởng BKS | 1972 | CN Kế toán | N/A | ||
Bà Lã Thị Quy | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | N/A | ||
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn Vũ | Thành viên BKS | 1991 | CN QTKD/CN Kinh tế | 637,360 | 2021 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2022 | Ông Kek Chin Ann | CTHĐQT | 1962 | Đại học | N/A | |
Ông Nguyễn Thành Trung | Phó CTHĐQT | 1981 | N/a | 1,387,360 | N/A | |
Ông Bùi Quốc Hưng | TVHĐQT | 1969 | CN Kinh tế | 16,500 | 1999 | |
Ông Trần Hữu Hoàng | TVHĐQT | 1979 | N/a | 750,000 | N/A | |
Ông Wilson Cheah Hui Pin | TVHĐQT | 1966 | ThS QTKD | 119,300 | 2012 | |
Ông Trương Sỹ Toàn | TGĐ | 1969 | Quản trị kinh doanh | N/A | ||
Bà Phạm Thị Thu Nga | Phó TGĐ | 1965 | TC Kế toán | 2,000 | 2022 | |
Bà Bùi Thị Hường | KTT | 1984 | CN Kế toán-Kiểm toán | N/A | ||
Bà Phạm Thị Hải Yến | Trưởng BKS | 1982 | CN Tài Chính | N/A | ||
Bà Lã Thị Quy | Thành viên BKS | 1982 | CN TCKT | 2021 | ||
Ông Nguyễn Mạnh Tuấn Vũ | Thành viên BKS | 1991 | CN QTKD/CN Kinh tế | 637,360 | 2021 |