Mở cửa11,800
Cao nhất12,200
Thấp nhất11,800
KLGD550,520
Vốn hóa326
Dư mua403,360
Dư bán21,690
Cao 52T 12,200
Thấp 52T12,200
KLBQ 52T550,520
NN mua-
% NN sở hữu0.36
Cổ tức TM600
T/S cổ tức0.05
Beta0.20
EPS*378
P/E32.28
F P/E1.24
BVPS18,691
P/B0.65
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/03/2012 | CĐ nước ngoài | 169,530 | 0.57 | ||
CĐ trong nước | 29,572,490 | 99.43 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
21/05/2010 | CĐ nước ngoài | 80,170 | 0.27 | ||
CĐ trong nước | 29,661,850 | 99.73 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) | Ghi chú | Đồ thị |
---|---|---|---|---|---|
12/11/2009 | CĐ nước ngoài | 91,760 | 0.31 | ||
CĐ trong nước | 29,650,260 | 99.69 |
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank