Mở cửa7,600
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,600
KLGD
Vốn hóa600
Dư mua
Dư bán
Cao 52T 7,600
Thấp 52T7,600
KLBQ 52T
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta-
EPS*145
P/E52.45
F P/E9.99
BVPS12,997
P/B0.58
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2023 | CTCP Thăng Long Fundings | 15,121,679 | 19.16 |
CTCP Đầu tư Hòa Bình Fundings | 11,836,100 | 15 | |
Chu Thị Hồng Hạnh | 5,063,112 | 6.42 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2022 | Lý Quốc Hùng | 6,011,928 | 7.62 |
Chu Thị Hồng Hạnh | 5,063,112 | 6.44 |
Thời gian | Cổ đông | Cổ phần | Tỷ lệ (%) |
---|---|---|---|
31/12/2021 | Lý Quốc Hùng | 6,011,928 | 7.62 |
Chu Thị Hồng Hạnh | 5,063,112 | 6.44 |