Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa7,500
Cao nhất7,600
Thấp nhất7,500
KLGD2,600
Vốn hóa526
Dư mua2,600
Dư bán1,900
Cao 52T 8,700
Thấp 52T6,400
KLBQ 52T1,434
NN mua-
% NN sở hữu0.01
Cổ tức TM
T/S cổ tức-
Beta0.67
EPS*853
P/E8.89
F P/E7.51
BVPS13,295
P/B0.57
+/- Qua 1 tuần+2.98%
+/- Qua 1 tháng+2.15%
+/- Qua 1 quý+12.43%
+/- Qua 1 năm-7.88%
+/- Niêm yết+6.17%
Cao nhất 52 tuần (21/08/2024)*8,700
Thấp nhất 52 tuần (21/04/2025)*6,400
KLGD/Ngày (1 tuần)3,140
KLGD/Ngày (1 tháng)1,343
KLGD/Ngày (1 quý)3,340
KLGD/Ngày (1 năm)1,436
Nhiều nhất 52 tuần (21/05/2025)*28,600
Ít nhất 52 tuần (14/08/2024)*100
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Email dịch vụ khách hàng
customer.MSVN@maybank.comGọi dịch vụ khách hàng
02844555888Liên hệ qua
Chứng Khoán Maybank