Mở cửa12,000
Cao nhất12,000
Thấp nhất12,000
KLGD
Vốn hóa82
Dư mua3,400
Dư bán
Cao 52T 16,700
Thấp 52T12,000
KLBQ 52T210
NN mua-
% NN sở hữu5.25
Cổ tức TM1,500
T/S cổ tức0.13
Beta-
EPS*659
P/E18.22
F P/E4.55
BVPS13,442
P/B0.89
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
31/12/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Quang | CTHĐQT | 1961 | KS Chế tạo máy | 132,213 | 1983 |
Ông Nguyễn Đăng Đông | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 256,344 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Tạ Hữu Doanh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lương Văn Thư | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Cử nhân | 341,564 | 1988 | |
Ông Nguyễn Tiến Mạnh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 56,784 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đức Thăng | GĐ | 1972 | ThS QTKD | 100,819 | 1993 | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | GĐ Điều hành | 1963 | Kỹ sư | 11,739 | 1984 | |
Bà Đặng Anh Đào | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 268,206 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD | 4,641 | 2003 | |
Ông Bạch Minh Quân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 176,495 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
14/11/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Quang | CTHĐQT | 1961 | KS Chế tạo máy | 132,213 | 1983 |
Ông Nguyễn Đăng Đông | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 256,344 | 2006 | |
Ông Tạ Hữu Doanh | TVHĐQT | - | N/a | Độc lập | ||
Ông Lương Văn Thư | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Cử nhân | 1,297,064 | 1988 | |
Ông Nguyễn Tiến Mạnh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 56,784 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đức Thăng | GĐ | 1972 | ThS QTKD | 100,819 | 1993 | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | GĐ Điều hành | 1963 | Kỹ sư | 11,739 | 1984 | |
Bà Đặng Anh Đào | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 268,206 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD | 4,641 | 2003 | |
Ông Bạch Minh Quân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 177,522 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2015 |
Thời gian | Họ và tên | Chức vụ | Năm sinh | Trình độ | Cổ phần | Thời gian gắn bó |
---|---|---|---|---|---|---|
30/06/2023 | Ông Nguyễn Ngọc Quang | CTHĐQT | 1961 | KS Chế tạo máy | 132,213 | 1983 |
Ông Nguyễn Đăng Đông | TVHĐQT | 1978 | CN Kinh tế | 256,344 | 2006 | |
Bà Nguyễn Thị Nga | TVHĐQT | - | N/a | N/A | ||
Ông Lương Văn Thư | TGĐ/TVHĐQT | 1967 | Cử nhân | 341,564 | 1988 | |
Ông Nguyễn Tiến Mạnh | Phó TGĐ | 1971 | CN QTKD | 56,784 | 1991 | |
Ông Nguyễn Đức Thăng | GĐ | 1972 | ThS QTKD | 100,819 | 1993 | |
Ông Nguyễn Tiến Dũng | GĐ Điều hành | 1963 | Kỹ sư | 11,739 | 1984 | |
Bà Đặng Anh Đào | KTT/TVHĐQT/Phó TGĐ | 1968 | CN Kinh tế | 268,206 | 1989 | |
Bà Nguyễn Thị Hương Lan | Trưởng BKS | 1980 | CN QTKD | 4,641 | 2003 | |
Ông Bạch Minh Quân | Thành viên BKS | 1983 | CN Kế toán | 176,495 | 2015 | |
Bà Nguyễn Thị Hằng | Thành viên BKS | 1977 | CN Kế toán | 2015 |