Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Mở cửa43,700
Cao nhất43,700
Thấp nhất43,700
KLGD100
Vốn hóa18,459
Dư mua3,100
Dư bán
Cao 52T 62,100
Thấp 52T33,400
KLBQ 52T167
NN mua-
% NN sở hữu-
Cổ tức TM1,850
T/S cổ tức0.05
Beta0.43
EPS*2,146
P/E17.70
F P/E29.61
BVPS12,474
P/B3.05
+/- Qua 1 tuần+15%
+/- Qua 1 tháng-0.23%
+/- Qua 1 quý+26.15%
+/- Qua 1 năm-29.62%
+/- Niêm yết+293.13%
Cao nhất 52 tuần (18/03/2024)*62,089
Thấp nhất 52 tuần (02/12/2024)*33,391
KLGD/Ngày (1 tuần)20
KLGD/Ngày (1 tháng)12
KLGD/Ngày (1 quý)116
KLGD/Ngày (1 năm)168
Nhiều nhất 52 tuần (03/02/2025)*6,400
Ít nhất 52 tuần (11/06/2024)*1
Giá tham chiếu: VNĐ
KLGD: cp
Giá đóng cửa: VNĐ
KLGD: cp
Kết quả:Trongngày giao dịch
Biến động giá
(%)
Giá đóng cửa cao nhất
VNĐ ()*
Giá đóng cửa thấp nhất
VNĐ ()*
KLGD/ngày
cp
KLGD nhiều nhất
cp ()*
KLGD ít nhất
cp ()*
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán
Tổng số phiên
Tổng KL khớp
Tổng GT khớpNaN
Tổng KL đặt mua
Tổng KL đặt bán